| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21441 | Lê Xuân Hưng | 017490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 18/2/2025;7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 21442 | Lê Thị Hồng | 003228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 01/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
| 21443 | Ngô Chí Chung | 020900/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Twf/6/2024;7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT |
| 21444 | Phạm Văn Tuân | 001388/TH-CCHN | KTV Chụp Xquang | Từ 20/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
| 21445 | Lại Thế Huy | 001213/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
| 21446 | Nguyễn Thị Nguyệt | 015900/TH-CCHN | Theo Quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 21447 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 21448 | Phạm Khắc Quân | 001292/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội thận- tiết niệu |
| 21449 | Vũ Văn Tùng | 000841/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC-HSTC 2 |
| 21450 | Lê Văn Long | 001272/TH-GPHN | Y Khoa | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |
| 21451 | Lê Văn Quang | 001353/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 23/2/2025; Từ 7h00 – 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ YHCT |
| 21452 | Lê Đình Cương | 001070/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 21453 | Nguyễn Thị An | 001069/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 21454 | Nguyễn Thị Loan | 000983/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 21/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 21455 | Dương Ngọc Hùng | 001343/TH-GPHN | Phục hình răng | Từ 19/2/2025;8h/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
| 21456 | Hoàng Thị Ngân | 14436 /TH-CCHN | KCB: Nội khoa có CC PHCN | Nghỉ từ tháng 8/2025 | PKĐK Tốt tốt-PTCM-Phụ trách PK Nội |
| 21457 | Võ Mạnh Hùng | 005582/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa, KHHGĐ | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách PK Sản |
| 21458 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249 /TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CĐHA |
| 21459 | Trương Thị Mỹ Linh | 018043/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách xét nghiệm |
| 21460 | Bùi Văn Hòa | 005178/NĐ-CCHN | KCB Chuyên khoa TMH | Nghỉ từ 16/8/2025 | PKĐK Tốt tốt (PT TMH) |
| 21461 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Kỹ thuật viên CĐH |
| 21462 | Lê Thị Hồng | 001741/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
| 21463 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 000873/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
| 21464 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, Thứ 7 và CN | KCB Nội |
| 21465 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ 7 và CN | KCB Nội |
| 21466 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | KCB Nội | Từ17h15 - 19h00, Thứ 6 | KCB Nội |
| 21467 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | KCB sản phụ khoa | Nghỉ từ 1/5/2025 | PKĐK Tốt tốt |
| 21468 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | CK xét nghiệm Hoá sinh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ và CN | Xét nghiệm |
| 21469 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | KCB sản phụ khoa |
| 21470 | Lê Văn Hoàng | 231162/BQP-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc từ 2024 | PKĐK Tốt tốt |
| 21471 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 17/02//2025; Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
| 21472 | Nguyễn Bá Trung | 011504/TH-CCHN | KCB CK PHCN | Từ 17/02/2025; Thứ 2 đến thứ 6 Từ 17h00-19h00, Thứ 7 và CN : 7h-11h; 13h30-19hngày/ tuần | PK PHCN |
| 21473 | Nguyễn Thùy Trang | 001087/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 25/2/2025; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 21474 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 26/02/2025; nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 21475 | Lê Thị Quỳnh | 001331/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/2/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 21476 | Lê Thị Ánh Hằng | 000025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, Nhi | Nghi từ 29/07/2025 | BVĐK Đức Thiện |
| 21477 | Phạm Trung Thành | 190144/CCHN-BQP | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; nội chung; SA tổng quát | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; nội chung; SA tổng quát |
| 21478 | Bùi Thị Thư | 006689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hồi sức cấp cứu; CCĐT LHN | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng phòng KHTH-QLCL
Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hồi sức cấp cứu; Bác sĩ đo và đọc Lưu huyết não |
| 21479 | Lê Thị Huyền | 000618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Sản phụ khoa và KHHGĐ | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phụ trách phòng khám Sản phụ khoa |
| 21480 | Dương Ngọc Lâm | 002417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, ngoại tiết niệu | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, ngoại tiết niệu |