Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21241 | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | 001180 | Y khoa | 01/8/2023- 31/8/2024 | Cấp mới |
| 21242 | LÊ THỊ AN | 001181 | Điều dưỡng | 01/3/2024- 01/9/2024 | Cấp mới |
| 21243 | HÀ THỊ VÂN | 001182 | Xét nghiệm y học | 26/11/2023- 06/8/2024 | Cấp mới |
| 21244 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 001183 | Y học cổ truyền | 01/8/2023- 02/8/2024 | Cấp mới |
| 21245 | LÊ THANH HẢI | 001184 | Y khoa | 7/2023- 9/2024 | Cấp mới |
| 21246 | LÊ THỊ LINH | 001185 | Điều dưỡng | 15/10/2023- 15/7/2014 | Cấp mới |
| 21247 | ĐINH THỊ NGỌC NHÂM | 001186 | Điều dưỡng | 15/10/2023- 15/7/2014 | Cấp mới |
| 21248 | TRỊNH NGỌC VƯƠNG MINH | 001187 | Đa khoa | 01/10/2023- 01/7/2024 | Cấp mới |
| 21249 | TRẦN THỊ HOÀNG ANH | 001188 | Điều dưỡng | 01/11/2023- 20/10/2024 | Cấp mới |
| 21250 | CẦM THỊ PHƯƠNG OANH | 001189 | Điều dưỡng | 20/4/2024-21/10/2024 | Cấp mới |
| 21251 | LÊ THỊ THU | 001190 | Điều dưỡng | 04/3/2024- 04/9/20244 | Cấp mới |
| 21252 | NGUYỄN THỊ TÚ | 001191 | Điều dưỡng | 24/4/2024- 24/10/2024 | Cấp mới |
| 21253 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 001192 | Y khoa | 08/2023- 8/2024 | Cấp mới |
| 21254 | TRỊNH THỊ THỦY | 001193 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 01/10/2024 | Cấp mới |
| 21255 | LÊ THỊ ANH | 001194 | Điều dưỡng | 3/2024-10/2024 | Cấp mới |
| 21256 | LÊ THỊ TUYẾN | 001195 | Nhi khoa | 13/02/2023- 20/9/2024 | Cấp mới |
| 21257 | ĐỖ MAI LINH | 001196 | Y học cổ truyền | 09/3/2023- 11/9/2024 | Cấp mới |
| 21258 | VŨ THỊ HỒNG MINH | 001197 | Y học cổ truyền | 21/6/2023- 21/6/2024 | Cấp mới |
| 21259 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 001198 | Y học cổ truyền | 05/12/2022-07/6/2024 | Cấp mới |
| 21260 | LÊ VĂN HUY | 001199 | Y khoa | 04/2023-10/2024 | Cấp mới |
| 21261 | LÊ THỊ LAN ANH | 001200 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 01/10/2024 | Cấp mới |
| 21262 | LÊ THỊ LAN | 001201 | Đa khoa | 01/8/2023- 03/6/2024 | Cấp mới |
| 21263 | PHẠM MINH CƯƠNG | 001230 | Y học cổ truyền | Cấp lại | |
| 21264 | LÒ VĂN LÂM | 001231 | Cấp lại do trùng cchn | ||
| 21265 | LÊ THỊ OANH ĐÀO | 001232 | Điều dưỡng | Cấp lại do trùng cchn | |
| 21266 | LÊ THỊ MAI | 001233 | Điều dưỡng | 3/2024-10/2024 | Cấp mới |
| 21267 | VI TRUNG VŨ | 001234 | Y học cổ truyền | 20/5/2023-20/5/2024 | Cấp mới |
| 21268 | PHẠM THẢO UYÊN | 001235 | Y khoa | 04/11/2023-04/11/2024 | Cấp mới |
| 21269 | MAI THỊ THẢO | 001236 | Điều dưỡng | 96/5/2024- 06/11/2024 | Cấp mới |
| 21270 | ĐOÀN THỊ THƯ | 001237 | Điều dưỡng | 06/5/2024-06/11/2024 | Cấp mới |
| 21271 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO | 001238 | Điều dưỡng | 09/5/2024-09/11/2024 | Cấp mới |
| 21272 | BÙI THỊ THU TRANG | 001239 | Y khoa | 01/02/2023-03/8/2024 | Cấp mới |
| 21273 | PHẠM THỊ NGA | 001240 | Điều dưỡng | 04/4/2024-04/10/2024 | Cấp mới |
| 21274 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001241 | Đa khoa | 31/3/2023-30/9/2024 | Cấp mới |
| 21275 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 001242 | Điều dưỡng | 04/01/2023-15/11/2024 | Cấp mới |
| 21276 | LÊ XUÂN SÁU | 001243 | Y học cổ truyền | 29/12/2023-14/10/2024 | Cấp mới |
| 21277 | HOÀNG HUY DUY | 001244 | Y học cổ truyền | 29/12/2023 - 30/9/2024 | Cấp mới |
| 21278 | LƯỜNG XUÂN THIỆN | 001245 | Phục hồi chức năng | 08/5/2023-08/02/2024 | Cấp mới |
| 21279 | PHẠM DIỆU LINH | 001246 | YHCT | 7/2023 - 9/2024 | Cấp mới |
| 21280 | NGUYỄN NGỌC CHUNG | 001247 | Y khoa | 9/2023 - 11/2024 | Cấp mới |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa