Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
18521Nguyễn Thị Hà008844/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, Cán bộ Phòng KHTH
18522Hà Văn Khoái008840/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, Cấp cứu Nội Nhi
18523Hà Văn Toại008885/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu Nội Nhi
18524Vi Thị Thỏa008839/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng khoa Sản
18525Quách Thị Tâm008838/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng khoa Sản
18526Ngân Văn Đức008845/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng Khoa Ngoại
18527Lương Văn Yêu008887/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, Cấp cứu Nội Nhi
18528Vi Thị Huệ008847/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Phạm vi chuyên môn được bổ sung: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năngTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Y sĩ khoa Đông Y
18529Nguyễn Thị Lý13531/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, Cấp cứu Nội Nhi
18530Quách Văn Việt13529/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnhchuyển Ctac từ tháng 3/2025BV Quan Sơn
18531Ninh Thị Hòa015911/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700KTV XN, khoa CLS - CĐHA
18532Vi Thị Biến14416/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng, khoa Sản
18533Lò Thị Hiệp884/TH-CCHNDDoanh nghiệp bán buôn thuốcTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Trưởng khoa Dược - VTYT
18534Tào Thị Hà4510/CCHND-SYT-THBán lẻ thuốc ( Nhà thuốc, quầy thuốc)Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700Thông kê, Dược - VTYT
18535Lưu Thị Huệ14414/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng Khoa Ngoại
18536Hà Văn Khởi020778/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng Khoa YHCT-PHCN
18537Hà Thị Duyên018420/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng Khoa phụ sản
18538Lại Thị Hiền017023/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700Điều dưỡng Khoa Ngoại
18539Phạm Bá Thùy019836/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnhTừ T2 đến T6: Từ 0700-1700KTV XN, khoa CLS - CĐHA
18540Trương Văn Hải008970/TH-CCHN; QĐ 470KCB đa khoa; Siêu âm ổ bụng tổng quátTừ 25/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNBác sỹ
18541Nguyễn Thị Thơm000208/TH-GPHNKCB Nội khoachưa
18542Trần Vân Anh000209/TH-GPHNTHEO PL Vbv Thiệu Hóa
18543Nguyễn Xuân Quang000210/TH-GPHNTHEO PL XIIBV Tỉnh
18544Doãn Hương Thắm000211/TH-GPHNTHEO PL Vbv hải tiến
18545Lê Thị Hằng000212/TH-GPHNTHEO PL Vbv hải tiến
18546Hà Kim Oanh000213/TH-GPHNNội khoachưa
18547Lê Hồng Việt000214/TH-GPHNtheo PL XIchưa
18548Nguyễn Thị Thảo Linh000215/TH-GPHNTHEO PL VBV Triệu Sơn
18549Ngô Xuân Tuấn000216/TH-GPHNNgoại khoachưa
18550Nguyễn Nam Cường000217/TH-GPHNTHEO PL Vbv quan sơn
18551Phạm Thị Hiền000218/TH-GPHNtheo PL XIITTBTXH
18552LƯƠNG THỊ QUỲNH000219/TH-GPHNtheo pl VBV Hluc
18553Nguyễn Thu Hòa000220/TH-GPHNTheo Phụ lục XIVTTYT TP
18554Bùi Thị Thủy000221/TH-GPHNTheo PL VBV PHCN
18555Ngô Anh Huy000222/TH-GPHNTheo PL VBV TĐT
18556Lê Thị Hiền000223/TH-GPHNNội khoaChưa
18557Mai Hồng Quân000224/TH-GPHNTheo PL V
18558Lê Hữu Trường000225/TH-GPHNTheo PL VBV Hải Tiến
18559Mai Lan Phương000226/TH-GPHNTHEO PL XIIBV Ncong
18560Lê Linh Trâm000227/TH-GPHNTheo PL VIBV Ncong

Công khai kết quả giải quyết TTHC