TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19761 | Lê Thị hằng | 019535/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Sáng từ 7h-11h Chiều từ13h-17h từ thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng |
19762 | Nguyễn Thị Phương Huệ | 018528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
19763 | Lê Ngọc Linh | 010164/TH-CCHN | Y sỹ theo quy định Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ đa khoa |
19764 | Đỗ Thị Lan | 016203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
19765 | Lê Thị QUỳnh | 016452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 8/2024; Sáng 7h-11h; CHiều 13h-17h thứu 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
19766 | Đỗ Văn Hoàng | 007756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
19767 | Lê Thị Ngọc Mai | 016120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 8/2024; Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
19768 | Phạm văn Tường | 000484/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 1/9/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 | Chụp Xquang |
19769 | Phạm Văn Quang | 000710/TH-GPHN | Đa Khoa | từ 22/8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19770 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 000659/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 27/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
19771 | Trần Thị Phương Linh | 000500/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ
lục XII ban hành kèm
theo Thông tư
32/2023/TT-BYT | Từ 27/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
19772 | Nguyễn Thị Huyền | 000862/TH-GPHN | Y khoa | Từ 26/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
19773 | Mai Thị Hường | 000812/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/8/2024; Sáng 7h30-11h30; Chiều 13h00-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ khoa KBKĐ |
19774 | Lê Thị Vân | 0009259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 13/8/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
19775 | Lê Thị Huyền | 000697/TH-GPHN | đa khoa | Từ 25.8.2024; Sáng 7h-11h30; Chiều 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19776 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN: Sáng 8h-11h30; Chiều từ 14h-18h30 | Điều dưỡng |
19777 | Trần Hải Vân | 010343/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN ; sáng: 8h-11h30; Chiều 14h-18h30 | Điều dưỡng |
19778 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ tháng 7/2024;Nghỉ từ 16/7/2025 | Phòng khám Răng Hàm Mặt Bác sỹ Tuấn |
19779 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt | Từ tháng 7/2024; Sáng 8h-11h30; Chiều 14h-18h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19780 | Nguyễn Văn Nhiên | 004833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa & Gây mê hồi sức | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | PCTM+ KCB Sản + gây mê |
19781 | Phạm Thị Thương | 004455/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19782 | Lê Thị Hằng | 004826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19783 | Nguyễn Đức Phong | 012749/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19784 | Phùng Thị Tuyết | 012750/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19785 | Nguyễn Danh Hội | 004866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Răng hàm mặt, Phẫu thuật nội soi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó Giám đốc-KCB Ngoại |
19786 | Nguyễn Thị Lý | 012746/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19787 | Lê Thị Huệ | 007978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19788 | Phạm Thị Quỳnh | 012719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ chuyên khoa Nội |
19789 | Hoàng Văn Ngọc | 012717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
19790 | Nguyễn Thế Phong | 013066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ chuyên khoa Nội - Phó trưởng khoa Nội |
19791 | Nguyễn Thị Hường | 012716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
19792 | Lê Thị Nguyệt | 004842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19793 | Nguyễn Thị Xuân | 13761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19794 | Nguyễn Thị Tú | 007993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19795 | Hoàng Thị Hương | 007991/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19796 | Lê Thị Quỳnh | 007999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19797 | Lê Thị Hoài Thu | 012751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19798 | Nguyễn Văn Cường | 007969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL và PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Y sỹ |
19799 | Nguyễn Đăng Hiệp | 007956/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19800 | Trần Thị Hằng | 018705/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |