| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8721 | Lê Thị Hằng | 006817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
| 8722 | Nguyễn Thị Châm | 006762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Dinh dưỡng |
| 8723 | Đỗ Thị Xuyên | 009130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Dinh dưỡng |
| 8724 | Hoàng Thị Huyền | 013199/TH-CCHN | Bác sỹ chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ trưởng Khoa Xét nghiệm |
| 8725 | Lương Thị Hà | 006832/TH-CCHN | Bác sỹ có CC Xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Xét nghiệm |
| 8726 | Lê Thị Thanh | 006769/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8727 | Nguyễn Đức Tiến | 006727/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8728 | Nguyễn Thị Vân Anh | 006794/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8729 | Lê Thị Mai | 006796/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8730 | Phùng Văn Thắng | 011629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8731 | Lê Thị Quỳnh Nga | 006728/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8732 | Nguyễn Thị Hiệu | 009131/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8733 | Lê Văn Tùng | 006724/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa Khám bệnh |
| 8734 | Lê Hồng Sơn | 14900/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tiết | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
| 8735 | Đoàn Thị Thủy | 15217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Khám bệnh |
| 8736 | Nguyễn Thị Trang | 011608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có CC VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8737 | Hoàng Thị Dung | 007705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8738 | Nguyễn Thị Thanh | 006741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8739 | Vũ Thị Thoan | 001594/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8740 | Lê Thị Dung | 011616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8741 | Lê Thị Tươi | 006745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8742 | Trần Thị Yến | 001668/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8743 | Cao Thị Thường | 011653/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
| 8744 | Hoàng Văn Tùng | 006798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8745 | Nguyễn Thị Hà | 006834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8746 | Nguyễn Văn Hiểu | 006844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8747 | Trần Thị Chung | 006735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8748 | Lê Thị Hằng | 006748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8749 | Lê Bá Hưng | 006739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
| 8750 | Lê Thị Lan | 1001/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 8751 | Lê Thị Nhâm | 1586/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học trưởng khoa |
| 8752 | Nguyễn Thị Thúy | 992/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8753 | Ngô Thị Đức | 994/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8754 | Lê Thị Tuyết | 997/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8755 | Nguyễn Thị Bắc | 998/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8756 | Lê Thị Thu Hoài | 1002/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 8757 | Lê Thị Thoa | 1003/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8758 | Lê Thị Dung | 3738/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 8759 | Nguyễn Thị Bình | 003717/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 8760 | Lương Huy Hồng | 2135/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |