| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19481 | Nguyễn Thị Thu | 016486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | nghỉ việc từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
| 19482 | Lê Thị Năm | 016773/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
| 19483 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 001546/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | nghỉ việc từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
| 19484 | Lê Thị Nương | 017154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 03/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 19485 | Nguyễn Xuân Toàn | 15278/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 3/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 19486 | NGuyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Tư f01/8/2024; Nghỉ từ 26/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19487 | Mai Thị HUyền | 000379/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/8/2024; nghỉ từ 26/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19488 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19489 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Đa Khoa theo PK X | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 13/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19490 | Nguyễn Thành Trung | 000669/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/8/2024; nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19491 | Lê Thị Ngọc Anh | 5528/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 19492 | Hà Thị Hưng | 006066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
| 19493 | Hoàng Văn Tình | 000459/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
| 19494 | Cầm Bá Dương | 00480/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
| 19495 | Lê Ngọc Cương | 000451/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Gây mê |
| 19496 | Lê Thị Hoài | 000717/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 15/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 19497 | TRỊNH HỮU HẢI | 000661 | Điều dưỡng | | |
| 19498 | TRẦN THỊ TRÀ GIANG | 000662 | Điều dưỡng | | |
| 19499 | CAO THẢO LI | 000663 | Y khoa | | |
| 19500 | MAI THỊ HÀ LINH | 000664 | Điều dưỡng | | |
| 19501 | TRẦN THỊ LAN | 000665 | Điều dưỡng | | |
| 19502 | VŨ THỊ CÚC | 00666 | Y học cổ truyền | | |
| 19503 | VŨ THỊ THƯƠNG | 000667 | Đa khoa | | |
| 19504 | NGUYỄN THỊ TIỀN | 000668 | Đa khoa | | |
| 19505 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 000669 | Y học cổ truyền | | |
| 19506 | ĐINH THỊ LÊ | 000670 | Điều dưỡng | | |
| 19507 | ĐỖ THỊ THÙY | 000671 | Y khoa | | |
| 19508 | HÀ THỊ HẠNH | 000672 | Điều dưỡng | | |
| 19509 | VŨ THỊ TRÂM | 000673 | Điều dưỡng | | |
| 19510 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 000674 | Điều dưỡng | | |
| 19511 | ĐỖ THỊ VUI | 000675 | Điều dưỡng | | |
| 19512 | PHẠM THỊ CHUYÊN | 000676 | Điều dưỡng | | |
| 19513 | ĐỖ THỊ THỨC | 000677 | Điều dưỡng | | |
| 19514 | LÊ THỊ THẠO | 000678 | Đa khoa | | |
| 19515 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 00679 | Điều dưỡng | | |
| 19516 | NGUYỄN THỊ THƯ | 000680 | Điều dưỡng | | |
| 19517 | TRẦN THANH LONG | 000681 | Y khoa | | |
| 19518 | MAI VĂN KIÊN | 000682 | Y khoa | | |
| 19519 | NGHIÊM THỊ LIÊN | 000330 | Hộ sinh | | |
| 19520 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 000683 | Y khoa | | |