Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
9081Hà Thị Liên6387/CCHN-D-SYT-THHành nghề dượcTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngDược sĩ - Khoa Dược
9082Lê Thị Hồng Vân6388/CCHN-D-SYT-THHành nghề dượcTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngDược sĩ - Khoa Dược
9083Lê Tiến Dương6656/CCHN-D-SYT-THHành nghề dượcTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngDược sĩ - Khoa Dược
9084Đỗ Thị Thảo002777/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng - Khoa Nhi
9085Lê Thị Thuỷ002946/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9086Nguyễn Thị Nguyên002944/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9087Hà Thị Ngọc002948/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9088Đỗ Thị Dung003524/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến 6: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động (từ tháng 7/2025)Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9089Lê Thị Liên002939/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9090Hà Thị Anh001521/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9091Ngô Thị Thắm002956/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Trưởng khoa- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9092Ngô Thị Giang018070/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9093Lê Ngọc Giang018059/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9094Trần Thị Huệ002952/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9095Nguyễn Thùy Dung020173/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9096Nguyễn Xuân Quỳnh012120/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9097Lê Thị Nguyệt002833/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngPhó Trưởng phòng Điều dưỡng
9098Phạm Thị Thảo002776/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9099Trịnh Thị Hảo002974/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngTrưởng phòng Điều dưỡng
9100Đỗ Thị Nguyện002752/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9101Nguyễn Thị Thuỳ002756/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9102Nguyễn Thị Lan001407/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9103Trịnh Thị Thuận001226/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9104Trương Thị Hằng3837/CCHND-SYT-THHành nghề dượcTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngDược sĩ
9105Hà Đình Độ14981/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnhTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngKỹ thuật viên - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
9106Hoàng Thị Hòa002797/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9107Trịnh Quý Đôn002954/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9108Trần Thị Yến002765/TH-CCHNĐiêu dưỡng viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9109Lê Thị Huyền001412/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều độngĐiều dưỡng
9110Trịnh Thanh Hải002676/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội- LaoTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700Giám đốc, Chịu trách nhiệm chuyên môn
9111Ngô Kim Dũng005430/TH-CCHNKhám chữa bệnh Nội khoa, Nhi khoa, PHCNTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngPhó giám đốcc, Bác sĩ
9112Phạm Văn Sơn005447/TH-CCHNKhám chữa bệnh Nội khoa, PHCNTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngPhó giám đốc, Bác sĩ
9113Bùi Thị Như012940/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN
9114Bùi Thị Thanh Thanh016899/TH-CCHNKhám chữa bệnh Y học cổ truyềnTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngBác sĩ
9115Cao Thị Huệ012901/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng viên
9116Đặng Trọng Anh018085/TH-CCHNKhám chữa bệnh Đa khoaTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngBác sĩ
9117Đào Duy Tuấn005461/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN
9118Đỗ Thị Nguyệt012902/TH-CCHNĐiều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năngTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN
9119Đỗ Thị Thủy012909/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng viên
9120Đỗ Thu Hà019589/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viênTừ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều độngĐiều dưỡng viên

Công khai kết quả giải quyết TTHC