Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19681 | NGUYỄN THỊ DUNG | 000843 | Đa khoa | ||
19682 | PHẠM THỊ HUẾ | 000844 | Đa khoa | ||
19683 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 000845 | Đa khoa | ||
19684 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 000846 | Điều dưỡng | ||
19685 | NGÔ THỊ TÂM | 000847 | Đa khoa | ||
19686 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 000848 | Y học cổ truyền | ||
19687 | NGÔ THỊ LAN HƯƠNG | 000849 | Điều dưỡng | ||
19688 | MAI THỊ HUYỀN | 000850 | Đa khoa | ||
19689 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000851 | Điều dưỡng | ||
19690 | TRẦN THỊ HOÀI ANH | 000852 | |||
19691 | LÝ THỊ LOAN | 000853 | Điều dưỡng | ||
19692 | BÙI THỊ LỆ THU | 000854 | Y học cổ truyền | ||
19693 | HOÀNG NGỌC SƠN | 000855 | Đa khoa | ||
19694 | PHẠM THỊ TRANG | 000856 | Y khoa | ||
19695 | NGUYỄN THẾ MINH | 000857 | Điều dưỡng | ||
19696 | TRÌNH THỊ LAN | 000858 | Y khoa | ||
19697 | KIM THỊ TUYẾT | 000859 | Điều dưỡng | ||
19698 | CẦM BÁ KHOÁI | 000860 | Y học dự phòng | ||
19699 | TRẦN THẢO LY | 000861 | Điều dưỡng | ||
19700 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000862 | Y khoa | ||
19701 | LÊ NGỌC HUYỀN | 000863 | Điều dưỡng | ||
19702 | LÊ BÁ CHUYÊN | 000864 | Lương Y | ||
19703 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 000865 | Y học cổ truyền | ||
19704 | VŨ HUY CƯỜNG | 000866 | Y học cổ truyền | ||
19705 | BÙI XUÂN ĐƯƠNG | 000867 | Y học cổ truyền | ||
19706 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 000868 | hình ảnh y học | ||
19707 | PHAN CÔNG THÀNH | 000869 | Đa khoa | ||
19708 | NGUYỄN THỊ NHỊ | 000870 | Điều dưỡng | ||
19709 | TRẦN VĂN THANH | 000871 | Điều dưỡng | ||
19710 | VŨ THỊ NGỌC | 000872 | Điều dưỡng | ||
19711 | PHẠM THỊ DUNG | 000873 | Đa khoa | ||
19712 | HÁN VĂN HOÀNG | 000874 | Đa khoa | ||
19713 | BÙI THỊ HỒNG LÝ | 000875 | Đa khoa | ||
19714 | TRƯƠNG NGỌC HÒA | 000876 | Điều dưỡng | ||
19715 | VŨ THỊ LIÊN | 000877 | Đa khoa | ||
19716 | NGUYỄN VĂN NAM | 000878 | Điều dưỡng | ||
19717 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000879 | Điều dưỡng | ||
19718 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000880 | Đa khoa | ||
19719 | PHẠM HỒNG PHƯỢNG | 000881 | Đa khoa | ||
19720 | LÊ HÀ CHÂU | 000882 | Đa khoa |