TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
921 | QT Trường An | Ngô Thị Yên | 4591 | 40-YĐ/TH | 13/12/2018 | Thôn Duyên Huy, Định Hưng, Yên Định |
922 | Quầy thuốc Mậu Hằng | Lê Văn Mậu | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 42-YĐ | 01/8/2022 | Phố 3/2 thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
923 | QT Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 4477 | 12-VL/TH | 13/12/2018 | Thôn Nhật Quang, Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
924 | Quầy thuốc Minh Phượng | Vũ Minh Phượng | 4483/CCHN-D-SYT-TH | 13-VL | 06/7/2022 | QL217, thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |
925 | QT Mai Trang | Trịnh Thị Trang | 4476 | 14-VL/TH | 13/12/2018 | QL217, thôn Đoài,Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
926 | QT Số 29 | Lê Thị Phương | 2049/TH-CCHND | 67-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 6, Tân Thọ, Nông Cống |
927 | Quầy thuốc Phúc Hiền | Lê Thị Ngọc Hiền | 2056/TH-CCHND | 320-NC | 12/5/2025 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
928 | Quầy thuốc Số 57 | Lê Thị Huyền | 2053/TH-CCHND | 64-NC | 13/12/2018 | Thôn Đại Đồng, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
929 | Quầy thuốc Số 61 | Lê Thị Huệ | 2051/TH-CCHND | 66-NC | 13/12/2018 | Số nhà 90 Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
930 | Quầy thuốc Tiến Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 4113/CCHN-D-SYT-BD | 309-NC | 23/11/2024 | Thôn Quỳ Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
931 | QT Duy Nhất | Lường Thị Nhất | 4490 | 69-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Bình Minh, Minh Nghĩa, Nông Cống |
932 | Quầy thuốc Tùng Thu | Phạm Thị Thu | 4177/CCHND-SYT-TH | 70-NC | 13/12/2018 | Đội 4, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
933 | Quầy thuốc Lê Thanh Ngà | Lê Thị Ngà | 4555/CCHND-SYT-TH | 71-NC | 13/12/2018 | Thôn 2, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
934 | QT Lê Phương | Lê Thị Phương | 4332/TH-CCHND | 72-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống |
935 | Quầy thuốc Ngãi Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2092/TH-CCHND | 74-NC | 07/12/2022 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
936 | Quầy thuốc An Khang | Lê Thị Khuyên | 4634/CCHN-D-SYT-TH | 43-YĐ | 17/11/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
937 | QT Thắng Hòa | Trịnh Văn Thắng | 3138 | 59-TX/TH | 25/12/2018 | Thôn Đăng Lâu, Thọ Lâm, Thọ Xuân |
938 | QT Thanh Lộc | Dương Thị Hồng Huyên | 609 | 17-ML/TH | 25/12/2018 | Bản Táo, Trung Lý, Mường Lát |
939 | Quầy thuốc Bình Phương | Lê Thị Phương | 2161/TH-CCHND | 81-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 226, đường ĐH-HH 24, thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
940 | Quầy thuốc Minh Thường | Đỗ Viết Minh | 4605/CCHND-SYT-TH | 82-HH/TH | 25/12/2018 | Số nhà 27 đường 02, thôn Bắc Sơn, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
941 | Quầy thuốc Thủy Cảnh | Lê Thị Thanh Thủy | 4604/TH-CCHND | 83-HH | 12/4/2022 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
942 | Quầy thuốc Thanh Nga | Hoàng Văn Sĩ | 2236/CCHN-D-SYT-TH | 359-HH | 25/12/2024 | Số nhà 57, đường 509, thôn 4, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
943 | QT Quế Long | Nhữ Thị Quế | 2883 | 86-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
944 | Quầy thuốc Minh Lý | Phạm Thị Phương | 4637/CCHN-D-SYT-TH | 35-CT/TH | 25/12/2018 | Thôn Dương Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
945 | Quầy thuốc Thanh Hằng | Lê Thị Hằng | 4529/CCHN-D-SYT-TH | 57-TX | 17/11/2021 | Thôn Phong Lạc 1, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
946 | Nhà thuốc Bệnh viện Nhi | Ngô Thị Thu | 4680/CCHND-SYT-TH | 241-NT/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Khuôn viên BV Nhi Thanh Hóa |
947 | Nhà thuốc Bệnh viện Nga Sơn | Mỵ Đức Anh | 2153/CCHND-SYT-TH | 245-NT/TH-ĐKKDD | 10/01/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Nga Sơn |
948 | Quầy thuốc Duy Liệu | Nguyễn Thị Cúc | 4590/CCHND-SYT-TH | 69-HL/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
949 | Quầy thuốc Hà Thu | Trần Thị Hà Thu | 2196/CCHND-SYT-TH | 67-HL/TH- ĐĐKKDD | 14/03/2019 | Số nhà 188- Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
950 | Quầy thuốc Cường Mai | Lê Thị Mai | 4749/CCHND-SYT-TH | 49-TS/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn 6, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
951 | Quầy thuốc Oai Xuân | Lê Quý Oai | 4651/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 10/3/2022 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
952 | QT Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 671/TH-CCHND | 45-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Xóm 4, xã Dân Quyền, Triệu Sơn |
953 | QT Minh Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4631/CCHND-SYT-TH | 46-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn 3, xã ĐỒng Tiến, huyện Thôn TRiệu SơN |
954 | Quầy thuốc Hoàng Phong | Nguyễn Thị Bảy | 4611/CCHND-SYT-TH | 60-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn Hương 2, xã Thọ Hải,Thọ xuân |
955 | Quầy thuốc Nhân Cúc | Lê Văn Nhân | 2116/TH-CCHND | 61-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Khu phố Hào Lương, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
956 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Vũ Ngọc Diệp | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 64-HL | 15/4/2022 | Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
957 | QT Bình Hùng | Lê Thị Bình | 4619/CCHND-SYT-TH | 18-NX/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
958 | Quầy thuốc Anh Dũng | Lục Thị Hoài | 4635/CCHND-SYT-TH | 19-NX | 23/6/2022 | Làng Kèn, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
959 | QT Trang Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 4649/CCHND-SYT-TH | 66-HL/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Thành Lập, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
960 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thơ | Nguyễn Thị Thơ | 4674/CCHND-SYT-TH | 90-HH | 27/12/2022 | Đội 8, Chợ Dọc, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |