TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
961 | Quầy thuốc số 1A | Nguyễn Thị Thủy | 2213/TH-CCHND | 12-TX | 01/6/2021 | Khu phố 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
962 | Quầy thuốc Hằng Béo | Phạm Thị Hằng | 128/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Tiến Thành, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
963 | Quầy thuốc Hiếu Yến | Quách Văn Hiếu | 2409/TH-CCHND | 78-NT/TH-ĐKKDD | 10/3/2022 | Thôn 7, xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
964 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thêu | Nguyễn Thị Thêu | 960/TH-CCHND | 31-NS/TH-ĐKKDD | 26/3/2019 | Xóm 8, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
965 | Quầy thuốc Ngọc Quỳnh | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 1655/TH-CCHND | 76-NC | 18/4/2022 | Thôn 7, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
966 | Nhà thuốc Tâm An | Tô Thị Hằng Nga | 2101/TH-CCHND | 261-NT/TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Số nhà 147- Đường Thanh Niên, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
967 | Nhà thuốc Hùng Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1330/TH-CCHND | 263-NT-TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Lô 29, MBQH 34 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
968 | CÔNG TY TNHH DƯỢC-VTYT TAKARA | Lê Đình Tiến | 5393/CCHND-SYT-TH | 75-BB | 27/11/2020 | Lô 10- LK 10- Khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng TP. Thanh Hóa |
969 | Nhà thuốc Minh Nguyệt | Hà Thị Minh Nguyệt | 951/CCHN-D-SYT-TH | 152-NT | 13/3/2024 | Số nhà 458C, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
970 | Nhà thuốc Thiên An | Nguyễn Thị Linh | 4585/CCHND-SYT-TH | 266-NT | 17/5/2022 | Tổ dân phố Nổ Giáp 1, phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
971 | Quầy thuốc Hà văn Hiếu | Hà Văn Hiếu | 4495/CCHND-SYT-TH | 05-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
972 | Quầy thuốc Ngân Văn Phức | Ngân Văn Phức | 4492/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pạo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
973 | Quầy thuốc Lò Thị Anh | Lò Thị Anh | 2174/TH-CCHND | 09-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa |
974 | Quầy thuốc Vũ Thị Quyên | Vũ Thị Quyên | 2241/TH-CCHND | 10-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
975 | Quầy thuốc Lò Thị Ký | Lò Thị Ký | 929/TH-CCHND | 11-QH/TH-ĐKKDD | 30/8/2022 | Bản Pọong II, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa |
976 | Quầy thuốc Hà Thị Mai | Hà Thị Mai | 4494/CCHND-SYT-TH | 12-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pùng, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát |
977 | Quầy thuốc Đỗ Thị Châm | Đỗ Thị Châm | 2176/TH-CCHND | 13-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Khu II, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát |
978 | Quầy thuốc Hội Liên | Đào Thị Liên | 2479/TH-CCHND | 92-QX | 10/5/2022 | Thôn Phúc Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
979 | Quầy thuốc Thức Thi | Nguyễn Thị Thi | 127/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Xóm 4, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
980 | Quầy thuốc Uyên Linh | Lê Thị Hồng | 4658/CCHND-SYT-TH | 247-TS | 29/4/2025 | Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
981 | Nhà thuốc Thắng Hằng | Lê Văn Lập | 2041/CCHND-SYT-TH | 267-NT/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Phố 4, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
982 | Quầy thuốc Thanh Trung | Phạm Thị Thanh | 2412/TH-CCHND | 77-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Thôn 4, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
983 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Nguyễn Thị Tuấn | 2439/TH-CCHND | 79-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Trung tâm xã, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
984 | Quầy thuốc Nhất Oanh | Lê Thị Hải Yến | 4775/CCHND-SYT-TH | 43-YĐ | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
985 | Nhà thuốc Hải Hà | Đỗ Thị Yến | 3987/CCHND-SYT-TH | 268-NT | 06/02/2024 | Ki ốt 01, Chợ đầu mối rau, quả, thực phẩm Đông Hương, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
986 | Nhà thuốc Phúc Lâm | Nguyễn Thị Tuyết | 81/CCHN-D-SYT-TH | 270-NT | 19/12/2022 | Số nhà 905, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
987 | Quầy thuốc Quách Thái Lương | Quách Thái Lương | 4645/SSNHD-SYT-TH | 45-TT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Thôn Phú Bản, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
988 | Quầy thuốc Bùi Thị Thúy | Bùi Thị Thúy | 4784/CCHND-SYT-TH | 46-TT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Số nhà 19/11- Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
989 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 42/TH-CCHND | 67-HL/TH-ĐKKKDD | 25/4/2019 | Thôn Thành Lập, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc |
990 | Quầy thuốc Hồ Thị Hiền | Hồ Thị Hiền | 2404/TH-CCHND | 78-NT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Số nhà 521 KP Vĩnh Long I, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
991 | Quầy thuốc Thúy Viên | Lê Thị Viên | 2344/TH-CCHND | 68-TX/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Thôn Đoàn Kết, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
992 | Quầy thuốc Năm Lâm | Nguyễn Thị Lâm | 2432/TH-CCHND | 95-HH | 23/5/2022 | Số nhà 96 đường ĐT 510, thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
993 | Quầy thuốc Nhâm Chương 686 | Lê Thị Nhâm | 2373/TH-CCHND | 96-HH | 23/5/2022 | Số nhà 28 đường ĐH-HH 06, thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
994 | Quầy thuốc Hoàn An | Lê Trường An | 6696/CCHN-D-SYT-TH | 97-HH | 11/7/2022 | Số nhà 84, đường QL 10, phố Trung Hy, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
995 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 4721/CCHND-SYT-TH | 98-HH/TH-ĐKKDD | 04/5/2019 | Thôn 2, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa |
996 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Lê Văn Tiến | 5739/CCHN-D-SYT-TH | 100-HH | 04/11/2021 | Số 83 đường ĐH-HH 03, thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
997 | CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THỌ XUÂN- CÔNG TY CP DƯỢC VTYT THANH HÓA | Nguyễn Văn Dương | 1977/TH-CCHND | 20-BB/TH-ĐKKDD | 04/5/2019 | Số nhà 277- Lê Lợi, khu 9- thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
998 | Quầy thuốc Hậu Oanh 3 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 7004/CCHND-SYT-TH | 68-HL | 23/12/2022 | Thôn Vạn Thắng, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
999 | Quầy thuốc Bắc Chinh | Nguyễn Thị Bắc | 3812/CCHND-SYT-TH | 15-VL/TH- ĐKKDD | 09/5/2019 | Thôn 10, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc |
1000 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | 272-NT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Bá Thước- Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện j Bá Thước |