| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8521 | Lê Thị Loan | 018812/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8522 | Lê Minh Tuấn | 006144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Y học cổ truyền, gây mê hồi sức; CCĐT Gây mê hồi sức cắt amydan | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa YHCT-ĐY, Bac sĩ KB-CB |
| 8523 | Nguyễn Thị Cảnh | 001289/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
| 8524 | Vũ Duy Thành | 15098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; CCĐT Khám chữa bệnh vật lý trị liệu ,phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
| 8525 | Nguyễn Thị Hội | 008242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, phục hồi chức năng; Văn bằng BSCKI YHCT; CCĐT Phục hồi chức năng, chẩn đoán điều trị bệnh lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
| 8526 | Trần Văn Nhiều | 006155/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
| 8527 | Nguyễn Thị Hoà | 006159/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8528 | Lê Thị Mừng | 005725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng VLTL-PHCN, Phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8529 | Lê Thúy Trang | 011104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Khuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng, Dđiều dưỡng trong y học cổ truyền | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8530 | Nguyễn Văn Đông | 009364/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8531 | Mai Thị Phước | 006720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8532 | Lê Thị Thu | 14951/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8533 | Trần Thị Thảo | 002257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8534 | Nguyễn Văn Đông | 005723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Phục hồi chức năng- Vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8535 | Nguyễn Thị Thiện | 005729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8536 | Nguyễn Quốc Dũng | 14865/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8537 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8538 | Nguyễn Thị Chuyên | 3045/TH-CCHND | Nhà Thuốc, Quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8539 | Lê Thị Ngọc Mai | 3713/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT khoa dược, dược sĩ |
| 8540 | Phạm Thị Thảo | 4056/CCHND-SYT-TH | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8541 | Lê Thị Nội | 6375/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV, cấp thuốc HIV | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8542 | Lê Thị Thuỷ | 6376/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8543 | Hoàng Thị Tố Tâm | 6377/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8544 | Lê Thị Thúy | 6374/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8545 | Vũ Trọng Tuấn | 5010/CCHND/SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8546 | Lê Trọng Thịnh | 733/TH-CCHND | Quầy thuốc, Đại lý bán thuốc, cơ sở bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc Đông Y, thuốc từ dược diệu, Tủ thuốc của Trạm Y tếDược sĩ Đại học | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8547 | Đỗ Thị Nhung | 7256/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
| 8548 | Lê Thi Thúy Hằng | 3711/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KS nhiễm khuẩn |
| 8549 | Lê Thị Hương | 006176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8550 | Đỗ Thị Hiếu | 012404/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8551 | Trần T Quỳnh Hương | 006156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8552 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim cắt lớp | Nghỉ việc từ 1/6/2023 | BVĐK Nông Cống |
| 8553 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8554 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8555 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8556 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT chuẩn đoán điều trị bệnh tim mạch cơ bản, đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8557 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT kỹ thuật thận nhân tạo | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8558 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 8559 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 011622/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết đái tháo đường | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phụ trách phòng khám Hoằng Kim |
| 8560 | Hà Văn Đậu | 006754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- phòng khám Hoằng Kim |