| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21361 | Lê Hồng Quang | 018388/TH-CCHN | KB,CB đa khoa; CCĐT: ghi và đọc điện não;đo lưu huyết não | Từ 15/1/2025; Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 21362 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB Răng hàm giả và Y học cổ truyền | Từ 15/1/2025; nghỉ từ 15/4/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 21363 | Vũ Thanh Sơn | 001662/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Phục hồi chức năng | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PHCN |
| 21364 | Ngô Thị Yến | 002877/TH-CCHN; QĐ 1176 | KCB Nội khoa; chuyên khoa xét nghiệm | từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách xét nghiệm |
| 21365 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
| 21366 | Nguyễn Văn Lâm | 010790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | tư 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ Bác sỹ |
| 21367 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 21368 | Hồ Thị Phương Thảo | 020658/TH-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Từ 20/1/2025; Nghỉ từ tháng 3/2025 | PKDK Sao Vàng |
| 21369 | Trịnh Xuân Long | 002297/TH-CCHN | KCB Đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 17/1/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 21370 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07 tháng 10 năm 2015 quy định
mã số, tiêu chuẩn, chức danh
nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ 18/1/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên; Khoa Nhi |
| 21371 | Hoàng Thị Nhung | 012563/TH-CCHN | KCB CK RHM | cả ngày tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
| 21372 | Phạm Trung Tiến | 019027/TH-CCHN | KCB CK RHM | Từ 25/12/2024;nghỉ từ tháng 6/2025 | Nha khoa Quốc tế Việt Pháp |
| 21373 | Nguyễn Thị Thu | 016961/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/12/2024; 8h-18h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 21374 | Hà Thị Tâm | 006238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/1/2025; Nghỉ từ 01/3/2025 | PKDK Sao Vàng |
| 21375 | Mai Ngọc Vi | 15578/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm | Từ 1/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PK Nội nhi |
| 21376 | Lê Thị Mai Phương | 001242/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h đến 17h. Thứ 2 đến CN + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội |
| 21377 | Nguyễn Thị Vân Anh | 0008258/ĐNAI-CCHN | Đo mạch nhiệt
độ huyết áp | Từ 11/01/2025; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Y sỹ KCB đa khoa |
| 21378 | Lê Thị Ngoan | 000482/TH-GPHN | Sản Phụ khoa | Từ 26/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bs Khoa sản II |
| 21379 | Nguyễn Thị Vân Hà | 020934/TH-CCHN | KCB sản phụ khoa | từ 31/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa hồi sức tích cực sơ sinh |
| 21380 | Trịnh Thị Lan Anh | 000345/TH-GPHĐ | Theo quy định tại PL XII thông tư 32/2024/TT-BYT | Chuyển đến từ 15/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều đưỡng |
| 21381 | Lê Hồng Tư | 002660/TH-CCHN | KCB hệ Nội-Lao; Đọc phim tim phổi; Nội soi phế quản phổi; CCĐT | Từ 09/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
| 21382 | Mai Thị Thanh Yên | 001326/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Nội tổng hợp |
| 21383 | Ngô Anh Sơn | 001323/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Ngoại tổng hợp |
| 21384 | Ngô Đức Thiện | 001324/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Phụ sản |
| 21385 | Nguyễn Thành Long | 001335/TH-GPHN | Xét nhgiệm y học | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Xét nghiệm-GPB |
| 21386 | Trần Văn Chung | 081139/CCHN-BQP | KB,CB CK Tai Mũi Họng | từ 20/1/2025; nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 21387 | Lê Thị Hường | 011431/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa YHCT | Từ tháng 1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 21388 | Lê Xuân Long | 020876/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 16/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 21389 | Nguyễn Thị Thu Trang | 001049/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 06/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 21390 | Lương Văn Đạt | 000601/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 21391 | Trịnh Xuân Đức | 012224/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN | Nghỉ từ 01/2/2025 | PKĐK Tốt tốt |
| 21392 | Hoàng Duy Thông | 017819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Từ 03/2/2025; từ 7h-11h30; 13h30-19h | PT.PK PHCN |
| 21393 | Đinh Thị Ngọc Nhâm | 001186/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
| 21394 | Lê Thị Linh | 001185/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
| 21395 | Lê Thị An | 001181/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
| 21396 | Thiều Thị Thùy | 001350/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
| 21397 | Lê Cẩm Bằng | 001351/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Bác sỹ |
| 21398 | Trương Thị Hoa | 016446/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 21399 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 1/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | khoa CNK |
| 21400 | Nguyễn Hồng Trang | 020313/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ 6/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |