| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9041 | Hoàng Thị Nguyệt | 002761/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
| 9042 | Lê Thị Giang | 002760/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
| 9043 | Trịnh Thị Nhiên | 000543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
| 9044 | Lê Văn Quý | 018024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa. |
| 9045 | Hà Thị Thủy | 020177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
| 9046 | Nguyễn Văn Thiệu | 002314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa liên chuyên khoa; khám chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. |
| 9047 | Lê Chí Hùng | 019544/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Chuyên khoa |
| 9048 | Phạm Thị Nhung | 007017/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
| 9049 | Lê Thùy Linh | 016201/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
| 9050 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh chuyên RHM và làm RHG. Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
| 9051 | Nguyễn Văn Thuấn | 012586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Liên chuyên khoa; Phòng khám Răng hàm mặt. |
| 9052 | Lê Thị Châm | 007003/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
| 9053 | Lê Bá Nhạn | 002768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh bệnh về mắt. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Liên chuyên khoa- KCB chuyên khoa mắt |
| 9054 | Mai Văn Trúc | 002786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
| 9055 | Trịnh Ngọc Dũng | 002789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Nghỉ việc từ 2/6/2025 | BVĐK Thọ Xuân |
| 9056 | Đỗ Thị Tú | 002766/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 9057 | Lê Thị Xuân | 002975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 9058 | Phùng Thị Trang | 002763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 9059 | Lê Thị Thơm | 020172/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 9060 | Lê Ích Hảo | 001308/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 9061 | Hoàng Thị Mai | 020198/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 9062 | Nguyễn Ngọc Hòa | 002943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh. Điện tâm đồ chẩn đoán. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9063 | Lê Thị Thảo | 010780/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, siêu âm. Siêu âm Doppler tim, siêu âm trong sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9064 | Hà Duyên Hưng | 13704/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đóan hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ Thuật viên - Khoa xét nghiệm
chẩn đoán hình ảnh |
| 9065 | Đinh Hồng Quang | 001519/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9066 | Đặng Văn Quý | 002979/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên. Kỹ thuật viên chụp XQuang, chụp cắt lớp vi tính. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9067 | Lê Thị Phú | 002820/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9068 | Lê Thị Nhàn | 14214/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, Siêu âm Doopler tim | Chuyển BVĐK Thọ Xuân từ tháng 7/2025 | PKDK Xuân Lai |
| 9069 | Hoàng Thị Duyên | 002785/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
| 9070 | Vũ Thị Hoa | 002951/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 9071 | Mai Thị Lan | 002955/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phó Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 9072 | Lê Tiến Dũng | 2099/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Trưởng Khoa dược |
| 9073 | Dương Thúy Hà | 815/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phó Trưởng Khoa dược |
| 9074 | Lê Thị Dung | 5564/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
| 9075 | Lê Thị Hà | 6355/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
| 9076 | Hà Thị Liên | 6387/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
| 9077 | Lê Thị Hồng Vân | 6388/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
| 9078 | Lê Tiến Dương | 6656/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
| 9079 | Đỗ Thị Thảo | 002777/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
| 9080 | Lê Thị Thuỷ | 002946/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |