| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 8401 | Hồ Thị Hằng | 021025/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 8402 | Nguyễn Thị Lương | 005728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8403 | Nguyễn Thị Hòa | 0001198/HB-CCHN | Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm theo yêu cầu của Bác sĩ. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 8404 | Lê Minh Tuân | 018321/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; Văn bằng cử nhân xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 8405 | Lê Thị Nga | 006168/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 8406 | Đồng Khắc Hạnh | 000584/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Khoa Thông Thường, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh; Văn bằng BS CKI Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐK Nông Cống |
| 8407 | Đồng Quang Trung | 14866/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên chẩn đoán hình ảnh; CCĐT Kỹ thuật chụp cắp lớp vi tính | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y trưởng; Kỹ thuật viên CĐHA |
| 8408 | Mai Thị Thanh Tâm | 013218/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận nhân tạo, Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Văn bằng CKI Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT siêu âm sản phụ khoa, Siêu âm tim Dopler | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, thận nhân tạo, siêu âm CĐHA |
| 8409 | Lê Ngọc Tùng | 012985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội tiết, đái tháo đường; CCĐT Đọc phim X-Quang thường quy; Siêu âm tổng quát | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, nội tiết, đái tháo đường; CĐHA |
| 8410 | Lê Thị Thùy Dương | 017719/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh, Siêu âm Sản phụ khoa, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, CĐHA, siêu âm sản phụ khoa |
| 8411 | Lê Thị Thu Hiên | 011113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8412 | Phạm Phi Long | 005732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật chụp cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8413 | Lê Đình Thập | 007753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Phụ giúp gây mê nội soi tiêu hóa | Nghỉ từ 26/8/2025 | BVĐK Nông Cống |
| 8414 | Đồng Huy Hà | 006164/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật chụp cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8415 | Phạm Thị Liên | 005718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8416 | Hồ Phương Nam | 15318/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 8417 | Lê Thương Thơ | 017246/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8418 | Hồ Thị Lan Anh | 017258/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8419 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. Phụ giúp nội soi đường tiêu hóa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8420 | Đỗ Thị Lý | 010934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng sản khoa, Kỹ thuật viên điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8421 | Lê Thị Thực | 006131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng phòng điều dưỡng |
| 8422 | Đỗ Thị Loan | 006133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV; chuẩn đoán điều trị quản lý lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó phòng điều dưỡng |
| 8423 | Lê Thị Xoan | 007737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8424 | Lê Thị Nhung | 006171/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8425 | Lê Thị Yến | 006157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8426 | Ngô Thị Oanh | 011103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8427 | Nguyễn Thị Thúy | 005726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8428 | Lê Văn Hanh | 006138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, Khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán , tâm thần, điều trị HIV/AIDS tâm thần; CCĐT điều trị HIV/AIDS, chuẩn đoán điều trị chương trình chống Lao, điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa truyền nhiễm; bác sĩ KB_CB đa khoa, da liễu, điện tâm đồ, tâm thần, điện não, điều trị HIV/AIDS |
| 8429 | Nguyễn Văn Lĩnh | 006173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT phòng tổ chức - hành chính |
| 8430 | Lê Đình Dũng | 006151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phụ nội soi tiêu hóa, Phụ giúp Bác sỹ gây mê nội tiêu hóa. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm, phụ nội soi tiêu hóa |
| 8431 | Lê Thị Hoà | 005733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8432 | Lê Thị Thu | 013192/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8433 | Nguyễn Thị Hương | 002134/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 8434 | Nguyễn Trọng Hoan | 006140/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại Khoa -Sản phụ khoa; CCĐT phẫu thuật nội soi ổ bụng căn bản,tư vấn điều trị HIV/AIDS | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa sản, Bác sĩ KB-CB Ngoại khoa - sản phụ khoa |
| 8435 | Lê Thị Nga | 016265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; CCĐT CSSKSS/KHHGĐ, Siêu âm sản phụ khoa , Soi đốt cổ tử cung | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, sản khoa |
| 8436 | Lê Thị Thanh Huyền | 017306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
| 8437 | Nguyễn Thị Lộc | 007027/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
| 8438 | Lê Thị Thanh | 005749/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu từ 1/9/2025 | BVĐK Nông Cống |
| 8439 | Lê Thị Lý | 005750/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
| 8440 | Nguyễn Thu Hương | 006153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |