| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21601 | Lê Thị Nguyên | 004685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Chuyên khoa Tai mũi họng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4,T5, T6, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng |
| 21602 | Nguyễn Thị Minh | 000584/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21603 | Lê Ngọc Bá | 012162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; chuyên khoa răng hàm mặt. | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4,T5, T6, T7+ trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt |
| 21604 | Hoàng Hữu Cường | 017438/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Báo giảm từ ngày 01/09/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 21605 | Nguyễn Văn Đồng | 15177/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Chuyên khoa Mắt |
| 21606 | Nguyễn Văn Quân | 000786/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4,T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21607 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 12/9/2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T7& CN + trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Ngoại |
| 21608 | Nguyễn Đình Thế | 016756/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Ngoại
khoa | Từ 12/9/2025; Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T5, T6, CN thời gian trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 21609 | Phạm Văn Nguyên | 019094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 3.7.2025; "Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
| 21610 | Vi Văn Sáng | 019506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa (đổi tg làm việc Từ 1/9/2025;) |
| 21611 | Trịnh Chí Cường | 006027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa chấn thương | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Ngoại |
| 21612 | Trần Văn Tĩnh | 016836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
| 21613 | Lê Thị Hoa | 14986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
| 21614 | Mai Thùy Dung | 017430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
| 21615 | Lê Trọng Thuận | 14278/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa HSCC; Điện tâm đồ | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa, chuyên khoa HSCC; Điện tâm đồ |
| 21616 | Lê Thị Xuyến | 000668/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường | Báo giảm từ ngày 01/09/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 21617 | Nguyễn Thị Chinh | 000575/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21618 | Nguyễn Phạm Hương Lam | 016757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
| 21619 | Lê Duy Định | 019153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 21620 | Phạm Thị Huệ | 017967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Nội tim mạch (từ 12/9/2025) | Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 21621 | Tạ Thị Diễm Quỳnh | 000578/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Từ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21622 | Bùi Thị Thương | 000908/TH-GPHN | Nội khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Nội khoa |
| 21623 | Lê Khắc Nghị | 000907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa |
| 21624 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ từ 5/5/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 21625 | Hà Thị Thoa | 020400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa |
| 21626 | Trần Thị Cảnh | 017779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ 1/10/2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 21627 | Lê Ngọc Mai | 000116/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo Quy định tại Phụ lục V ban hành kèm Thông tư số 32/TT-BYT | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21628 | Trịnh Thị Thoa | 020254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00' đến 15h00'
T2, T3, T4, T5, T6, T7
+ trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
| 21629 | Lê Văn Vũ | 14709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 01/10/2025; Sáng: Từ 7h00' đến 11h30 Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' ' T7, CN + trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ ngoại khoa |
| 21630 | Lê Trọng Nhật | 000808/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21631 | Đào Thị Hương | 000809/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
| 21632 | Nguyễn Văn Thắng | 001511/TB-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Nhi khoa |
| 21633 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Nghỉ từ 4/10/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 21634 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 18/4/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 21635 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 21636 | Nguyễn Thị Thương | 000283/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ 3.7.2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30'T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 21637 | Trịnh Thị Lơi | 15126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 14/10/2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T4, T5, T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; thực hiện kỹ thuật Phục hồi chức năng |
| 21638 | Lê Thị Điệp | 15143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 14/10/2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T3, T4, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; thực hiện kỹ thuật Phục hồi chức năng |
| 21639 | Quách Thị Nguyên | 15224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN |
| 21640 | Nguyễn Thị Uyên | 15796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 14/10/2025; Sáng: Từ 7h00'-11h30'Chiều: Từ 13h00' -16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |