Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19641 | PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC | 000804 | Y khoa | ||
19642 | HÀ THỊ NGA | 000805 | Điều dưỡng | ||
19643 | PHẠM MINH KIÊN | 000806 | Xét nghiệm | ||
19644 | ĐỖ THIỆN DUY | 000807 | Y học cổ truyền | ||
19645 | LÊ TRỌNG NHẬT | 000808 | Y khoa | ||
19646 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 000809 | Y khoa | ||
19647 | LÊ THỊ TÂM | 000810 | Điều dưỡng | ||
19648 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 000811 | Điều dưỡng | ||
19649 | MAI THỊ HƯỜNG | 000812 | Y khoa | ||
19650 | LÊ THỊ NHUNG | 000813 | Điều dưỡng | ||
19651 | CAO THỊ KHÁNH HUYỀN | 000814 | Điều dưỡng | ||
19652 | NGUYỄN THỊ LINH | 000815 | Điều dưỡng | ||
19653 | PA THỊ THÙY DUNG | 000816 | Y khoa | ||
19654 | NGUYỄN KHẮC SƠN | 000817 | Y học cổ truyền | ||
19655 | TRẦN THỊ MINH TRANG | 000818 | Y khoa | ||
19656 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000819 | Điều dưỡng | ||
19657 | NGUYỄN TRÀ MY | 000820 | Phục hồi chức năng | ||
19658 | HOÀNG THỊ LAN VI | 000821 | Điều dưỡng | ||
19659 | NGUYỄN THỊ VINH | 000822 | Hộ sinh | ||
19660 | TRÌNH THỊ NHUNG | 000823 | Y khoa | ||
19661 | VÕ THỊ THU HƯƠNG | 000824 | Điều dưỡng | ||
19662 | MAI THỊ TÂN | 000560/ GPHN | Xét nghiệm | ||
19663 | NGUYỄN MẬU HOÀNG | 000825 | Y khoa | ||
19664 | LÊ THỊ HỒNG | 000826 | Điều dưỡng | ||
19665 | NGUYỄN THIÊN LONG | 000827 | Ngoại khoa | ||
19666 | VŨ THỊ HƯƠNG | 000828 | Điều dưỡng | ||
19667 | Mai Anh Tiến | 000829 | Phục hồi chức năng | ||
19668 | NGUYỄN THỊ THƠM | 000830 | Y học cổ truyền | ||
19669 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 000831 | Đa khoa | ||
19670 | HOÀNG THỊ HIỀN | 000832 | Đa khoa | ||
19671 | TỐNG THỊ THÙY LINH | 000833 | Đa khoa | ||
19672 | MAI DUY HOAN | 000834 | Xét nghiệm y học | ||
19673 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 000835 | Y học cổ truyền | ||
19674 | TRẦN THỊ LÝ | 000836 | Điều dưỡng | ||
19675 | NGÔ THÁI QUÝ | 000837 | Y học cổ truyền | ||
19676 | HOÀNG KHÁNH LINH | 000838 | Điều dưỡng | ||
19677 | MAI VĂN VIỆT | 000839 | Đa khoa | ||
19678 | NGUYỄN HOÀNG VINH | 000840 | Điều dưỡng | ||
19679 | VŨ VĂN TÙNG | 000841 | Điều dưỡng | ||
19680 | ĐỖ QUỐC GIA | 000842 | Đa khoa |