| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19441 | Trịnh Trung Lực | 000773/TH-GPHN | đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 19442 | Trần Thị Hồng | 000774/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 19443 | Hoàng Thị Dung | 000785/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; Thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 19444 | Nguyễn Thị Hằng | 000766/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 19445 | Nguyễn Thị Hằng | 000819/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 19446 | Trần Văn Vân | 001104/TH- CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám Nội |
| 19447 | Nguyễn Xuân Hùng | 029216/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19448 | Lê Anh Thắng | 001106/TH-CCHN | KCB ngoại khoa thông thường | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Ngoại, Nội soi tiêu hóa |
| 19449 | Phùng Thị Bích Ngọc | 000682/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa Tai-Mũi-Họng | Nghỉ việc từ 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19450 | Trần Đình Thi | 011541/NA-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Y học cổ truyền |
| 19451 | Hoàng Bảo Lâm | 031242/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền, siêu âm tổng quát | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Bác sỹ làm việc tại phòng y học cổ truyền |
| 19452 | Vũ Thị Thảo | 000103/HB-CCHN | KCB chuyên khoa sản | Nghỉ từ 28/10/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19453 | Bùi Thị Khê | 004790/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nhi | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nhi |
| 19454 | Trịnh Văn Toàn | 002299/TH-CCHN | KCB chuyên khoa thần kinh, tâm thần | Nghỉ việc từ 11/2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19455 | Trần Thị Tuyết | 006979/BG-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ ngày 10/06/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19456 | Trương Thị Luyến | 020663/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | P. Xét nghiệm |
| 19457 | Trịnh Xuân Thường | 010222/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám |
| 19458 | Lê Văn Thi | 008320/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nội -Lao, Nội soi tiêu hóa, Tai Mũi Họng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội-Lao, Nội soi dạ dày Tai Mũi Họng |
| 19459 | Lê Thị Hương | 012524/TH-CCHN | KCB đa khoa và siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám và siêu âm |
| 19460 | Hoàng Trọng Hòa | 004789/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghri việc từ 25/10/2024 | PKĐK Thủ Đô |
| 19461 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền | Từ ngày 01/08/2025; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h, 7 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
| 19462 | Nguyễn Thanh Hưng | 013424/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | Nghỉ tư 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19463 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | NGhỉ từ 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19464 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 001134/TH- CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
| 19465 | Đặng Thị Nga | 010891/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 1/10/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19466 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/12/2024 | PKĐK Thủ Đô |
| 19467 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ Từ ngày 01/08/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19468 | Trịnh Thị Hà | 000093/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 7h00-11h, 13h30 - 17h00, 7 ngày/ tuần | KTV xét nghiệm |
| 19469 | TRịnh Văn Hồng | 016309/TH-CCCHN | KCB CK Tâm Thần | Từ 03/8/2024; Nghỉ việc từ 11/2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 19470 | Trần Thọ Đại | 000703/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 26/5/2025;Hè 07h-11h30; 13h30- 17h; Đông 7h15-11h45; 13h15-16h45 Từ thứ 2 đến thứ 7 + trực | Y sỹ |
| 19471 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | KCB CK Da Liễu | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | PTCM PK |
| 19472 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
| 19473 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
| 19474 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | KCB Y khoa | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
| 19475 | Lê Đức Thắng | 000704/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tuef 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV xét nghiệm |
| 19476 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 15/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 19477 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ việc từ thang 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
| 19478 | Trần Thị Thanh | 000662/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | nhgir việc từ 8/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
| 19479 | Nguyễn Thị Tình | 012518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/10/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + trực | Khoa Ngoại GMHS |
| 19480 | Hà Thị Văn | 001571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |