| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8601 | Lê Thị Mai | 006738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Nội tổng hợp |
| 8602 | Nguyễn Thị Hiên | 006773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8603 | Đỗ Thị Trâm | 006783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8604 | Lê Thị Hiền | 006790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8605 | Nguyễn Thị Oanh | 006801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8606 | Lê Thị Hoa | 006655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8607 | Nguyễn Thị Thúy | 006731/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
| 8608 | Nguyễn Thị Chúc | 006732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8609 | Phùng Thị Nga | 006736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8610 | Lê Thị Tuyết | 006760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8611 | Phạm Thị Tâm | 006830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8612 | Lương Thị Dung | 009108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển Ctacs BV Ung bướu 12/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8613 | Trương Ngọc Trọng | 009126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8614 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Đông Y - PHCN |
| 8615 | Lê Nguyên Hùng | 008367/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Đông Y - PHCN |
| 8616 | Nguyễn Quý Vinh | 011617/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
| 8617 | Lê Đình Trí | 011289/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
| 8618 | Nguyễn Thị Tình | 011624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
| 8619 | Nguyễn Văn Tài | 011615/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8620 | Đặng Huyền Trang | 011630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8621 | Hoàng Minh Sơn | 011632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8622 | Nguyễn Lê Mai | 011647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8623 | Lê Thị Hồng | 006649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8624 | Lê Thị Hồng | 006650/TH-CCHN | Y sỹ YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8625 | Nguyễn Thị Giang | 011627/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8626 | Lê Thị Linh Hương | 009138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8627 | Lê Phú Quân | 018431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8628 | Nguyễn Thị Ngoan | 006752/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8629 | Lê Thị Thương | 011609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8630 | Bùi Thị Nhung | 006806/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8631 | Lê Thị Anh | 006807/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8632 | Ngô Văn Định | 006808/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8633 | Vũ Thị Hồng | 006809/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8634 | Lê Hồng Nghị | 009139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8635 | Lê Thị Lài | 011637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8636 | Hoàng Thị Phương Loan | 006661/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8637 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y - PHCN |
| 8638 | Lương Thị Dung | 006811/TH-CCHN | KCB YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
| 8639 | Mai Đại Hà | 006721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, có CC Gây mê | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa HSCC |
| 8640 | Nguyễn Viết Phong | 14725/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa HSCC |