Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21281 | NGUYỄN HỮU MINH | 001248 | Y khoa | 8/2023 - 10/2024 | Cấp mới |
| 21282 | LÊ NGUYỄN HOÀI AN | 001249 | Y khoa | 7/2023-9/2024 | Cấp mới |
| 21283 | TRƯƠNG THỊ NGA | 001250 | Y khoa | 7/2023-9/2024 | Cấp mới |
| 21284 | ĐẶNG THỊ DƯƠNG | 001251 | Y khoa | 01/7/2023-31/12/2023 | Cấp mới |
| 21285 | NGUYỄN THỊ TRANG | 001252 | Hộ sinh | 01/9/2023-31/5/2024 | Cấp mới |
| 21286 | HOÀNG THỊ HẰNG | 001253 | Đa khoa | 01/02/2024-31/10/2024 | Cấp mới |
| 21287 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 001254 | Hình ảnh y học | 06/11/2023-23/8/2024 | Cấp mới |
| 21288 | TRẦN SỸ CHUNG | 001255 | Y học cổ truyền | 15/11/2023 - 15/11/2024 | Cấp mới |
| 21289 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001256 | Điều dưỡng | 01/4/2024 - 04/10/2024 | Cấp mới |
| 21290 | NGUYỄN BÍCH HIỀN | 001257 | Nhi khoa | 20/9/2022-13/10/2024 | Cấp mới |
| 21291 | TÀO TIẾN DŨNG | 001258 | Điều dưỡng | 06/5/2024-06/11/2024 | Cấp mới |
| 21292 | NGÔ VĂN DO | 001259 | Đa khoa | 01/01/2024-30/9/2024 | Cấp mới |
| 21293 | HÀ THỊ OANH | 001260 | Xét nghiệm y học | 22/4/2024-19/11/2024 | Cấp mới |
| 21294 | ĐẶNG TÙNG LÂM | 001261 | Y khoa | 16/11/2023-21/11/2024 | Cấp mới |
| 21295 | LÊ THỊ THÙY | 001262 | Y khoa | 01/8/2023- 31/7/2024 | Cấp mới |
| 21296 | LÊ THỊ NGÂN | 001263 | Xét nghiệm y học | 05/7/2023-10/10/2024 | Cấp mới |
| 21297 | ĐỖ TRỌNG MƯỜI | 001264 | Đa khoa | 20/02/2024-20/11/2024 | Cấp mới |
| 21298 | LÊ VIỆT CƯỜNG | 001265 | Y học cổ truyền | 30/3/2023-30/3/2024 | Cấp mới |
| 21299 | HÀ XUÂN HIẾU | 001266 | Y học cổ truyền | 01/9/2023-01/9/2024 | Cấp mới |
| 21300 | CAO THỊ CHINH | 001267 | Điều dưỡng | 23/5/2024-23/11/2024 | Cấp mới |
| 21301 | NGUYỄN TÔ VĂN | 001268 | YHCT | 06/3/2023-28/11/2024 | Cấp mới |
| 21302 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 001269 | Điều dưỡng | 18/3/2024-18/9/2024 | Cấp mới |
| 21303 | PHẠM THỊ LUYẾN | 001270 | Điều dưỡng | 15/01/2024-28/11/2024 | Cấp mới |
| 21304 | LÊ THỊ LAN | 001271 | Điều dưỡng | 16/5/2023-05/01/2024 | Cấp mới |
| 21305 | LÊ VĂN LONG | 001272 | Y khoa | 06/9/2022-02/5/2024 | Cấp mới |
| 21306 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 001273 | Điều dưỡng | 4/2024-11/2024 | Cấp mới |
| 21307 | MAI HÙNG ĐÔNG | 001274 | Điều dưỡng | 03/4/2024-03/10/2024 | Cấp mới |
| 21308 | NGUYỄN THỊ DUNG | 001275 | Điều dưỡng | Cấp lại do trùng cchn | |
| 21309 | LÊ VĂN TÙNG | 001276 | Điều dưỡng | 03/2024- 10/2024 | Cấp mới |
| 21310 | NGUYỄN TRỌNG ANH | 001277 | Y khoa | 01/9/2023- 31/8/2024 | Cấp mới |
| 21311 | HÀ THỊ UYÊN | 001278 | Điều dưỡng | 10/2023- 7/2024 | Cấp mới |
| 21312 | ĐOÀN THỊ TÌNH | 001279 | Điều dưỡng | Cấp lại do trùng cchn | |
| 21313 | PHẠM THỊ QUỲNH | 001280 | Y khoa | 24/7/2023- 30/11/2024 | Cấp mới |
| 21314 | HOÀNG THỊ LINH NGỌC | 001281 | Y học dự phòng | 25/4/2023- 25/10/2024 | Cấp mới |
| 21315 | HÀN THỊ THU | 001282 | Điều dưỡng | 3/2024-11/2024 | Cấp mới |
| 21316 | HÀ THỊ THẢO | 001283 | Điều dưỡng | 3/2024-11/2024 | Cấp mới |
| 21317 | VŨ THỊ TRANG | 001284 | Điều dưỡng | 14/7/2022-14/7/2023 | Cấp mới |
| 21318 | LÊ THẾ NGA | 001285 | Y khoa | Cấp lại do mất | |
| 21319 | PHẠM CHÍ DŨNG | 001286 | Y khoa | 01/10/2023-31/10/2024 | Cấp mới |
| 21320 | LÊ THỊ NGỌC | 001287 | Y khoa | 20/3/2023- 20/9/2024 | Cấp mới |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa