| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18201 | Lê Đình Toản | 000059/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Nhi |
| 18202 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 000041/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Truyền nhiễm |
| 18203 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Kỹ thuật viên Chuyên khoa xét nghiệm |
| 18204 | Tô Văn Sáu | 7899/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "từ 6 giờ 30 -17 h từ thứ 2 đến chủ nhật + trực và điều động | Dược sỹ |
| 18205 | Cao Thị Dung | 016306/TH-CCHN | KB,CB ck Da Liễu; Nội tiết- Đái tháo đường | Từ 2/5/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Bác sỹ |
| 18206 | Nguyễn Đăng Toán | 001561/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | PTCM PK; PK Nội |
| 18207 | Nguyễn Thị Sáu | 002542/TH-CCHN | KCB Nội nhi | Nghỉ từ 12/2024 | PKDK An Bình- Yên Định |
| 18208 | Phạm Văn Thịnh | 012115/TH-CCHN | KCB Siêu âm, chụp Xquang | Nghỉ từ 12/2024 | PKDK An Bình-Yên Định |
| 18209 | Nguyễn Thị Diệp | 009230/TH-CCHN | Xét nghiệm Y học | nghỉ việc từ tháng 7/2024 | PKDK An Bình- Yên Định |
| 18210 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 008924/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng XN |
| 18211 | Trịnh Văn Hùng | 004901/TH-CCHN | KTV CĐHA | Nghỉ việc từ tháng 11/2024 | PKDK An Bình- Yên Định |
| 18212 | Lê Thị Hương Liên | 001089/TH-CCHN | KCB SPK | Ngoài giờ | PTCM PK |
| 18213 | Nguyễn Thị Hạnh | 005588/TH-CCHN | KCB Nội khoa. Huyết học truyền máu | Cả ngày 7h30-17h | xét nghiệm |
| 18214 | Nguyễn Văn Hòa | 0002180/HB-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 29/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT Phòng XN |
| 18215 | Ngô Quốc Đạt | 007724/KG-CCHN | kcb bằng YHCT | Từ 29/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | y sỹ YHCT |
| 18216 | Hoàng Thị Huệ | 010972/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Cả ngày | Phụ trách chuyên môn |
| 18217 | Lê Thị Nhung | 016655/TH-CCHN | Siêu âm Sản phụ khoa | Cả ngày | Siêu âm |
| 18218 | Nguyễn Thị Hồng | 002843/TH-CCHN | Siêu âm Sản phụ khoa | Cả ngày | Siêu âm |
| 18219 | Đinh Thị Linh | 15726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
| 18220 | Lê Thị Linh | 15730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
| 18221 | Nguyễn Thị Huệ | 15752/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Cả ngày | Xét nghiệm |
| 18222 | Nguyễn Thị Thảo | 15727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
| 18223 | Phạm Thị Lan Anh | 15724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
| 18224 | Trần Quốc Tuấn | 020938/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/4/2024; Nghỉ việc từ 01/7/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 18225 | Ngô Thị Đặng | 016104/TH-CCHN | KCB SPK | Ngoài giờ hành chính | PTCM PK |
| 18226 | Trịnh Thị San | 012303/TH-CCHN | KCB đa khoa | Ngoài giờ | BS |
| 18227 | Lê Thị Huyền | 15616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên chuyên ngành sản | Ngoài giờ | Phụ BS |
| 18228 | Đỗ Thanh Long | 040823/CCHN-BQP | KCB Ngoại khoa, chuyên khoa bỏng | Từ 02/5/2024; từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | bác sỹ |
| 18229 | Vũ Thị Tâm | 007305/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm tổng quát chẩn đoán | từu 05/5/2024; Giảm từ ngày 1/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 18230 | Lê Hữu Sơn | 14914/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/5/2024; nghỉ việc từ 1/1/2025 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 18231 | Đào Anh Tuấn | 000014/TH-GPHN | KCB Ngoại Khoa | | BV Tỉnh |
| 18232 | Đoàn Thu Giang | 000015/TH-GPHN | KCB Nhi Khoa | | Chưa |
| 18233 | Lê Thị Tuyết | 000016/TH-GPHN | DDV | | TTYT Hoằng Hóa |
| 18234 | Lê Thị Phương | 000017/TH-GPHN | DDV | | TTYT Hoằng Hóa |
| 18235 | Lê Thị Kim Anh | 000018/TH-GPHN | KCB YHCT | | PKDK Nhung Hiếu |
| 18236 | Trần Trung Nguyên | 000019/TH-GPHN | KT Hình ảnh | | Chưa |
| 18237 | Cao Thị Minh Trang | 000020/TH-GPHN | DDV | | BV Tâm An |
| 18238 | Nguyễn Đức Nam | 000021/TH-GPHN | XN Y học | | BV Tâm An |
| 18239 | Trịnh Quang Linh | 000022/TH-GPHN | KCB YHCT | | Chưa |
| 18240 | Nguyễn Thị Ái | 000023/TH-GPHN | KCB YHCT | | chưa |