TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
921 | Quầy thuốc An Khang | Lê Thị Khuyên | 4634/CCHN-D-SYT-TH | 43-YĐ | 17/11/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
922 | QT Thắng Hòa | Trịnh Văn Thắng | 3138 | 59-TX/TH | 25/12/2018 | Thôn Đăng Lâu, Thọ Lâm, Thọ Xuân |
923 | QT Thanh Lộc | Dương Thị Hồng Huyên | 609 | 17-ML/TH | 25/12/2018 | Bản Táo, Trung Lý, Mường Lát |
924 | Quầy thuốc Bình Phương | Lê Thị Phương | 2161/TH-CCHND | 81-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 226, đường ĐH-HH 24, thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
925 | Quầy thuốc Minh Thường | Đỗ Viết Minh | 4605/CCHND-SYT-TH | 82-HH/TH | 25/12/2018 | Số nhà 27 đường 02, thôn Bắc Sơn, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
926 | Quầy thuốc Thủy Cảnh | Lê Thị Thanh Thủy | 4604/TH-CCHND | 83-HH | 12/4/2022 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
927 | Quầy thuốc Thanh Nga | Hoàng Văn Sĩ | 2236/CCHN-D-SYT-TH | 359-HH | 25/12/2024 | Số nhà 57, đường 509, thôn 4, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
928 | QT Quế Long | Nhữ Thị Quế | 2883 | 86-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
929 | Quầy thuốc Minh Lý | Phạm Thị Phương | 4637/CCHN-D-SYT-TH | 35-CT/TH | 25/12/2018 | Thôn Dương Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
930 | Quầy thuốc Thanh Hằng | Lê Thị Hằng | 4529/CCHN-D-SYT-TH | 57-TX | 17/11/2021 | Thôn Phong Lạc 1, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
931 | Nhà thuốc Bệnh viện Nhi | Ngô Thị Thu | 4680/CCHND-SYT-TH | 241-NT/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Khuôn viên BV Nhi Thanh Hóa |
932 | Nhà thuốc Bệnh viện Nga Sơn | Mỵ Đức Anh | 2153/CCHND-SYT-TH | 245-NT/TH-ĐKKDD | 10/01/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Nga Sơn |
933 | Quầy thuốc Duy Liệu | Nguyễn Thị Cúc | 4590/CCHND-SYT-TH | 69-HL/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
934 | Quầy thuốc Hà Thu | Trần Thị Hà Thu | 2196/CCHND-SYT-TH | 67-HL/TH- ĐĐKKDD | 14/03/2019 | Số nhà 188- Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
935 | Quầy thuốc Cường Mai | Lê Thị Mai | 4749/CCHND-SYT-TH | 49-TS/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn 6, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
936 | Quầy thuốc Oai Xuân | Lê Quý Oai | 4651/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 10/3/2022 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
937 | QT Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 671/TH-CCHND | 45-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Xóm 4, xã Dân Quyền, Triệu Sơn |
938 | QT Minh Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4631/CCHND-SYT-TH | 46-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn 3, xã ĐỒng Tiến, huyện Thôn TRiệu SơN |
939 | Quầy thuốc Hoàng Phong | Nguyễn Thị Bảy | 4611/CCHND-SYT-TH | 60-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn Hương 2, xã Thọ Hải,Thọ xuân |
940 | Quầy thuốc Nhân Cúc | Lê Văn Nhân | 2116/TH-CCHND | 61-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Khu phố Hào Lương, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
941 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Vũ Ngọc Diệp | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 64-HL | 15/4/2022 | Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
942 | QT Bình Hùng | Lê Thị Bình | 4619/CCHND-SYT-TH | 18-NX/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
943 | Quầy thuốc Anh Dũng | Lục Thị Hoài | 4635/CCHND-SYT-TH | 19-NX | 23/6/2022 | Làng Kèn, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
944 | QT Trang Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 4649/CCHND-SYT-TH | 66-HL/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Thành Lập, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
945 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thơ | Nguyễn Thị Thơ | 4674/CCHND-SYT-TH | 90-HH | 27/12/2022 | Đội 8, Chợ Dọc, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
946 | Quầy thuốc Phạm Ngọc Lực | Phạm Ngọc Lực | 2238/TH-CCHND | 89-HH | 25/10/2022 | Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
947 | QT Hiền Toản | Lê Thị Hiền | 1360/CCHND-SYT-TH | 40-NL/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Phố 1, xã Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
948 | QT Quyên Kiên | Vũ Thị Giang | 672/CCHND-SYT-TH | 47-TrS/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Xóm 9, xã Tiến Nông, Triệu Sơn |
949 | Quầy thuốc Lan Anh | Đinh Văn Hưng | 4676/CCHN-D-SYT-TH | 91-HH | 12/4/2022 | Số nhà 07 ngõ 01 đường HQ 4, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Quý, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
950 | Quầy thuốc số 79 | Đỗ Thi Huệ | 1320/TB-CCHND | 44-TT | 16/01/2019 | Minh Hải, Thành Minh, THẠCH Thành |
951 | QT Hoàng Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4660/CCHND-SYT-TH | 87-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Phố 2, TT Quảng Xương, huyện QX |
952 | Quầy thuốc Huy Dung | Lê Thùy Dung | 4621/CCHND-SYT-TH | 229-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 133, tờ BĐ số 14, thôn Bất Căng 1, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
953 | QT Tuấn Thương | Hoàng Thị Thương | 4622/CCHND-SYT-TH | 65-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Khu1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
954 | Quầy thuốc Hoài An | Lê Thị Oanh | 2201/CCHND-SYT-TH | 67-TX/TH- ĐĐKKDD | 25/01/2019 | Thôn Vực Trung, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân |
955 | QT Tiến Đạt | Trần Thị Dung | 4439/CCHND-SYT-TH | 88-QX.TH- ĐĐKKDD | 43490 | Tân Danh, Quảng Hợp, Q.Xương |
956 | QT Hương An | Nguyễn Thị Hương | 4659/CCHND-SYT-TH | 99-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Thôn Linh Hương, Q.Hợp, Q.Xương |
957 | QT số 31 | Trần Thị Vui | 4750/CCHND-SYT-TH | 41-NL/TH- ĐĐKKDD | 30/01/2019 | Làng Mơ, xã Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
958 | Quầy thuốc số 44 | Cầm Thị Hương | 4735/CCHND-SYT-TH | 89-ThX | 14/3/2025 | Thôn Chẻ Dài, xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
959 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Cao Thị Liên | 3242/CCHN-D-SYT-HCM | 93-TX | 13/5/2025 | Thôn Liên Thành, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
960 | Quầy thuốc số 35- CNDP Thường Xuân | Lò Thị Hường | 4734/CCHND-SYT-TH | 10-TX/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Cạn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân |