| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8681 | Lê Thị Hồng | 006804/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8682 | Lê Thị Huê | 006836/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8683 | Lê Thị Ngọc | 006840/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8684 | Trần Thị Nga | 006841/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8685 | Lê Thị Vân Thu | 006843/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8686 | Nguyễn Thị Hương | 006845/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8687 | Lê Thị Nhung | 006848/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8688 | Lê Đình Hưng | 006821/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt | nghỉ hưu từ tháng 6/2024 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8689 | Trần Quốc Tuấn | 006828/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Răng Hàm Mặt- Phó khoa Liên chuyên khoa |
| 8690 | Nguyễn Thị Huyền | 010321/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt, KCB nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Mắt- Khoa Mắt |
| 8691 | Nguyễn Tuấn Quang | 14748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Tai Mũi Họng- Khoa Tai Mũi Họng |
| 8692 | Nguyễn Văn Thiện | 14749/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC tai mũi họng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Tai Mũi Họng- Khoa Tai Mũi Họng |
| 8693 | Cao Đại Hoàn | 011626/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Răng Hàm Mặt |
| 8694 | Phạm Thị Thủy | 006831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
| 8695 | Trương Thị Hương | 019007/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Răng Hàm Mặt |
| 8696 | Lê Văn Minh | 009127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
| 8697 | Nguyễn Văn Thắng | 012579/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
| 8698 | Bùi Thị Mai | 009117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Răng Hàm Mặt |
| 8699 | Nguyễn Văn Cường | 009136/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
| 8700 | Trần Thị Hạnh | 011611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
| 8701 | Nguyễn Thị Hiền | 006826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8702 | Vũ Thị Tuyết | 017927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
| 8703 | Trịnh Thị Vân | 006827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
| 8704 | Đào Thị Việt Xuân | 006835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
| 8705 | Trần Văn Huy | 006838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
| 8706 | Nguyễn Thị Phượng | 011648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
| 8707 | Đỗ Thị Hương | 006833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
| 8708 | Lê Thị Mai | 14438/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
| 8709 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
| 8710 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 8711 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, siêu âm sản phụ khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa CĐHA-TDCN |
| 8712 | Nguyễn Văn Chính | 011650/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
| 8713 | Mai Thị Hà Phương | 011651/TH-CCHN | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8714 | Lê Văn Cường | 006746/TH-CCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8715 | Lường Văn Vũ | 006749/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8716 | Lê Thị Liễu | 011607/TH-CCHN | Bác sỹ, chữa bệnh, siêu âm, xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
| 8717 | Nguyễn Thị Toàn | 009132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
| 8718 | Nguyễn Thị Hằng | 011649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
| 8719 | Phạm Văn Thành | 006751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ Điện tim, Điện não, Nội soi tiêu hóa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
| 8720 | Hoàng Thị Vân | 006722/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC Kt điện tim | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |