TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19561 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000723 | Y khoa | | |
19562 | LÃ THỊ THẮM | 000724 | Điều dưỡng | | |
19563 | HÀ VĂN BAN | 000725 | Điều dưỡng | | |
19564 | LÊ VĂN HUY | 000726 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
19565 | HÀN QUỐC ĐẠI | 000727 | Bác sĩ Y học cổ truyền 6/2023 | | |
19566 | LÊ VIỆT HÀ | 000728 | Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm y học 9/2023 | | |
19567 | HOÀNG THỊ VINH | 000729 | Bác sĩ Y học dự phòng 6/2022 | | |
19568 | LÊ THỊ THƯƠNG | 000730 | Cử nhân điều dưỡng 6/2023 | | |
19569 | TRỊNH THỊ OANH | 000731 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
19570 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN | 000732 | Thạc sĩ Gây mê hồi sức 10/2023 | | |
19571 | ĐỖ THỊ HIẾU | 000733 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
19572 | PHẠM VĂN BAN | 000734 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2023 | | |
19573 | NGUYỄN HỒNG NHẬT | 000735 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2020 | | |
19574 | LÊ THỊ DUNG | 000736 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
19575 | TRẦN NGỌC HÀ | 000737 | Y sĩ đa khoa 10/2022 | | |
19576 | LÊ THỊ TRÀ MY | 000738 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2023 | | |
19577 | PHẠM THỊ LINH | 000739 | Bác sĩ y khoa 9/2022 | | |
19578 | ĐỖ VĂN TÙNG | 000740 | Cao đẳng xét nghiệm y học 11/2017 | | |
19579 | NGUYỄN THỊ BA | 000741 | Cử nhân xét nghiệm 10/2023 | | |
19580 | TÀO TRUNG HIẾU | 000742 | Cao đẳng kỹ thuật phục hình răng 9/2023 | | |
19581 | LÊ THẾ BÌNH | 000743 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 09/2023 | | |
19582 | NGUYỄN DUY BÔN | 000744 | Bác sĩ y khoa 7/2022 | | |
19583 | LÊ ANH TÚ | 000745 | Bác sĩ y khoa 12/2022 | | |
19584 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 000746 | Y sĩ đa khoa 11/2020 | | |
19585 | BÙI THỊ THÊU | 000747 | Cử nhân điều dưỡng 2023 | | |
19586 | BÙI THỊ MAI | 000748 | Y sỹ đa khoa 2017 | | |
19587 | LÊ VĂN CHUYỀN | 000749 | Y sỹ đa khoa 2014 | | |
19588 | LÊ ANH TÚ | 000750 | Y sỹ đa khoa 9/2023 | | |
19589 | PHẠM THU HÀ | 000751 | Bác sĩ y khoa 7/2022 | | |
19590 | TRƯƠNG THỊ CHINH | 000752 | Bác sĩ y khoa 9/2022 | | |
19591 | PHẠM THỊ HÒA | 000753 | Cử nhân điều dưỡng 8/ 2023 | | |
19592 | NGUYỄN TRẦN TUẤN | 000754 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 11/2010 | | |
19593 | HOÀNG TUẤN AN | 000755 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2020 | | |
19594 | MAI THỊ VÂN ANH | 000756 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2022 | | |
19595 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG | 000757 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 9/2023 | | |
19596 | ĐỖ THỊ LOAN | 000759 | Y sỹ YHCT | | |
19597 | MAI ĐÌNH HUY | 000760 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
19598 | NGUYỄN NGỌC THƯỢNG | 000761 | Cử nhân xét nghiệm 11/2023 | | |
19599 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 000762 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
19600 | NGUYỄN HỒNG XUÂN TRANG | 000763 | Bác sĩ y khoa 10/2022 | | |