| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18441 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | Từ 15/5/2024; Nghỉ từ tháng 2/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 18442 | Lê Văn Lợi | 007277/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa (Có chứng chỉ đào tạo về siêu âm) | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Phụ trách chuyên môn kỹ thuật của phòng khám bệnh đa khoa; Bác sỹ phụ trách phòng khám Nội: Tâm thần, thần Kinh |
| 18443 | Nguyễn Thị Vân | 015923/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa (Có chứng chỉ đào tạo về Sản khoa) | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phòng khám Sản |
| 18444 | Đặng Thị Yến | 007083/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phòng khám YHCT |
| 18445 | Lê Thế Anh | 15761/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phòng khám Ngoại |
| 18446 | Trần Thị Thu | 008237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa+ đã có Quyết định bổ sung chuyên khoa xét nghiệm và chuyên khoa Lao | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phóng khám Nội Tim mạch, nội tiết, phòng khám Lao |
| 18447 | Nguyễn Văn Hùng | 020732/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phòng khám Mắt |
| 18448 | Nguyễn Thị Mến | 007131/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa ( Có chứng chỉ siêu âm) | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Bác sỹ phụ trách phòng siêu âm |
| 18449 | Lê Văn Nam | 006147/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa ( Có chứng chỉ Tai-Mũi-Họng) | Nghỉ việc | PKĐK TTYT Nông Cống |
| 18450 | Nguyễn Đức Ánh | 008240/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 9/2025 | Phòng khám đa khoa trung tâm y tế Nông Cống |
| 18451 | Lê Thị Thủy | 007285/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ từ 9/2025 | Phòng khám đa khoa trung tâm y tế Nông Cống |
| 18452 | Ngô Thị Thu Hằng | 009334/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Điều dưỡng phòng khám YHCT |
| 18453 | Trần Thị Tâm | 007286/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 9/2025 | Phòng khám đa khoa trung tâm y tế Nông Cống |
| 18454 | Lê Thị Thúy | 007242/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Điều dưỡng phòng xét nghiệm |
| 18455 | Lê Minh Hoan | 007241/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Điều dưỡng phòng khám Ngoại |
| 18456 | Phạm Thùy Linh | 5543/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Phụ trách phòng Dược |
| 18457 | Lê Thị Huế | 009591/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 9/2025 | Phòng khám đa khoa trung tâm y tế Nông Cống |
| 18458 | Nguyễn Thị Vân | 020693/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Đón tiếp bệnh nhân |
| 18459 | Nguyễn Hà Trang | 20830/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu, khám chữa bệnh thông thường | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Điều dưỡng phòng khám Nội Tim mạch, nội tiết, phòng khám Lao |
| 18460 | Nguyễn Thanh Phương | 019239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1700 từ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa HSTC |
| 18461 | Nguyễn Văn Dương | 006695/TB-CCHN | KCB đa khoa | từ tháng 02/2024; 0700-1700; từ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng KHTH |
| 18462 | Phạm Thị Ngọc Mai | 009334/TB-CCHN | KCB Đa khoa | Từ tháng 02/2024; 0700-1700; 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng KHTH |
| 18463 | Đoàn Thị Hoài Thu | 0016900/BYT-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Vi Sinh |
| 18464 | Nguyễn Thế Vinh | 016367/TH-CCHN | KCB tai mũi họng | Từ 13/5/2024; Nghỉ từ 11/2/2025 | Phòng khám đa khoa 246 |
| 18465 | Đoàn Mạnh Huân | 002065/TH-CCHN | KCB Đa khoa, Ngoại Khoa; PT sản khoa | Từ 01/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PT PK Sản; KCB đa khoa |
| 18466 | Lê Văn Linh | 15806/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thư 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chổng độc |
| 18467 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 10/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 18468 | Hoàng Công Hưng | 003249/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh; siêu âm; nội soi tiêu hóa; điện tim; điện não chẩn đoán; siêu âm tim mạch chẩn đoán. | 01/05/2024; 7h-17h Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ |
| 18469 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đên CN + trực và điều động | Bác sỹ |
| 18470 | Hà Thị Loan | 000161/TH-GPHN | KCB Y Khoa Theo PL V | nghỉ việc từ tháng 12/2024 | BVĐK Đông Sơn |
| 18471 | Phạm Thị Sang | 0018014/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18472 | Lê Xuân Trường | 021017/TH-CCHN | Theo quy định tịa Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18473 | Nguyễn Hữu Khoa | 020141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18474 | Nguyễn Đức Việt | 020883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
| 18475 | Lê Phương Giang | 021011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18476 | Nguyễn Thị Thu Hà | 021012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18477 | Nguyễn Thị Huyền | 021010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18478 | Nguyễn Thị Huyền | 021016/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18479 | Lê Thị Huyền Trang | 021020/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 18480 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 021018/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |