TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
801 | Quầy thuốc Thành Trang | Lê Thị Trang | 4420/CCHND-SYT-TH | 31-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
802 | Quầy thuốc Hiểu Trình | Lê Thị Hiểu | 1844/TH-CCHND | 32-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 3, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
803 | QT Tuấn Quyên | Lê Thị Quyên | 4421 | 33-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
804 | QT Phương Thảo | Lê Thị Thảo | 4399/TH-CCHND | 60-HH/TH | 01/8/2018 | SN 03/4 Vĩnh Sơn,thị trấn Bút Sơn, Hoàng Hóa |
805 | QT Lê Duy Tôn | Lê Duy Tôn | 4398 | 61-HH/TH | 01/8/2018 | Thôn Trung Tây, Hoằng Phú, H.Hóa |
806 | Quầy thuốc Thắng Quỳnh | Đỗ Thị Quỳnh | 4343/CCHN-D-SYT-TH | 62-HH | 01/12/2021 | Thôn Liên Hà, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
807 | Quầy thuốc số 94 | Phạm Thị Liên | 4269/CCHN-D-SYT-TH | 133-NL | 13/5/2025 | Thôn Minh Châu 2, xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
808 | QT Số 95 | Trịnh Thị Nhung | 4403 | 36-NL/TH | 09/8/2018 | Thôn Minh Tiến, Thành Lập, Ngọc Lặc |
809 | QT Số 1 | Lã Văn Sơn | 1805 | 27-NL/TH | 10/8/2018 | Sn 28 Lê Hoàn,Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
810 | QT Số 52 | Lê Thị Quế | 1715 | 33-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
811 | Quầy thuốc số 53 | Trương Thị Sơn | 1714/TH-CCHND | 126-NL | 13/5/2025 | Số nhà 60, thôn Thanh Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
812 | Quầy thuốc Số 35 | Lê Minh Đức | 398 | 60-NT/TH-ĐKKDD | 13/8/2018 | Ki ốt chợ Đòn, xã Cán Khê, huyện Như Thanh |
813 | Quầy thuốc Nhạ Kết | Phạm Thị Ánh | 3321/TH-CCHND | 32-NS | 17/8/2018 | Tiểu khu Hưng Long,thị trấn Nga Sơn,Nga Sơn |
814 | Quầy thuốc số 24 | Đào Thị Ái | 680/TH-CCHND | 33-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 2, xã Nga Trung, huyện Nga Sơn |
815 | Quầy thuốc Lê Thị Hải | Lê Thị Hải | 2003/TH-CCHND | 64-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 75 đường QL 10, thôn Khang Thọ Hưng, xã Hoằng Đức, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
816 | Quầy thuốc Số 75 | Lưu Thị Huyền | 4322 | 36-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Án Đình, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
817 | Quầy thuốc số 74 | Lê Thị Thủy | 4323/CCHND-SYT-TH | 37-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
818 | Quầy thuốc số 13 | Trịnh Thị Quyên | 4468 | 37-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 4, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
819 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Đức Thuận | 1696/TH-CCHND | 36-NS | 17/8/2018 | Thôn Mỹ Thịnh, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn |
820 | Quầy thuốc Khánh An | Lê Thị Trang | 3246/ TH-CCHND | 47-TH | 03/8/2020 | Thôn 4, xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa |
821 | Quầy thuốc Lê Hồng | Lê Thị Hồng | 4412/CCHN-D-SYT-TH | 07-NX | 14/9/2021 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
822 | QT Trung Linh | Đặng Quang Trung | 4435 | 58-HL/TH | 13,9,2018 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, Hậu Lộc |
823 | QT Lê Viết Thắng | Lê Viết Thắng | 476 | 36-TS/TH | 18,9,2018 | Xóm 7, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
824 | Quầy thuốc Hải Đăng | Bùi Thị Diện | 4383/CCHN-D-SYT-TH | 44-VL | 11/11/2021 | Số 95, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
825 | Quầy thuốc Quyền Huê | Nguyễn Thị Huê | 4469/CCHN-D-SYT-TH | 279-TX | 21/01/2025 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
826 | QT Trương Thị Thuận | Trương Thị Thuận | 4487 | 38-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
827 | Quầy thuốc Thuận Nhung 1 | Lê Thị Nhung | 4448/TH-CCHND | 42-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn |
828 | QT Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 1667/TH-CCHND | 53-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Hưng Nghiệp, Triệu Dương, T.GIa |
829 | Quầy thuốc số 1 | Lục Thị Bích | 6773/CCHN-D-SYT-TH | 21-BT | 30/9/2022 | Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
830 | QT số 5 | Lê Công Hùng | 932 | 05-TG/TH | 21,9,2018 | Khu 1, TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
831 | Quầy thuốc Huyền Ngọc | Bùi Thị Huệ | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 08-NX | 14/9/2021 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
832 | QT Đức Tài | Âu Thị Hoa | 1845 | 09-NX/TH | 28,9,2018 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, Như Xuân |
833 | Quầy thuốc số 4-CNDP Như Xuân | Trịnh Đình Hạnh | 1768/TH-CCHND | 10-NX | 15/9/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
834 | Quầy thuốc Minh Ngọc Khang | Trương Thị Nga | 2008/TH-CCHND | 11-NX | 14/9/2021 | Thôn Đức Thắng, Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
835 | Quầy thuốc Phương Liên | Chu Thị Liên | 1940/TH-CCHND | 12-NX | 14/9/2021 | Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
836 | Quầy thuốc Thắng Hương | Trần Thị Hương | 981/TH-CCHND | 13-NX | 14/9/2021 | Thôn 8, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
837 | Quầy thuốc số 14 | Quách Thị Lan Anh | 4463 | 41-TT/TH | 28/9/2018 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
838 | Quầy thuốc Tâm Đức 2 | Lê Thị Thủy | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 234-QX | 13/5/2024 | Thôn Hòa, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
839 | QT Tâm Chi | Lê Thị Chi | 1619 | 77-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 3, Quảng Bình, Quảng Xương |
840 | QT Hùng Thơm | Hoàng Thị Thơm | 1838 | 84-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, Quảng Xương |