Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21161 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 001101 | Xét nghiệm y học | 25/02/2024- 25/8/2024 | Cấp mới |
| 21162 | NGÔ THỊ THUỲ | 001102 | Y học cổ truyền | 03/01/2024- 12/9/2024 | Cấp mới |
| 21163 | HOÀNG NGỌC HẢI | 001103 | Xét nghiệm y học | 02/12/2023- 20/9/2024 | Cấp mới |
| 21164 | LÊ THỊ THANH NGA | 001104 | Y học cổ truyền | 25/12/2023- 25/9/2024 | Cấp mới |
| 21165 | TRẦN THỊ KHUYÊN | 001105 | Chuyên khoa Ngoại | Cấp mới | |
| 21166 | NGUYỄN VIỆT TÙNG | 001106 | Y khoa | 01/8/2023- 31/7/2023 | Cấp mới |
| 21167 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001107 | Y khoa | 01/8/2023- 31/7/2023 | Cấp mới |
| 21168 | LÊ THỊ MỸ LINH | 001027 | Chuyên khoa nội | Cấp lại do sai ngày sinh | |
| 21169 | LÊ ĐÌNH NGỌC | 001108 | Xét nghiệm y học | 12/2023-10/2024 | Cấp mới |
| 21170 | CHU THUÝ QUỲNH | 001109 | Điều dưỡng | 12/3/2024-12/9/2024 | Cấp mới |
| 21171 | DƯ VĂN HẢI | 001110 | Y học dự phòng | 018/2023-01/8/2024 | Cấp mới |
| 21172 | LƯƠNG NGỌC THỨC | 001111 | Điều dưỡng | 20/10/2023- 30/9/2024 | Cấp mới |
| 21173 | NGUYỄN THỊ THUỶ | 001112 | Điều dưỡng | 01/3/2024- 31/8/2024 | Cấp mới |
| 21174 | NGUYỄN THỊ QUÝ | 001113 | Đa khoa | 01/01/2024-31/3/2024 | Cấp mới |
| 21175 | VŨ THỊ HỒNG | 001114 | Y học cổ truyền | 01/9/2023- 01/6/2024 | Cấp mới |
| 21176 | BÙI THỊ HỒNG | 001115 | Điều dưỡng | Cấp lại | |
| 21177 | LÊ THỊ DUNG | 001116 | Điều dưỡng | 15/02/2024- 15/8/2024 | Cấp mới |
| 21178 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 001117 | Điều dưỡng | 01/3/2024- 31/8/2024 | Cấp mới |
| 21179 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001118 | Điều dưỡng | 02/11/2023-19/9/2024 | Cấp mới |
| 21180 | LÊ THU PHƯƠNG | 001119 | Y khoa | ||
| 21181 | LÊ THỊ THỦY | 001120 | Điều dưỡng | ||
| 21182 | HÀ CÔNG MẠNH | 001121 | Đa khoa | ||
| 21183 | CAO THỊ PHƯƠNG | 001122 | Điều dưỡng | 04/01/2024-31/7/2024 | |
| 21184 | NGUYỄN NGỌC THÚY HỒNG | 001123 | Điều dưỡng | 01/9/2020- 01/9/2021 | |
| 21185 | NGUYỄN THANH LỢI | 001124 | Đa khoa | 29/12/2023- 30/9/2024 | |
| 21186 | NGUYỄN KHẮC TUẤN | 001125 | Đa khoa | 29/12/2023- 30/9/2024 | |
| 21187 | TRỊNH VĂN HỌC | 001126 | Đa khoa | 29/12/2023- 30/9/2024 | |
| 21188 | NGUYỄN THỊ LIÊU | 001127 | Y khoa | 01/02/2023- 31/7/2024 | |
| 21189 | LÊ THỊ HƯƠNG | 001128 | Y khoa | 01/8/2023- 30/8/2024 | |
| 21190 | LÊ HỒNG SƠN | 001129 | Điều dưỡng | 01/02/2024-01/8/2024 | |
| 21191 | LÊ THỊ UYÊN | 001130 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 30/9/2024 | |
| 21192 | VŨ THỊ TRANG | 001131 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 30/9/2024 | |
| 21193 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001132 | Y khoa | 27/12/2022- 27/6/2024 | |
| 21194 | LÊ THỊ HẰNG | 001133 | Điều dưỡng | 04/01/2024- 31/7/2024 | |
| 21195 | KHƯƠNG THỊ QUỲNH | 001134 | Nội khoa | 01/8/2022- 31/7/2024 | |
| 21196 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 001135 | Điều dưỡng | 8/2023- 9/2024 | |
| 21197 | TRƯƠNG VĂN CHUNG | 001136 | Xét nghiệm y học | 02/2024- 9/2024 | |
| 21198 | PHẠM THANH HUYỂN | 001137 | Y học cổ truyền | 01/10/2022- 01/4/2024 | |
| 21199 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 001138 | Điều dưỡng | 12/2023- 15/9/2024 | |
| 21200 | LÊ TRUNG DŨNG | 001139 | Y học cổ truyền | 31/7/2023- 31/7/2024 |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa