| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8481 | Đỗ Thị Hà | 14519/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Văn bằng BS CKI Nội; CCĐT chuẩn đoán điều trị bệnh nhân viêm gan vi rút B,C; dọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8482 | Phạm Thị Đào | 001447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; Văn bằng BS CKII Nội; CCĐT Nội soi, điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB nội khoa |
| 8483 | Nguyễn Thị Lê | 006172/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
| 8484 | Lê Thị Thao | 005722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8485 | Tào Thị Lọc | 005721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8486 | Phạm Ngọc Huyền | 018976/HNO-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8487 | Phạm Thị Hồng Huệ | 14588/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8488 | Nguyễn Thị Thủy | 14826/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Điều trị hồi sức tích cực | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8489 | Đỗ Thị Thảo | 006150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8490 | Lê Văn Tiệp | 005740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên chụp x-quang | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8491 | Nguyễn Thị Hiền | 017544/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, Thận lọc máu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8492 | Nguyễn Thanh Phương | 019239/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, Thận lọc máu. | Nghỉ việc từ 01/12/2023 | BVĐK Nông Cống |
| 8493 | Lê Thị Oanh Đào | 001232/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8494 | Nguyễn Văn Cường | 14590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Chứng chỉ chuyên khoa gây mê hồi sức, gây mê nội soi tiêu hóa; CCĐT đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa HSCC, Bác sĩ KB-CB đa khoa, gây mê hồi sức, gây mê nội soi tiêu hóa |
| 8495 | Trần Văn Công | 14515/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máu; CCĐT Điện tâm đồ, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, thân lọc máu, điện tâm đồ |
| 8496 | Nguyễn Thị Hà | 005716/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa HSCC |
| 8497 | Đặng Thị Huệ | 006174/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8498 | Phạm Văn Luyến | 005717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8499 | Lê Duy Thái | 13810/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8500 | Lê Thị Oanh | 002414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8501 | Tào Thị Thu Hiền | 007516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên Thận Nhân Tạo | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8502 | Ngô Xuân Tuấn | 010919/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên thận nhân tạo, Xử lý nước Thận | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8503 | Lê Viết Lực | 000183/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT Thận lọc máu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8504 | Lê Minh Châu | 016611/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT kỹ thuận viên Thận lọc máu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8505 | Tào Thị Thương | 017527/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8506 | Trần Thị Bé | 017939/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8507 | Lê Thị Tâm | 14541/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8508 | Cao Thị Hương Mơ | 15290/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8509 | Lê Thị Liên | 041881/HCM-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8510 | Đỗ Ngọc Dần | 006165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8511 | Trần Thị Niên | 006142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; Văn bằng BS CKI Nhi | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nhi, Bác sĩ KB-CB nội khoa, nhi khoa |
| 8512 | Trần văn Dưỡng | 007751/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; CCĐT Nhi khoa, Hồi sức cấp cứu, đoc phim X-Quang cơ bản,Chuẩn đoán điều trị lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB nội khoa, Nhi khoa, hồi sức cấp cứu, đọc X-quang, khám điều trị bệnh lao. |
| 8513 | Trần Thị Mai | 14589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, CCĐT Nhi khoa, điện tim lâm sàng, siêu âm thực hành | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, định hướng chuyên khoa nhi, điện tim, siêu âm thực hành |
| 8514 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8515 | Lê Trọng An | 14885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Hồi sức cấp cứu, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8516 | Lê Thị Thi | 008872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT chăm sóc sơ sinh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
| 8517 | Trần Thị Hà | 006158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8518 | Đặng Thị Yến | 016612/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8519 | Lê Thị Mai Hoa | 017245/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8520 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |