| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21321 | TRẦN THỊ HOA | 001288 | Điều dưỡng | 11/2023-12/2024 | Cấp mới |
| 21322 | NGUYỄN THỊ CẢNH | 001289 | Y học cổ truyền | | Cấp lại do trùng số CCHN |
| 21323 | HOÀNG VĂN NINH | 001290 | Ngoại khoa | 08/5/2023- 04/12/2024 | Cấp mới |
| 21324 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 001291 | xét nghiệm y học | 25/10/2022- 25/10/2023 | Cấp mới |
| 21325 | PHẠM KHẮC QUÂN | 001292 | Điều dưỡng | 04/3/2024-04/9/2024 | Cấp mới |
| 21326 | TRẦN HUY QUANG | 001293 | Nội khoa | 26/6/2021- 26/12/2022; 10/6/2023- 10/12/2024 | Cấp mới |
| 21327 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 001294 | Đa khoa | 11/12/2923- 11/11/2024 | Cấp mới |
| 21328 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 001295 | Y học cổ truyền | 10/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
| 21329 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 001296 | Y học cổ truyền | 10/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
| 21330 | NGUYỄN VIẾT BÌNH | 001297 | Y học cổ truyền | 20/02/2024- 20/11/2024 | Cấp mới |
| 21331 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 001298 | Y học cổ truyền | 20/02/2024-20/11/2024 | Cấp mới |
| 21332 | QUÁCH CÔNG CHƯƠNG | 001299 | Y học cổ truyền | 15/12/2023- 15/12/2024 | Cấp mới |
| 21333 | LÊ XUÂN THỨC | 001300 | Phục hồi chức năng | 01/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
| 21334 | PHAN THỊ NGỌC HUYỀN | 001301 | Y học cổ truyền | 10/7/2023-19/12/2024 | Cấp mới |
| 21335 | HỒ MAI HƯƠNG | 001302 | Y học dự phòng | 15/7/2023- 16/12/2024 | Cấp mới |
| 21336 | BÙI THỊ TRANG | 001303 | Y khoa | 7/2023-12/2024 | Cấp mới |
| 21337 | NGUYỄN VĂN THÂN | 001304 | xét nghiệm y học | 12/2023- 11/2024 | Cấp mới |
| 21338 | CAO THỊ HƯỜNG | 001305 | Điều dưỡng | 10/5/2024- 21/11/2024 | Cấp mới |
| 21339 | LÊ ĐỨC THANH | 001306 | Điều dưỡng | 01/11/2023- 30/4/2024 | Cấp mới |
| 21340 | HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO | 001307 | Điều dưỡng | 3/2024- 10/2024 | Cấp mới |
| 21341 | LÊ PHƯƠNG ANH | 001308 | Điều dưỡng | 01/6/2024- 30/11/2024 | Cấp mới |
| 21342 | NGUYỄN VĂN KẾ | 001309 | Y học cổ truyền | 21/12/2023- 21/12/2024 | Cấp mới |
| 21343 | LÊ THỊ HOA | 001310 | Y học cổ truyền | 01/8/2023- 01/8/2024 | Cấp mới |
| 21344 | LƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 001311 | Đa khoa | 7/2023- 7/2024 | Cấp mới |
| 21345 | Sìn Thị Tơ | 004430/ HAG-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa bổ
sung phạm vi hoạt động chuyên
môn:KCB chuyên khoa nhi | Từ 16/01/2025;Nghỉ từ 10/6/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 21346 | Đinh Vũ Thảo Anh | 002209/HNO-GPHN | Chuyên khoa Phụ Sản | Từ 16/01/2025; đang xác minh (thôi từ 10/6/2025) | PKĐK Thủ Đô |
| 21347 | Nguyễn Thị Tú | 005100/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 16/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
| 21348 | Vũ Duy Bình | 001037/TH-GPHN | Sản phụ khoa | Từ 9/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ khoa HSCC sản |
| 21349 | Phạm Thị Thùy Dung | 000367/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng khoa sản II |
| 21350 | Nguyễn Hữu Đệ | 090359/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Tai - Mũi - Họng, CCĐT Y học cổ truyền | Từ ngày 14/01/2025; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ Tai mũi họng, Y học cổ truyền |
| 21351 | Đỗ Thị Bích Vân | 011972/ĐNAI-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 09/1/2025; Nghỉ từ 1/8/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 21352 | Phạm Đình Bớ | 010123/CCHN-BQP | KB,CB chuyên khoa Nội chung | Từ 09/1/2025; sáng 7h-11h; chiều từ 13h30-17h00 thứ 2 đến CN | BS phòng khám Nội |
| 21353 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | KB,CB Bằng phương pháp YHCT | Từ 16/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 21354 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB ngoại khoa- PT PK ngoại |
| 21355 | Đậu Xuân Thọ | 009402/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Nội- PT PK Nội |
| 21356 | Trịnh Thị Lộc | 007373/TH-CCHN | KB,CB Sản phụ khoa; Ngoại khoa, chấn thương | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB sản phụ khoa-PTPK Sản |
| 21357 | Lê Thị Yến | 018825/TH-CCHN | KCB đa khoa; Nhi khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Nhi; PTPK Nhi |
| 21358 | Lê Thị Vân Anh | 002798/KT-CCHN | KCB Nội khoa | từ 13/1/2025; 17h-19h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7;cn cả ngày | bác sĩ |
| 21359 | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | KB,CB và Chẩn đoán hình ảnh | Từ 15/1/2025; nghỉ từ 2/5/2025 | PKĐK 246 nghi sơn (Phụ trách CĐHA) |
| 21360 | Phạm Văn Tỵ | 004779/TH-CCHN | KB,CB và chẩn đoán nội soi tiêu hóa; CCĐT Nội soi tai mũi họng | Từ 15/1/2025; Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Chợ Kho |