Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 21001 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 000940 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21002 | NGUYỄN ANH HOA | 000941 | Xét nghiệm y học | 09th | |
| 21003 | ĐÀO TUẤN ANH | 000942 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21004 | BÙI THỊ KiỀU OANH | 000943 | Y học cổ truyền | 12th | |
| 21005 | TRỊNH TẤN PHÚC | 000944 | Y khoa | 12th | |
| 21006 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 000945 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21007 | BÙI THỊ NGÂN | 000946 | Y khoa | 12th | |
| 21008 | HOÀNG ĐÌNH SƠN | 000947 | Chuyên khoa ngoại | ||
| 21009 | HỒ THỊ THU | 000948 | Y khoa | 18th | |
| 21010 | TRẦN LÊ THẢO MAI | 000949 | Hộ sinh | 06th | |
| 21011 | LÊ TiẾN DŨNG | 000950 | Y khoa | 18th | |
| 21012 | TRẦN THỊ MAI HẰNG | 000951 | Y khoa | 12th | |
| 21013 | PHẠM THỊ HẬU | 000952 | Y khoa | 12th | |
| 21014 | ĐỖ ĐỨC ANH | 000953 | Y khoa | 12th | |
| 21015 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 000954 | Y khoa | 12th | |
| 21016 | LÊ THỊ HẰNG | 000955 | Y khoa | 12th | |
| 21017 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 000956 | Y khoa | 12th | |
| 21018 | LÊ THỊ LINH | 000957 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21019 | LÊ THỊ QUỲNH LINH | 000958 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21020 | LÊ KHƯƠNG DUY | 000959 | Y khoa | 18th | |
| 21021 | TRƯƠNG THỊ THANH | 000960 | Điện quang và Y học hạt | ||
| 21022 | NGUYỄN THU HÀ | 000961 | Điều dưỡng | 12 th | |
| 21023 | HOÀNG THU TRANG | 000962 | Điều dưỡng | 06 th | |
| 21024 | LÊ VĂN NAM | 000963 | Y học cổ truyền | 12th | |
| 21025 | NGUYỄN SĨ TÂN | 000964 | kỹ thuật hình ảnh y học | 07th | |
| 21026 | TRỊNH ĐÌNH BẮC | 000965 | kỹ thuật hình ảnh y học | 12th | |
| 21027 | PHAN THỊ ĐIỆP | 000966 | Hồi sức cấp cứu | ||
| 21028 | LÊ THỊ HUYỀN | 000967 | Xét nghiệm y học | 16th | |
| 21029 | HOÀNG PHI HÙNG | 000968 | Y khoa | 12th | |
| 21030 | LÊ HUY AN | 000969 | Y học cổ truyền | 09th | |
| 21031 | PHẠM HỒNG NHUNG | 000970 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21032 | LÊ THỊ THÙY LINH | 000971 | Điều dưỡng | 09 th | |
| 21033 | LÊ THÙY LINH | 000972 | Điều dưỡng | 16th | |
| 21034 | VŨ THẾ ANH | 000973 | Điều dưỡng | 09th | |
| 21035 | HÀ THỊ LINH | 000974 | Y khoa | 12th | |
| 21036 | MAI THỊ ÁNH LINH | 000975 | Điều dưỡng | 14th | |
| 21037 | NGŨ THỊ THIÊN LÝ | 000976 | Xét nghiệm y học | 18th | |
| 21038 | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 000978 | Xét nghiệm y học | 01/9/2023- 31/5/2023 | |
| 21039 | LÊ THỊ LAN ANH | 000979 | Y học cổ truyền | 15/8/2023- 15/8/2024 | |
| 21040 | MAI YẾN NGỌC | 000980 | Điều dưỡng | 11/2023-02/2024 |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa