| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 24121 | Quách Thị Hải | 0004332/PT-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa khám bệnh |
| 24122 | Đào Thị Thuần | 14085/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa – Gây mê hồi sức | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Gây mê hồi sức |
| 24123 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14084/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa qui định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa; Chứng chỉ Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa trình độ cơ bản; Chứng chỉ Kỹ thuật soi- đốt cổ tử cung. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Sản |
| 24124 | Lê Thị Hồng | 012794/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa khám bệnh |
| 24125 | Lưu Tuấn Anh | 14087/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Ngoại khoa; Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
| 24126 | Lê Thị Thiết | 012167/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ chăm sóc sơ sinh cơ bản. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nhi |
| 24127 | Nguyễn Thị Thu Hà | 013174/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ Khám nội soi Tai Mũi Họng | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Liên Chuyên Khoa |
| 24128 | Vũ Thị Thùy Linh | 016441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Hồi sức cấp cứu cơ bản; Chứng chỉ Khám và điều trị Tai Mũi Họng cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
| 24129 | Nguyễn Văn Thái | 016444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,Hồi sức cấp cứu; Chứng chỉ Siêu âm hồi sức cấp cứu | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa HSCC |
| 24130 | Lê Ngọc Huyền | 016447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Sản phụ khoa cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Sản |
| 24131 | Đoàn Kim Chi | 017183/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa khám bệnh |
| 24132 | Quách Văn Vĩnh | 012710/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt ,làm răng hàm giả , Tai Mũi Họng | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
| 24133 | Tống Thị Nga | 012773/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa , Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chúng chỉ Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Đông y |
| 24134 | Bùi Thị Mai Anh | 13895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Đông y |
| 24135 | Trịnh Thị Hạnh | 017793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
| 24136 | Đặng Xuân Thuận | 14089/TH-CCHN | khám bệnh chữa bệnh Đa khoa, Chứng chỉ Dinh dưỡng lâm sàng. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
| 24137 | Hà Thị Mai Hoa | 019465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Liên Chuyên Khoa |
| 24138 | Phạm Công Hảo | 019385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
| 24139 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ Sản phụ khoa cơ bản; Chứng chỉ Kỹ thuật soi- đốt cổ tử cung. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Sản |
| 24140 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Lão Khoa |
| 24141 | Trịnh Xuân Đông | 019471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nội |
| 24142 | Bùi Thị Trang | 019442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ Sản phụ khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Sản |
| 24143 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Bác sỹ nhi khoa cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
| 24144 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa khám bệnh |
| 24145 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Truyền nhiễm |
| 24146 | Trần Việt Sâm | 005271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Hồi sức cấp cứu; Gây mê hồi sức; Chứng chỉ Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 24147 | Nguyễn Viết Huấn | 005287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa,Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Phẫu Thuật nội soi. Chứng chỉ Sản phụ khoa, Bác sỹ định hướng chuyên khoa Nhi | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Ngoại |
| 24148 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Khám Nội soi Tai Mũi Họng | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Lão khoa |
| 24149 | Lê Thị Phượng | 020354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nhi |
| 24150 | Trương Thị Hồng Minh | 019705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nhi |
| 24151 | Bùi Minh Hoàng | 012168/TH-CCHN | Kkhám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ nội soi Tai mũi họng; Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh bằng X-quang; Chứng chỉ Siêu âm tổng quát | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 24152 | Bùi Thị Nhung | 14489/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ Kỹ thuật siêu âm ổ bụng; Chứng Chỉ Siêu âm trong sản phụ khoa. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 24153 | Võ Mạnh Toàn | 012165/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa- Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; Chứng chỉ Hướng dẫn Chẩn đoán,điều trị và chăm sóc HIV/AIDS. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 24154 | Hồ Ngọc Hiệp | 016443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 24155 | Nguyễn Văn Phương | 005122/BN-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh bằng X-Quang; Siêu âm tổng quát Chẩn đoán các bệnh lý thường gặp. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 24156 | Trịnh Thị Ngọc | 020796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
| 24157 | Phạm Thị Lệ Hồng | 000378/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nội |
| 24158 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền theo qui định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông y; Bác sỹ Phòng khám đông y |
| 24159 | Lê Văn Nội | 007263/ĐNA-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền. | giảm từ ngày 01/06/2025 | BVĐK Thạch Thành |
| 24160 | Phạm Thị Thu Thảo | 013195/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên Theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 qui định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |