| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8561 | Lê Thị Hà | 009113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, có CC Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ phòng khám khu vực Hoằng Kim |
| 8562 | Lê Văn Phong | 015205/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, có CC Siêu âm tổng quát, Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phòng khám Hoằng Kim |
| 8563 | Trịnh Hồng Phương | 009129/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8564 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
| 8565 | Ngô Thị Yến | 006753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8566 | Nhữ Thị Tuyến | 006755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Trưởng phòng khám |
| 8567 | Nguyễn Hữu Linh | 006756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 12/6/2024;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Ngoại |
| 8568 | Trịnh Thị Hường | 006757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8569 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8570 | Nguyễn Thị Hiền | 009137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8571 | Trịnh Thị Thúy | 006767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8572 | Tạ Thị Cúc | 006771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 8573 | Lê Đặng Văn Lâm | 011655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8574 | Nguyễn Thị Ngọc | 011657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8575 | Nguyễn Thị Khuyên | 002058/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8576 | Lê Thị Thùy | 987/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8577 | Nguyễn Thị Quyên | 986/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
| 8578 | Hà Thị Đào | 3952/CCHND-SYT -TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 8579 | Nguyễn Xuân Lập | 006846/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, siêu âm. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Giám đốc |
| 8580 | Nguyễn Hải Triều | 006803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa, phẫu thuật Nội soi; KCB Ngoại khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó Giám đốc, Trưởng khoa Ngoại |
| 8581 | Lê Viết Thành | 011628/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nhi khoa, có chứng chỉ Thận lọc máu | nghỉ hưu 1/6/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8582 | Đinh Văn Đông | 006787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, can thiệp; chẩn đoán hình ảnh | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp |
| 8583 | Đỗ Thanh Hoài | 003651/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
| 8584 | Lê Thành Trung | 006524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
| 8585 | Nguyễn Thị Lan | 006730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8586 | Phan Thị Thanh Thủy | 006764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
| 8587 | Nguyễn Thị Thủy | 009124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
| 8588 | Võ Thị Nga | 006784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng viên |
| 8589 | Lê Thị Nga | 006720/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
| 8590 | Mai Lê Hùng | 009110/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
| 8591 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết - Đái tháo đường | Chuyển công tác BV tỉnh từ 18/8/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
| 8592 | Thiều Đình Kiên | 015849/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
| 8593 | Lê Thị Mai | 006750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡn trưởng - Khoa Nội tổng hợp |
| 8594 | Nguyễn Duy Hòa | 011646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8595 | Nguyễn Thanh Hoa | 006733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8596 | Nguyễn Thị Hồng | 006734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8597 | Lê Thị Vân | 006740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8598 | Nguyễn Thị Hằng | 006742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8599 | Lê Thị Hải | 006747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 8600 | Hoàng Thị Quỳnh | 009116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |