| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8441 | Mai Thị Thuỷ | 005748/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT Kỹ thuật chăm sóc sơ sinh thiết yếu, tiêm chủng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
| 8442 | Lê Thị Hằng | 005802/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
| 8443 | Lê Thị Tâm | 002057/TH-GPHN | Điều dưỡng | Thay từ 13/8/2025; Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8444 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14195/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
| 8445 | Nguyễn Trọng An | 005711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuât y bó bột | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa sản; kỹ thuật viên bó bột |
| 8446 | Tào Thị Trang | 019353/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8447 | Trần Văn Thắm | 000593/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, và làm răng hàm giả, Ngoại khoa;Văn bằng CKI ngoại | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa RHM, ngoại khoa |
| 8448 | Thiệu Khắc Khoa | 012192/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa mắt; Văn bằng BS CKI Mắt; CCĐT Siêu âm mắt; Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa mắt |
| 8449 | Bùi Văn Bốn | 017725/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8450 | Lê Thi Thức | 008349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8451 | Nguyễn Thị Dung | 001275/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8452 | Nguyễn Văn Tuấn | 005739/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên nha khoa |
| 8453 | Lê Bích Ngọc | 010916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8454 | Nguyễn Ngọc Tùng | 005742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8455 | Hoàng Thị Nụ | 005744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8456 | Lê Thị Hằng | 005743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8457 | Lê Công Thành | 14363/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8458 | Trần Khánh Linh | 14106/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8459 | Lê Như Ngọc | 011107/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8460 | Đỗ Trọng Thông | 006139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại Khoa; Văn bằng BS CKI ngoại; CCĐT Chẩn đoán, Điều trị, quản lý lao; Sơ cấp cứu và điều trị bỏng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa ngoại, Bác sĩ KB-CB ngoại khoa |
| 8461 | Nguyễn Đức Anh | 012801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai Mũi Họng; CCĐT Nội soi tiết niệu, tán sỏi ngài cơ thể, phẫu thuật nội soi cơ bản; đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó khoa ngoại, Bác sĩ KB-CB đa khoa, tai mũi họng |
| 8462 | Nguyễn Anh Tuấn | 14516/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa; CCĐT Ngoại tiêu Hóa, nhãn khoa cơ bản,đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8463 | Ngô Khánh Linh | 019096/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | NGhỉ từ 1/6/2025 | BVĐK Nông Cống |
| 8464 | Nguyễn Văn Dung | 006132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa ngoại |
| 8465 | Nguyễn Thị Hằng | 15109/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8466 | Hoàng Thị Thuỷ | 005735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8467 | Lê Thị Hiền | 005731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8468 | Nguyễn Thị Xuân | 005745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8469 | Bùi Thị Tuyết | 002003/TH-GPHN | Điều dưỡng | Thay từ 24/7/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 8470 | Nguyễn Mai Hùng | 006169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8471 | Ngô Công Tuấn | 011963/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8472 | Lê Huy Phúc | 006154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật xương bột | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8473 | Ngô Công Nghị | 013102/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Tiếp dụng cụ | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8474 | Vũ Thị Hoa | 002841/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8475 | Đoàn Thị Ngân | 019241/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 1/7/2025 | BVĐK Nông Cống |
| 8476 | Bùi Thị Trang | 019228/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8477 | Trịnh Thị Hoa | 019488/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8478 | Nguyễn Thị Trang | 018670/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8479 | Phạm Bá Hợp | 006148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; Văn bằng BS CKI Nội | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa nội, Bác sĩ KB-CB nội khoa |
| 8480 | Phạm Thị Thu Hường | 14108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |