Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19521 | LÊ HUY LONG | 000684 | Đa khoa | ||
| 19522 | LÊ THỊ THANH HẰNG | 000685 | Y khoa | ||
| 19523 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 000686 | Răng hàm mặt | ||
| 19524 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH | 000687 | Điều dưỡng | ||
| 19525 | LÊ THỊ DUNG | 000688 | Y khoa | ||
| 19526 | LÊ THỊ HẰNG | 000689 | Nhi khoa | ||
| 19527 | NGUYỄN THỊ VÂN | 000690 | Điều dưỡng | ||
| 19528 | HỒ THANH THỦY | 000691 | Chuyên khoa nội | ||
| 19529 | TRƯƠNG VĂN CƯỜNG | 000692 | Chuyên khoa Ngoại | ||
| 19530 | TRỊNH THỊ HÒA | 000693 | Điều dưỡng | ||
| 19531 | BÙI THỊ NGÂN | 000694 | Y khoa | ||
| 19532 | CAO THỊ ĐỊNH | 000695 | Y khoa | ||
| 19533 | BÙI THỊ LÊ | 000696 | Hộ sinh | ||
| 19534 | LÊ THỊ HUYỀN | 000697 | Đa khoa | ||
| 19535 | NGUYỄN VĂN NAM | 000698 | Y khoa | ||
| 19536 | NGUYỄN THỊ TRANG | 000699 | Xét nghiệm | ||
| 19537 | PHẠM THỊ QUYÊN | 000700 | Y học dự phòng | ||
| 19538 | ĐÀO MINH ĐỨC | 000701 | Y học cổ truyền | ||
| 19539 | LÊ TRUNG TƯ | 000702 | Y khoa | ||
| 19540 | TRẦN THỌ ĐẠI | 000703 | Đa khoa | ||
| 19541 | LÊ ĐỨC THẮNG | 000704 | Xét nghiệm | ||
| 19542 | NGÔ TUẤN ANH | 000706 | Điều dưỡng | ||
| 19543 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 000705 | Xét nghiệm | ||
| 19544 | TRỊNH THI HƯƠNG | 000707 | Y khoa | ||
| 19545 | PHẠM THỊ TÂM | 000708 | Điều dưỡng | ||
| 19546 | PHẠM HỮU HIỂN | 000709 | Y khoa | ||
| 19547 | PHẠM VĂN QUANG | 000710 | Đa khoa | ||
| 19548 | ĐÀO THỊ NHUNG | 000711 | Hộ sinh | ||
| 19549 | HÀ THỊ GIANG | 000712 | Điều dưỡng | ||
| 19550 | PHẠM THU UYÊN | 000713 | SPK | ||
| 19551 | LÊ HỮU ĐẠT | 000714 | Điều dưỡng | ||
| 19552 | LÊ VĂN CHÂU | 000715 | Y khoa | ||
| 19553 | LÊ ĐÌNH PHONG | 000716 | Điều dưỡng | ||
| 19554 | LÊ THỊ HOÀI | 000717 | Đa khoa | ||
| 19555 | NGÔ MINH KHÔN | 000718 | Y khoa | ||
| 19556 | NGUYỄN THỊ THẢO | 000719 | Chẩn đoán hình ảnh | ||
| 19557 | TRỊNH THỊ MAI | 000720 | Y học cổ truyền | ||
| 19558 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 000721 | Điều dưỡng | ||
| 19559 | PHẠM THỊ HẰNG | 000722 | Điều dưỡng | ||
| 19560 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000723 | Y khoa |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa