Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18361 | Nguyễn Thị Lan | 000189/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
| 18362 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
| 18363 | Hoàng Thị Hằng | 000191/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
| 18364 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
| 18365 | Lê Thị Thuận | 000193/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
| 18366 | Bùi Thị Liên | 000195/TH-GPHN | DDV | BV Như Thanh | |
| 18367 | Phạm Văn Nhuận | 000123/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | chưa |
| 18368 | Bùi Văn Dương | 000122/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | BV Ngọc lặc |
| 18369 | Nguyễn Xuân Thành | 000121/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
| 18370 | Nguyễn Trâm Anh | 000120/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
| 18371 | Lê Thị Trọng | 000119/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
| 18372 | Lê Thị Minh Xuân | 000118/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
| 18373 | Đoàn Thị Thanh Bình | 000117/TH-GPHN | Theo PL V | BV Đại An | BV Đại AN |
| 18374 | Lê Ngọc Mai | 000116/TH-GPHN | Theo PL V | BV Tp | BV TP |
| 18375 | Trần Thị Gấm | 000115/TH-GPHN | XII | TTYT đạ Huoai | chưa |
| 18376 | Phan Thị Dương | 000114/TH-GPHN | XII | BV ABH | cơ sở Cai Nghiện |
| 18377 | Hoàng Thị Lan | 000113/TH-GPHN | XII | BV Hợp lực | BV Hluc |
| 18378 | Bùi Thuỳ Dung | 000112/TH-GPHN | KCB Nội | BV Hà Đông | chưa |
| 18379 | Vũ Thế Đạt | 000111/TH-GPHN; 14834/TH-CCHN | DDV | BV Nga Sơn | |
| 18380 | Lê Đỗ Quý Trung | 000110/TH-GPHN | KCB SPK | BVPS TW | chưa |
| 18381 | Lê Duy Thắng | 000124/TH-GPHN | KCB YHCT | BV CCTW | chưa |
| 18382 | Lê Thị Thu Hường | 000125 | Theo PL XII | PKDK 246 | Phong TC Potex |
| 18383 | Lê Trung Nguyên | 000126/TH-GPHN | Theo PL XII | PKDK 246-2 | PKDK 246-2 |
| 18384 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học Theo PL XIV | BVQX | chưa |
| 18385 | Lê Huy Nhượng | 000128/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Triệu Sơn | chưa |
| 18386 | HẠ HUYỀN TRANG | 000129/TH-GPHN | Theo phụ XII | BV Nhi TƯ | chưa |
| 18387 | Bùi Bá Đức | 000130/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR SG |
| 18388 | Bùi Thanh Phương | 000131/TH-GPHN | Theo PL X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Châu |
| 18389 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18390 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18391 | Nguyễn Thị Thuỷ | 000134/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18392 | Văn Tuấn Anh | 000135/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18393 | Nguyễn Duy Khánh | 000136/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18394 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18395 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18396 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
| 18397 | Lê Khắc Nguyện | 000140/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ps | BV PS |
| 18398 | Nguyễn Thị Hồng | 000141/TH-GPHN | kcb Nội khoa | BV Bmai | chưa |
| 18399 | Nguyễn Thị Hải Ly | 000142/TH-GPHN | THEO PL V | PKDK 4.0 | PKDK 4.0 |
| 18400 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Theo PL VII | BV Vĩnh Lộc | TTYT Vĩnh Lộc |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa