| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8761 | Nguyễn Thị Xuân | 017138/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
| 8762 | Nguyễn Quang Đức | 007002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8763 | Trịnh Ngọc Hân | 007441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán các bệnh lý thường gặp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Giám đốc; Bác sỹ KCB chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán |
| 8764 | Phùng Văn Đông | 005790/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Giám đốc; Bác sỹ KCB nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim |
| 8765 | Trần Thọ Dũng | 005777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng điều dưỡng; Điều dưỡng viên đại học |
| 8766 | Đỗ Văn Cát | 005765/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Phòng KHTH; Bác sỹ KCB ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. |
| 8767 | Nguyễn Đăng Quyết | 005816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng TCHC; Điều dưỡng viên |
| 8768 | Lê Đình Lọc | 016971/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, định hướng chuyên ngành sản phụ khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Cận lâm sàng; Bác sỹ KCB đa khoa, KCB chuyên ngành sản phụ khoa; Siêu âm tổng quát |
| 8769 | Lê Đức Quang | 005810/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; chứng chỉ vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Khoa Đông Y; Bác sỹ KCB bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. |
| 8770 | Lê Hồng Cường | 3525/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
| 8771 | Hà Văn Bảo | 011943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim; | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Bác sỹ KCB nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim |
| 8772 | Lê Thị Yến | 006270/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nội tiết đái tháo đường | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB nội tiết đái tháo đường |
| 8773 | Trương Minh Hiếu | 005781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa ngoại, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản; Kỹ thuật gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Liên chuyên khoa; KCB đa khoa; KCB ngoại khoa, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản |
| 8774 | Nguyễn Đức Hiệp | 005782/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Bác sỹ KCB ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. |
| 8775 | Đinh Thị Ngọc | 15273/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Nhi; Bác sỹ KCB đa khoa |
| 8776 | Hồ Văn Chung | 005806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Phụ sản; Bác sỹ KCB nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức |
| 8777 | Võ Thị Lê | 005763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CC lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB Lao |
| 8778 | Lê Duy Đông | 4878/CCHND/SYT-TH | Dược sỹ CKI; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
| 8779 | Hà Công Trình | 009867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản |
| 8780 | Hà Công Chín | 005799/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa Truyền nhiễm; Điều dưỡng viên |
| 8781 | Lê Thị Ánh Tuyết | 005819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa Nhi; Điều dưỡng viên |
| 8782 | Trương Thị Nhàn | 011933/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh; Điều dưỡng viên |
| 8783 | Trương Tiến Mạnh | 005776/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên phụ gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Điều dưỡng viên, KTV Gây mê hồi sức |
| 8784 | Lương Thị Xinh | 005808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp; Điều dưỡng viên |
| 8785 | Lương Thị Dung | 005774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Điều dưỡng viên Đại học; KTV Típ dụng cụ |
| 8786 | Nguyễn Thị Mận | 005773/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa; Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
| 8787 | Nguyễn Văn Tiến | 011936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật;kỹ thuật viên răng hàm mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật; kỹ thuật viên răng hàm mặt |
| 8788 | Lê Nhân Duy | 011926/TH-CCHN | Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa; Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
| 8789 | Đinh Thị Nhung | 6935/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng; kiểm soát nhiễm khuẩn | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn; Phụ trách dược |
| 8790 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BV Như xuân |
| 8791 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Chuyển công tác từ tháng 2/2024 | BVĐK Như Xuân |
| 8792 | Viên Đình Hải | 043320/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản |
| 8793 | Lê Thị Thu Hà | 019329/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Truyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; cTruyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao |
| 8794 | Hàn Quang Huy | 016973/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CC định hướng chuyên khoa Gây mê hồi sức. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa Gây mê hồi sức. |
| 8795 | Lương Văn Bính | 011942/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; Đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS |
| 8796 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh |
| 8797 | Nguyễn Mạnh Cường | 005813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Mắt; CCĐT Nội soi TMH | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Mắt. |
| 8798 | Nguyễn Đăng Tâm | 005817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
| 8799 | Trương Thị Tâm | 14409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Tai Mũi Họng |
| 8800 | Trần Thị Thùy | 016972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; định hướng chuyên ngành da liễu | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên ngành da liễu |