| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8881 | Nguyễn Quốc Sơn | 5215/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Quầy dược Trung tâm Y tế |
| 8882 | Hà Văn Khải | 005765/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV |
| 8883 | Hà Duyên Ba | 002822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh về bệnh nội tiết. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Khám bệnh- KCB phòng khám Nội - Nội tiết |
| 8884 | Ngô Minh Tuấn | 001081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- nội tiết- đái tháo đường. Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám bệnh; phòng khám Nội - Nội tiết |
| 8885 | Hoàng Thị Thủy | 13701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám chữa bệnh; phòng khám Nội Nhi |
| 8886 | Lê Thị Nga | 007015/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8887 | Lê Thị Hiền | 002811/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8888 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8889 | Lê Thị Duyên | 020169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8890 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 009399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8891 | Lê Thị Tuyết | 001418/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8892 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8893 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 002972/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8894 | Trịnh Thị yến | 002967/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8895 | Lê Thị Thúy | 13702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8896 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 13698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8897 | Lê Thị Hằng | 018066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8898 | Đỗ Thị Lệ | 012685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ KI - Khoa khám Bệnh, phòng khám Nhi - Da liễu |
| 8899 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012136/HP-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8900 | Lê Hữu Hoàng | 019001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8901 | Nguyễn Văn Thắng | 018080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
| 8902 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ BS 504/QĐ-SYT | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - PT CĐHA |
| 8903 | Cù Thị Hà | 002804/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8904 | Phan Quang Trung | 002802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh nội khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Trưởng Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8905 | Đỗ Thị Hương | 002798/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Chuyễn công tác từ ngày 01/10/2025 | PKDK Xuân Lai |
| 8906 | Trịnh Thị Mai | 002837/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8907 | Đỗ Thị Hương | 007014/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Thôi việc từ 8/2025 | PKDK Xuân Lai |
| 8908 | Lê Chí Đông | 002945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Khám bệnh, chữa bệnh Kỹ thuật viên XQuang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên X-Quang - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8909 | Lê Thị Thảo | 001351/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8910 | Lê Thị Trang | 13703/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8911 | Nguyễn Thị Lan | 6389/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
| 8912 | Lê Quyết Chiến | 007009/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8913 | Ngô Văn Hợi | 002938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu- Thận lọc máu; KCB phòng khám Nội - Nhi. |
| 8914 | Trịnh Văn Thạo | 002834/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8915 | Lê Thị Nga | 002827/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8916 | Lê Thị Tuyết | 002832/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8917 | Lê Tuấn Anh | 007865/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8918 | Lê Thị Khánh Ly | 020171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Chuyển CTac từ 1/11/2024 | BVĐK Thọ Xuân |
| 8919 | Lê Bá Hiển | 007022/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 8920 | Đỗ Thị Dung | 002970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |