Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18561 | Lê Linh Trâm | 000227/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Ncong | |
18562 | Uông Ngọc Tùng | 000228/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18563 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hloc | |
18564 | Hoàng Văn Toàn | 000230/TH-GPHN | Theo PL XI | HĐY bá Thước | |
18565 | Nguyễn Thị Linh | 000231/TH-GPHN | Theo PL XII | chưa | |
18566 | TRƯƠNG HÀ MY MY | 000232/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18567 | Nguyễn Quốc Hội | 000233/TH-GPHN | Theo PL XII | TTBTCH | |
18568 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 000234/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
18569 | Hoàng Thị Minh An | 000235/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
18570 | Nguyễn Văn Đông | 000236/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
18571 | Trịnh quyết thắng | 000237/TH-GPHN | Theo PL V | chưa | |
18572 | Nguyễn Thị Tâm | 000238/TH-GPHN | ktv PHCN | chưa | |
18573 | Lê Ngọc Linh | 000239/TH-GPHN | Theo PLXI | chưa | |
18574 | PHẠM THỊ SEN | 000240/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | BV Hluc | |
18575 | Mai Thị Hoan | 000241/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18576 | Lê Thị Huyền Chinh | 000242/TH-GPHN | KCB Nội khoa | chưa | |
18577 | Bùi Việt Đoàn | 000243/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thạch Thành | |
18578 | Lê Thảo Vân | 000244/TH-GPHN | Theo PL XIV | PKDK Đàn Hường | |
18579 | Tô Thị Nhung | 000245/TH-GPHN | Theo PL V | bv hải tiến | |
18580 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH | 000246/TH-GPHN | Theo PL V | chưa | |
18581 | LANG HỒNG THƠI | 000247/TH-GPHN | Nội khoa | BV HLuc | |
18582 | Nguyễn Thị Nhàn | 000248/TH-GPHN | Theo PL XII | bv hải tiến | |
18583 | Trần Thị Biên | 000303/TH-GPHN | Theo PL V | BV TP | |
18584 | Hoàng Thị Thắm | 000252/th-gphn | Theo PL V | ttyt thgxuan | |
18585 | Trần Văn Xuân | GCN LY | TT Vĩnh Lộc | ||
18586 | Lê Thành Vinh | GCN LY | TP Thanh Hóa | ||
18587 | Cao Thị Phương | 000249/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thường Xuân | |
18588 | Lang Thị Thiêm | 000250/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thường Xuân | |
18589 | Vũ Thị Ngà | 000251/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Ngọc Lặc | |
18590 | Đỗ Thị lê | 000253/TH-CCHN | Theo PL XIII | BV Ngọc Lặc | |
18591 | Đỗ Thị Hà | 000254/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Nhi | |
18592 | Nguyễn Anh Nhi | 000255/TH-GPHN | XN Y Học Theo PL XIV | Chưa | |
18593 | Trịnh Thị Thu | 000256/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18594 | LÊ MỸ HỒNG | 000257/TH-GPHN | Theo PL XII | PKDK 4.0+ | |
18595 | Đỗ Hữu Thụ | 000258/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
18596 | Lê Thị Huệ | 000259/TH-GPHN | Theo PL XII | TYT Trường Sơn | |
18597 | Khương Bá Huy | 000260/TH-GPHN | YS-> Theo PL V | BV Hàm Rồng | |
18598 | Lương Thị Thuận | 000261/TH-GPHN | Theo PL V | TYT Trường Sơn | |
18599 | Trương Thị hằng | 000262/TH-GPHN | Theo PL VI | PKDK TT | |
18600 | Trịnh Hà Phương | 000263/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | chưa |