TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
961 | Quầy thuốc Phạm Ngọc Lực | Phạm Ngọc Lực | 2238/TH-CCHND | 89-HH | 25/10/2022 | Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
962 | QT Hiền Toản | Lê Thị Hiền | 1360/CCHND-SYT-TH | 40-NL/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Phố 1, xã Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
963 | QT Quyên Kiên | Vũ Thị Giang | 672/CCHND-SYT-TH | 47-TrS/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Xóm 9, xã Tiến Nông, Triệu Sơn |
964 | Quầy thuốc Lan Anh | Đinh Văn Hưng | 4676/CCHN-D-SYT-TH | 91-HH | 12/4/2022 | Số nhà 07 ngõ 01 đường HQ 4, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Quý, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
965 | Quầy thuốc số 79 | Đỗ Thi Huệ | 1320/TB-CCHND | 44-TT | 16/01/2019 | Minh Hải, Thành Minh, THẠCH Thành |
966 | QT Hoàng Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4660/CCHND-SYT-TH | 87-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Phố 2, TT Quảng Xương, huyện QX |
967 | Quầy thuốc Huy Dung | Lê Thùy Dung | 4621/CCHND-SYT-TH | 229-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 133, tờ BĐ số 14, thôn Bất Căng 1, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
968 | QT Tuấn Thương | Hoàng Thị Thương | 4622/CCHND-SYT-TH | 65-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Khu1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
969 | Quầy thuốc Hoài An | Lê Thị Oanh | 2201/CCHND-SYT-TH | 67-TX/TH- ĐĐKKDD | 25/01/2019 | Thôn Vực Trung, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân |
970 | QT Tiến Đạt | Trần Thị Dung | 4439/CCHND-SYT-TH | 88-QX.TH- ĐĐKKDD | 43490 | Tân Danh, Quảng Hợp, Q.Xương |
971 | QT Hương An | Nguyễn Thị Hương | 4659/CCHND-SYT-TH | 99-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Thôn Linh Hương, Q.Hợp, Q.Xương |
972 | QT số 31 | Trần Thị Vui | 4750/CCHND-SYT-TH | 41-NL/TH- ĐĐKKDD | 30/01/2019 | Làng Mơ, xã Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
973 | Quầy thuốc số 44 | Cầm Thị Hương | 4735/CCHND-SYT-TH | 89-ThX | 14/3/2025 | Thôn Chẻ Dài, xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
974 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Cao Thị Liên | 3242/CCHN-D-SYT-HCM | 93-TX | 13/5/2025 | Thôn Liên Thành, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
975 | Quầy thuốc số 35- CNDP Thường Xuân | Lò Thị Hường | 4734/CCHND-SYT-TH | 10-TX/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Cạn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân |
976 | Quầy thuốc số 1A | Nguyễn Thị Thủy | 2213/TH-CCHND | 12-TX | 01/6/2021 | Khu phố 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
977 | Quầy thuốc Hằng Béo | Phạm Thị Hằng | 128/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Tiến Thành, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
978 | Quầy thuốc Hiếu Yến | Quách Văn Hiếu | 2409/TH-CCHND | 78-NT/TH-ĐKKDD | 10/3/2022 | Thôn 7, xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
979 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thêu | Nguyễn Thị Thêu | 960/TH-CCHND | 31-NS/TH-ĐKKDD | 26/3/2019 | Xóm 8, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
980 | Quầy thuốc Ngọc Quỳnh | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 1655/TH-CCHND | 76-NC | 18/4/2022 | Thôn 7, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
981 | Nhà thuốc Tâm An | Tô Thị Hằng Nga | 2101/TH-CCHND | 261-NT/TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Số nhà 147- Đường Thanh Niên, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
982 | Nhà thuốc Hùng Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1330/TH-CCHND | 263-NT-TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Lô 29, MBQH 34 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
983 | CÔNG TY TNHH DƯỢC-VTYT TAKARA | Lê Đình Tiến | 5393/CCHND-SYT-TH | 75-BB | 27/11/2020 | Lô 10- LK 10- Khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng TP. Thanh Hóa |
984 | Nhà thuốc Minh Nguyệt | Hà Thị Minh Nguyệt | 951/CCHN-D-SYT-TH | 152-NT | 13/3/2024 | Số nhà 458C, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
985 | Nhà thuốc Thiên An | Nguyễn Thị Linh | 4585/CCHND-SYT-TH | 266-NT | 17/5/2022 | Tổ dân phố Nổ Giáp 1, phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
986 | Quầy thuốc Hà văn Hiếu | Hà Văn Hiếu | 4495/CCHND-SYT-TH | 05-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
987 | Quầy thuốc Ngân Văn Phức | Ngân Văn Phức | 4492/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pạo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
988 | Quầy thuốc Lò Thị Anh | Lò Thị Anh | 2174/TH-CCHND | 09-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa |
989 | Quầy thuốc Vũ Thị Quyên | Vũ Thị Quyên | 2241/TH-CCHND | 10-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
990 | Quầy thuốc Lò Thị Ký | Lò Thị Ký | 929/TH-CCHND | 11-QH/TH-ĐKKDD | 30/8/2022 | Bản Pọong II, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa |
991 | Quầy thuốc Hà Thị Mai | Hà Thị Mai | 4494/CCHND-SYT-TH | 12-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pùng, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát |
992 | Quầy thuốc Đỗ Thị Châm | Đỗ Thị Châm | 2176/TH-CCHND | 13-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Khu II, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát |
993 | Quầy thuốc Hội Liên | Đào Thị Liên | 2479/TH-CCHND | 92-QX | 10/5/2022 | Thôn Phúc Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
994 | Quầy thuốc Thức Thi | Nguyễn Thị Thi | 127/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Xóm 4, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
995 | Quầy thuốc Uyên Linh | Lê Thị Hồng | 4658/CCHND-SYT-TH | 247-TS | 29/4/2025 | Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
996 | Nhà thuốc Thắng Hằng | Lê Văn Lập | 2041/CCHND-SYT-TH | 267-NT/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Phố 4, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
997 | Quầy thuốc Thanh Trung | Phạm Thị Thanh | 2412/TH-CCHND | 77-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Thôn 4, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
998 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Nguyễn Thị Tuấn | 2439/TH-CCHND | 79-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Trung tâm xã, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
999 | Quầy thuốc Nhất Oanh | Lê Thị Hải Yến | 4775/CCHND-SYT-TH | 43-YĐ | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1000 | Nhà thuốc Hải Hà | Đỗ Thị Yến | 3987/CCHND-SYT-TH | 268-NT | 06/02/2024 | Ki ốt 01, Chợ đầu mối rau, quả, thực phẩm Đông Hương, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |