TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
681 | QT số 43 | Đỗ Phi Nga | 4084 | 08-QT/TH | 22/01/2018 | Lâm Xa, Bá Thước |
682 | QT số 47 | Bùi Thị Dung | 4082 | 07-BT | 22/01/2018 | Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước |
683 | QT số 39 | Nguyễn Thị Giang | 4081 | 05-BT | 22/01/2018 | phố Điền Trung, xã Điền Trung, Bá Thước |
684 | QT số 45 | Hà Thị Lượng | 4080 | 04-BT | 22/01/2018 | Điền Lý, Điền Lư, Bá Thước |
685 | QT số 49 | Lục Thị Na | 4077 | 01-BT | 22/01/2018 | La Hán, Ban Công, Bá Thước |
686 | Quầy thuốc số 56 | Lê Ngọc Anh | 3994/CCHN-D-SYT-TH | 26-QT/TH | 26/01/2018 | Khu 4, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
687 | Quầy thuốc Giáo Minh | Đỗ Văn Giáo | 4135/CCHN-D-SYT-TH | 47-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Quang Minh, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương |
688 | Quầy thuốc Lực Giang | Lê Thị Giang | 1359/TH-CCNHD | 45-QTQX | 22/01/2018 | Thôn 4, Quảng Trạch, Quảng Xương |
689 | QT số 81 | Bùi Thị Oanh | 4139 | 45-QT/TH | 26/01/2018 | Yên Trung, Quảng Yên, Quảng Xương |
690 | QT Phạm Lan | Phạm Thị Lan | 1317/TH-CCHND | 80-QTQX | 26/01/2018 | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
691 | Quầy thuốc số 53 | Lê Thị Hồng | 4138/TH-CCHND | 44-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Yên Bình, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
692 | Quầy thuốc Đức Duy | Nguyễn Thị Thương | 4137/TH-CCHND | 41-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Uy Nam, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
693 | QT Kiệm Nhuận | Lê Thị Kiệm | 2884 | 42-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
694 | QT Hương Thảo | Lê Thị Thảo | 4133/TH-CCHND | 37-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Tân, Quảng Xương |
695 | QT Minh Thúy | Ngô Thị Minh Thùy | 4134 | 38-QT/TH | 26/01/2018 | TT huyện Q.Xương |
696 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Thị Liên | 3880/TH-CCHND | 38-NC | 26/01/2018 | Thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
697 | QT số 58 | Lê Thị Dung | 4136/TH-CCHND | 48-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
698 | QT Trường Thơm | Lê Thị Thơm | 4120 | 21-QT/TH | 29/01/2018 | Thôn 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
699 | QT Đỗ Văn Phước | Lương Ngọc Anh | 3499 | 05-HH/TH | 09/4/2018 | Thôn 7, xã Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
700 | QT Phương Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 3432/TH-CCHND | 48-HL/TH | 11/4/2018 | Thôn Trung Phúc, Thị trấn Hậu lộc, Hậu Lộc |
701 | ĐY-Ngô Th Tuyết | Ngô Thị Tuyết | 3267 | 02-ĐY/TH | 11/4/2018 | Ki ốt số 01- Lê Phụng Hiểu, TPTH |
702 | Quầy thuốc Đặng Thị Hồng | Đặng Thị Hồng | 4182/CCHN-D-SYT-TH | 07-NT/TH-ĐKKDD | 01/6/2021 | Thôn Đồng Trung, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
703 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thập | Nguyễn Thị Thập | 4198 | 08-NT/TH-ĐKKDD | 18/4/2018 | Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện Như Thanh |
704 | Quầy thuốc Dũng Hương | Quách Thị Hương | 4199/CCHN-D-SYT-TH | 09-NT/TH-ĐKKDD | 07/6/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
705 | Quầy thuốc Lê Văn Phú | Lê Văn Phú | 4180/CCHN-D-SYT-TH | 10-NT | 13/8/2021 | Thôn Hợp Nhất, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
706 | Quầy thuốc Lê Thị Cúc | Lê Thị Cúc | 1170/TH-CCHND | 11-NTA | 22/4/2024 | Thôn 5 Tân Long, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
707 | Quầy thuốc Lê Thị Yến | Lê Thị Yến | 4179/CCHN-D-SYT-TH | 12-NT/TH-ĐKKDD | 01/6/2021 | Thôn Thanh Xuân, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
708 | QT Dũng Huyền | Cao Thị Thu Huyền | 4241 | 48-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Đắc Tú, TT huyện Quảng Xương |
709 | QT số 18 | Nguyễn Thị Lưu | 4206 | 49-QX/TH | 23/4/2018 | thôn 2, xã Quảng Lĩnh, Q.Xương |
710 | Quầy thuốc số 23 | Trần Thị Huyền | 4205 | 50-QX/TH CN | 23/4/2018 | Thôn 2, Tiên Trang, Quảng Xương |
711 | QT Vọng Liêm | Nguyễn Thị Liêm | 619 | 56-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Châu Thanh, Quảng Trường, QX |
712 | Quầy thuốc Ánh Dương | Ngô Thị Linh | 4126/CCHN-D-SYT-TH | 57-QX | 23/4/2018 | Thôn Thanh, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
713 | QT Liên Nhân | Phạm Thị Liên | 4207 | 59-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Dục Tú, Quảng Tân, Quảng Xương |
714 | QT Quý Thủy | Bùi Thị Minh Ngọc | 927/HNO | 10-VL/TH | 24/4/2018 | Xóm 9, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
715 | Quầy thuốc Hào Tươi | Nguyễn Thị Bình | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 22-TS | 28/9/2021 | Tổ dân phố 8, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
716 | QT Huyền Trang | Trịnh Huyền Trang | 4178 | 18-ĐS/TH | 07/5/2018 | Phố 1, TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
717 | Quầy thuốc Khoa Tình | Lê Thị Tình | 3672/TH-CCHND | 19-ĐS/TH | 07/5/2018 | Thôn Thọ Phật, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn |
718 | Quầy thuốc Hiền Độ | Nguyễn Thị Hiền | 95/TH-CCHND | 21-CT/TH | 07/5/2018 | Thôn Đầm, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
719 | Quầy thuốc Hoàng Nhung | Hoàng Thị Nhung | 1710/TH-CCHND | 25-TS | 07/5/2018 | Thôn Thái Lai, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn |
720 | QT Trần Đảng | Trần Quang Đảng | 886 | 21-HL | 15/5/2018 | Thôn Phú Cường, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |