| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18081 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ 504/QĐ-SYT | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Từ 18/3/2024; Từ 6h30-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
| 18082 | Nguyễn Thanh Liêm | 020994/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/3/2024; từ 6h45-17h15 từ thứ 2 đến CN | KCB bằng YHCT |
| 18083 | Vũ Viết Thủy | 000156/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Thứ 2-6 từ 17-21h; T7+CN cả ngày | PTCM PK |
| 18084 | Đinh Thị Thùy | 7798/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ đại học |
| 18085 | Nguyễn Ngọc Tiến | 007707/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 29/2/2024; nghỉ từ 12/8/2025 | PKĐK Trung Tâm |
| 18086 | Lê Thị Tân | 002823/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông thư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 18087 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; | KCB Nội khoa; ĐIện tâm đồ chẩn đoán | Từ 1/9/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Nội; điện tim |
| 18088 | Trịnh Thị Phương Thảo | 000375/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường và KHHGĐ; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 27/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Sản |
| 18089 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 18/3/2024; Nghỉ từ 28/10/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 18090 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 18091 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | KCB CK nhi | Từ 30/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Nhi khoa. PTCM |
| 18092 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/3/2024; nghỉ từ tháng 6/2025 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
| 18093 | Hoàng Thị Ngân | 011452/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/3/2024; Nghỉ việc từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
| 18094 | Hoàng Tuấn Khanh | 006232/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | cả ngày từ thứ 2 đến CN | PT PK RHM |
| 18095 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ Bác sỹ |
| 18096 | Nguyễn Trung Tâm | 009842/TH-CCHN | Y sỹ | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
| 18097 | Nguyễn Thị Phương | 015928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
| 18098 | Lê Doãn Phương | 13989/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày | PTCM PK |
| 18099 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | KCB RHM | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PK Nha Khoa Tâm Hưng |
| 18100 | Hà Duyên Hưng | 008451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | phụ BS |
| 18101 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
| 18102 | Lê Thị Hòa | 004780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
| 18103 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | KCB RHM | Ngoài giờ | PTCM PK |
| 18104 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
| 18105 | Trịnh Thị Hương Giang | 033416/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
| 18106 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | CK CĐHA | Thứ 2 đếnCN: 17h- 20h; | PTCM PK |
| 18107 | Nguyễn Anh Hải | 001100/TH-CCHN | KTV CĐHA | thứ 2-6: 18h-10h: thứ 7-CN cả ngày | KTV |
| 18108 | Nguyễn Trọng Long | 000341/NB-CCHN | KTV XQuang | Ngoài giờ từ thứ 2 -CN | KTV |
| 18109 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 26/3/2024; Nghỉ từ 15/1/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 18110 | Trần Thị Mai Phương | 007622/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội tim mạch - Lão học |
| 18111 | Vũ Thị Dung | 13948/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
| 18112 | Nguyễn Thị Hồng | 01871/CCHND-SYT-HNO | Nhà thuốc
Quầy thuốc | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ đại học Khoa dược |
| 18113 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019845/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
| 18114 | Lê Thị Điều | 006295/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 18115 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 12/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm |
| 18116 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Thần kinh - Tâm bệnh |
| 18117 | Phạm Thị Lan | 005768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 18118 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 18119 | Nguyễn Văn Bang | 000628/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chụp chiếu Xquang, chẩn đoán hình ảnh | Từ 08/4/2024; nghỉ việc 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 18120 | Lưu Văn Hữu | 020367/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 03/4/2024; Nghỉ từ 25/10/2024 | PKĐK Hồng Phát |