TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18241 | Nguyễn Thị Ái | 000023/TH-GPHN | KCB YHCT | | chưa |
18242 | Nguyễn Văn Diệu | 000024/TH-GPHN | KCB YHCT | | Chưa |
18243 | Lê Thị Quỳnh | 000025/TH-GPHN | DĐV | | YT Trường |
18244 | Nguyễn Văn Diễn | 000026/TH-GPHN | KCB Ngoại Khoa | | thiếu bằng BS |
18245 | Nguyễn Thị Hương | 000028/TH-GPHN | DDV | | chưa |
18246 | Đào Thị Hường | 000029/TH-GPHN | DDV | | chưa |
18247 | Trần Văn Tuấn | 000030/TH-GPHN | KTHA | | PKDK Quang Hoa |
18248 | Nguyễn Viết Nguyên | 000031/TH-GPHN | KCB Nhi Khoa | | PHĐHY |
18249 | Hà Thị Hòa | 000012/TH-GPHN; THAY 001918 | KTV XN-> XN Y học | | BV Nhi |
18250 | Trần Thị Thúy | 000013/TH-GPHN; 002687/2013 | DDV | | TYT Xuân Bái |
18251 | Nguyễn Thị Xinh | 000011/TH-GPHN; THAY 4982/2014 | DDV | | BV TP |
18252 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 000010/TH-GPHN; thay 3752/2013 | XNV-> XN Y học | | BV Tỉnh |
18253 | Đỗ Thị Bình | 000009/TH-GPHN; 1879/2013 | DDV | | BV Nhi |
18254 | Lê Đức Quế | 000008/TH-GPHN thay 1817/2013 | DDV | | |
18255 | Lê Thị Nga | 000007/TH-GPHN; thay 12617/2016 | DDV | | |
18256 | Lê Thị Thu Phượng | 000006/TH-GPHN; 7624/2014 | DDV | | |
18257 | Mai Văn Duy | 000005/TH-GPHN; 7687/2014 | DDV | | |
18258 | Lê Thị Thúy | 000004/TH-GPHN thay 7689/2014 | DDV | | |
18259 | Lê Thị Hòa | 000003/TH-GPHN;9566/2014 | DDV | | |
18260 | Lê Thị Mận | 000057/TH-GPHN; CL Do trùng 8274/2015 | KCB YHCT | | BV Bá Thước |
18261 | Phạm Thị Hiệp | 000058/TH-GPHN;1284/2016 do trùng | KCB đa khoa | | BV Bá Thước |
18262 | Lê Thị Mai | 000002/TH-GPHN004879/2014 | DDV | | |
18263 | Hoàng Thị Oanh | 000033/TH-GPHN | DDV | | chưa |
18264 | Nguyễn Thị Trâm | 000034/TH-GPHN | KCB đa khoa | | BV Nga Sơn |
18265 | Nguyễn Văn Hậu | 000035/TH-GPHN | KCB Nội | | chưa |
18266 | Nguyễn Bá Tư | 000036/TH-GPHN | KCB Gây mê HS | | PHĐHY |
18267 | Phạm Hồng Ngọc | 000037/TH-GPHN | KCB SPK | | chưa |
18268 | Nguyễn Đình Thái | 000027/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | | BV Tâm An |
18269 | Lê Thùy Linh | 000032/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | | PKDK Lam sơn |
18270 | Ngô Thị An | 000038/TH-GPHN | KCB YK | | BV UB |
18271 | Đậu Thị Hoa | 000039/TH-GPHN | KCB YK | | BV Nghi sơn |
18272 | Đậu Đình Hậu | 000040/TH-GPHN | KCB YK | | BV Nghi sơn |
18273 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 000041/TH-GPHN | KCB YK | | BV Nghi sơn |
18274 | Lê Thị Hương | 000042/TH-GPHN | KCB YK | | BV Nghi sơn |
18275 | Nguyễn Hữu Cương | 000043/TH-GPHN | KCB YK | | BV Nghi sơn |
18276 | Nguyễn Bá Huyên | 000044/TH-GPHN | KCB YK | | TYT Phú Lâm |
18277 | LÊ VĂN DIỆU | 000045/TH-GPHN | KCB YK | | TYT Hải Bình |
18278 | Trần Phương Thảo | 000046/TH-GPHN | Theo PL VII | | TTYT Nghi sơn |
18279 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 000047/TH-GPHN | Theo PL X | | |
18280 | Nguyễn Mạnh Cường | 000048/TH-GPHN | Theo PL X | | chưa |