TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
881 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2356/CCHND-SYT-TH | 101-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 1143, tờ bản đồ số 11, thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
882 | Quầy thuốc Số 35 | Lê Thị Lan Anh | 4573/CCHND-SYT-TH | 111-ĐS | 27/12/2024 | Thôn Tâm Bình, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
883 | QT Số 37 | Nguyễn Thị Tuyết | 2357/TH-CCHND | 31-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Triệu Xá 1, Đông Tiến, Đông Sơn |
884 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Thị Hương | 1555/TH-CCHND | 32-ĐS | 05/3/2024 | Thôn Ngọc Lậu 2, xã ĐôngThịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
885 | QT Số 30 | Thiều Thị Trang | 1556 | 35-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 2, Đông Hòa, Đông Sơn |
886 | Quầy thuốc số 34 | Trịnh Thị Tâm | 2358/TH-CCHND | 36-ĐS | 24/01/2022 | Đội 4, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
887 | QT Số 50 | Nguyễn Thị Út Thương | 4572/TH-CCHND | 37-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Chiếu Thượng, Đông Phú, Đông Sơn |
888 | QT Số 48 | Nguyễn Thị Huyền | 4145/TH-CCHND | 38-ĐS/TH | 21/11/2018 | Xóm 12, Đông Thanh, Đông Sơn |
889 | QT Tình Bắc | Lê Thị Bắc | 878 | 39-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 3, Đông Minh, Đông Sơn |
890 | Quầy Số 41 | Nguyễn Thị Hằng | 2137/TH-CCHND | 25-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Phú Xuân, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy |
891 | Quầy thuốc Số 39 | Nguyễn Thị Thủy | 2138/TH-CCHND | 26-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Dương Đình Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
892 | Quầy thuốc Hoàng Hoa | Hoàng Thị Hoa | 1766/TH-CCHND | 27-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Sẻ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
893 | Quầy thuốc Khánh Ngân | Nguyễn Văn Toàn | 4514/CCHN-D-SYT-TH | 28-CT | 03/11/2021 | Tổ dân phố Dương Huệ, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
894 | Quầy thuốc Thanh Thái | Lê Thị Thanh | 1429/TH-CCHND | 31-CT | 03/11/2021 | Thôn Tường Yên, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
895 | Quầy thuốc Số 42 | Nguyễn Thị Lan | 2139/TH-CCHND | 35-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Trung Độ, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy |
896 | Quầy thuốc Số 37 | Đỗ Thị Hằng | 1428/TH-CCHND | 36-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Thành Long, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
897 | Quầy thuốc Số 31 | Lê Thị Hồng Linh | 1430/TH-CCHND | 39-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Tiên Lăng, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
898 | QT Thuật Quỳnh | Phạm Thị Quỳnh | 2325/TH-CCHND | 54-TX/TH | 09/10/2018 | Tân Thành, xã Xuân Thiên, H.Thọ Xuân |
899 | QT Hương Giang | Phạm Thị Hương | 204/TH-CCHND | 20-ĐS/TH | 10/10/2018 | Khởi Hiệp, Đông Tiến, H.Đông Sơn |
900 | Quầy thuốc Huy Tâm | Phạm Đình Huy | 4615/CCHN-D-SYT-TH | 231-TS | 04/3/2025 | Thôn 5, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
901 | Quầy thuốc số 58 | Phạm Thị Chuyên | 2052/TH-CCHND | 61-NC | 13/12/2018 | Thôn 6, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
902 | Quầy thuốc Số 63 | Lê Thị Oanh | 2054/TH-CCHND | 62-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
903 | Quầy thuốc Hiệp Dung | Nguyễn Thị Dung | 1691/TH-CCHND | 63-NC | 13/12/2018 | Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
904 | Quầy thuốc Yên Xuân | Trần Thị Yên | 3592/CCHND-SYT-TH | 24-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Yên Thái, xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
905 | QT Duy Chung | Trịnh Duy Chung | 4432 | 37-YĐ/TH | 13/12/2018 | KP Ngọc Sơn, TT Quán Lào, Yên Định |
906 | Quầy thuốc Phương Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 02377/CCHN-D-SYT-HNO | 38-YĐ/TH | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
907 | QT Trường An | Ngô Thị Yên | 4591 | 40-YĐ/TH | 13/12/2018 | Thôn Duyên Huy, Định Hưng, Yên Định |
908 | Quầy thuốc Mậu Hằng | Lê Văn Mậu | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 42-YĐ | 01/8/2022 | Phố 3/2 thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
909 | QT Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 4477 | 12-VL/TH | 13/12/2018 | Thôn Nhật Quang, Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
910 | QT Mai Trang | Trịnh Thị Trang | 4476 | 14-VL/TH | 13/12/2018 | QL217, thôn Đoài,Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
911 | QT Số 29 | Lê Thị Phương | 2049/TH-CCHND | 67-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 6, Tân Thọ, Nông Cống |
912 | Quầy thuốc Phúc Hiền | Lê Thị Ngọc Hiền | 2056/TH-CCHND | 320-NC | 12/5/2025 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
913 | Quầy thuốc Số 57 | Lê Thị Huyền | 2053/TH-CCHND | 64-NC | 13/12/2018 | Thôn Đại Đồng, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
914 | Quầy thuốc Số 61 | Lê Thị Huệ | 2051/TH-CCHND | 66-NC | 13/12/2018 | Số nhà 90 Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
915 | Quầy thuốc Tiến Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 4113/CCHN-D-SYT-BD | 309-NC | 23/11/2024 | Thôn Quỳ Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
916 | QT Duy Nhất | Lường Thị Nhất | 4490 | 69-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Bình Minh, Minh Nghĩa, Nông Cống |
917 | Quầy thuốc Tùng Thu | Phạm Thị Thu | 4177/CCHND-SYT-TH | 70-NC | 13/12/2018 | Đội 4, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
918 | Quầy thuốc Lê Thanh Ngà | Lê Thị Ngà | 4555/CCHND-SYT-TH | 71-NC | 13/12/2018 | Thôn 2, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
919 | QT Lê Phương | Lê Thị Phương | 4332/TH-CCHND | 72-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống |
920 | Quầy thuốc Ngãi Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2092/TH-CCHND | 74-NC | 07/12/2022 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |