| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20961 | Đặng Thị Dương | 001251/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20962 | Dương Thị Thùy | 001075/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20963 | Lê Nguyễn Hoài An | 001249/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20964 | Lê Thị Minh | 001226/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; Nghỉ từ 19/2/2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 20965 | Trương Thị Nga | 001250/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20966 | Lê Thị Thùy | 001262/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 12/2024; Thứ 2 đến thứ 6: 7h-17h30; thứ 7 & CN: 7h-11h30 | Bác sỹ |
| 20967 | Lê Thị Minh | 011774/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 30/5/2023; ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & CN cả ngày | PTCM PK TV&ĐT DP |
| 20968 | Nguyễn Thị Nhung | 8123/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 10/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kho dược |
| 20969 | Bùi Nhung Thảo | 006256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20970 | Bùi Thị Thuấn | 008250/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 10/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | hộ sinh |
| 20971 | Lê Chí Thành | 000929/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 13/1/2025; nghỉ từ 8/5/2025 | PKĐK Trung Tâm |
| 20972 | Lê Thị Huyền Anh | 5097/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h, 7 ngày/tuần | Dược sĩ |
| 20973 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 000912 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20974 | ĐỖ THỊ HÀ | 000913 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20975 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 000914 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20976 | TÔ THẾ VŨ | 000915 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20977 | LÊ THỊ MINH TÂN | 000916 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20978 | LÊ THỊ THƯƠNG | 000917 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20979 | LÊ THỊ CHÂU | 000918 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20980 | LÊ THU HÀ | 000919 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20981 | NGUYỄN THU HẰNG | 000920 | Y khoa | 12th | |
| 20982 | ĐÀO THỊ THANH BÌNH | 000921 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20983 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 000922 | Y khoa | 12th | |
| 20984 | PHẠM NGỌC SƠN | 000923 | Hình ảnh y học | 09th | |
| 20985 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 000924 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20986 | TRỊNH THI THẢO | 000925 | Điều dưỡng | 09th | |
| 20987 | HOÀNG THỊ TRANG | 000926 | Dinh dưỡng lâm sàng | | |
| 20988 | NGUYỄN BÌNH KHANG | 000927 | Hình ảnh y học | 09th | |
| 20989 | TỐNG GIANG NAM | 000928 | Hình ảnh y học | 06th | |
| 20990 | LÊ CHÍ THÀNH | 000929 | Y học cổ truyền | 12th | |
| 20991 | NGUYỄN VĂN LỘC | 000930 | Ngoại khoa | 18th | |
| 20992 | LƯƠNG MAI HƯƠNG | 000931 | Y học dự phòng | | |
| 20993 | MAI THỊ TRANG | 000932 | Y khoa | 12th | |
| 20994 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 000933 | Điều dưỡng | | |
| 20995 | TRỊNH THỊ HUYỀN | 000934 | Nội khoa | 18th | |
| 20996 | ĐẶNG VĂN THÁI | 000935 | Y khoa | 12th | |
| 20997 | ĐỔNG TRỌNG TỚI | 000936 | Điều dưỡng | | |
| 20998 | NGUYỄN THỊ HOA | 000937 | Y học cổ truyền | 12th | |
| 20999 | NGUYỄN THỊ THANH HOÀ | 000938 | Điều dưỡng | | |
| 21000 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 000939 | Y khoa | 22th | |