Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18401 | PHẠM VĂN CHUNG | 000144/TH-GPHN | Theo PL V | BV Triệu Sơn | BV Triệu sơn |
| 18402 | Phan Văn Hiền | 000145/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | Bv ub |
| 18403 | Trần Thị Yến | 000146/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | bv ub |
| 18404 | Lê Văn Huy | 000147/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PK Răng SG |
| 18405 | Lê Đình Thông | 000148/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Ninh |
| 18406 | Lê Thế Tuấn | 000149/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | PKDK Nam Sơn |
| 18407 | Trần Thị Hằng | 000150/TH-GPHN | Theo PL XII | PK Minh Thọ | PK Minh Thọ |
| 18408 | LƯỜNG THỊ THƯƠNG | 000151/TH-GPHN | Theo PL XI | BV ABH | chưa |
| 18409 | Lê Văn Hùng | 000152/TH-GPHN | KCB Nhi khoa | BV Nhi TW | chưa |
| 18410 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ncong | BV Ncong |
| 18411 | Hà Thị Liên | 000154/TH-GPHN | Theo PL V | PKDK 244 | chưa |
| 18412 | Trịnh Đình Hải | 000155/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Công tâm |
| 18413 | Nguyễn Phú Hòa | 000156/TH-GPHN | Theo PL XII | BV PS | BVPS |
| 18414 | Lê Thị Huyền | 000157/TH-GPHN | Theo PL XII | BV TỈNH | BV TỈNH |
| 18415 | Trần Ngọc Thanh | 000158/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Năm châu |
| 18416 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
| 18417 | Hà Thị Loan | 000161/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
| 18418 | Vũ Văn Thắng | 000162/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 18419 | Nguyễn Thị Thi | 000163/TH-GPHN | THEO PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
| 18420 | Nguyễn Thị Mai | 000164/TH-GPHN | Theo PL XII | bv Sầm sơn | ttyt sầm sơn |
| 18421 | Phạm Văn Hòa | 000165/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 18422 | Hoàng Thị Hiền | 000166/TH-GPHN | Theo PL VI | BV An Khang | chưa |
| 18423 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Nghi Sơn | PKYHCT Thiện tâm |
| 18424 | Phạm Xuân Dương | 000168/TH-GPHN | THEO PL XI | BV An Khang | CHƯA |
| 18425 | Nguyễn Văn Đức | 000197/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
| 18426 | Lê Phan Lan Anh | 000198/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
| 18427 | Nguyễn Minh Hiền | 000194/TH-GPHN | THEO PL XII | BV TP | |
| 18428 | Lường Thị Dự | 000196/TH-GPHN | THEO PL XII | bv Như Thanh | |
| 18429 | Lê Thị Hải Nhi | 000199/TH-GPHN | theo PL VI | BV TP | Chưa |
| 18430 | Đỗ Văn Tiến | 000200/TH-GPHN | Theo PL XIV | BV Thanh Hà | BV Thanh Hà |
| 18431 | Đỗ Thị Thảo | 000201/TH-GPHN | kcb YK | bv tp | bvm Bình tâm |
| 18432 | Mai Ngọc Linh | 000202/TH-GPHN | Theo PL VI | BV An Khang | PK Nhung Hiếu |
| 18433 | Nguyễn Thị Trà My | 000203/TH-GPHN | THEO PL XI | BV Thhuongf xuân | chưa |
| 18434 | Nguyễn Quang Hưng | 000204/TH-GPHN | Theo PL V | BV Qxuong | BV Tam thần |
| 18435 | Lê Thị Trang | 000205/TH-GPHN | KCB SPK | BV THỐNG NHẤT-Đnai | chưa |
| 18436 | Lê Lệnh Chung | 000206/TH-GPHN | KTV HA | PK 360LH | CHƯA |
| 18437 | Lê Thị Hương | 000207/TH-GPHN | theo PL XI | BV An Khang | Chưa |
| 18438 | Phạm Thị Thủy | 002341/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | từ 10/5/2024; nghỉ từ 22/9/2025 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 18439 | Lê Huy Nhượng | 000128/TH-GPHN | KCB YHCT | Từ 10/5/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
| 18440 | Trần Thị Thu | 0006914/QNI-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ từ tháng 6/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa