| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20921 | Trịnh Thị Ánh Ly | 018935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ xét nghiệm vi sinh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
| 20922 | Nguyễn Xuân Thụy | 001199/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, Siêu âm chẩn đoán | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Thứ 7 và CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
| 20923 | Diệp Khánh Hòa | 018941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ chuyên khoa xét nghiệm huyết học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
| 20924 | Đậu Thị Thanh Thư | 013917/NA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
| 20925 | Trần Công Dương | 002025/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
| 20926 | Trương Thị Thùy Linh | 020291/TH-CCHN | Xét nghiệm Y học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20927 | Bùi Thị Thiều | 004112/BN-CCHN | Xét nghiệm Y học | Nghỉ việc từ tháng 7/2025 | BVĐK Trí Đức Thành |
| 20928 | Hoàng Thị Uyên | 000418/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20929 | Đinh Thị Hằng | 001547/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20930 | Nguyễn Văn Huân | 002020/TH-GPHN | Điều dưỡng | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
| 20931 | Trịnh Đức Hiếu | 14332/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
| 20932 | Lê Đăng Đạt | 15651/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20933 | Lê Văn Hoàng | 001544/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20934 | Yên Thị Hiền | 001548/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20935 | Lê Thị Trang | 001545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20936 | Trần Thị Hà | 018797/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20937 | Lê Thị Lan Hương | 018983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
| 20938 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1498/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Nhà thuốc; Quầy thuốc | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20939 | Lê Thị Hiệp | 3270/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Doanh nghiệp sản xuất thuốc. Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc. Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc. Đại lý bán buôn vác xin, sinh phẩm y tế. Hợp tác xã; hộ kinh doanh thuốc bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, Quầy thuốc. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20940 | Đặng Thị Bích Phương | 5233/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Nhà thuốc; Quầy thuốc. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20941 | Lê Thị Mười | 5288/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20942 | Lê Thị Yến | 5289/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20943 | Trịnh Thị Hằng | 5290/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20944 | Hà Thị Loan | 5327/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20945 | Mai Thị Phương Thảo | 6143/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20946 | Lê Thị Mai | 3271/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu. Tủ thuốc của trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20947 | Lê Thị Minh | 3811/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20948 | Đỗ Thị Nhung | 6144/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20949 | Trịnh Thị Thương | 8296/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Phụ trách dược lâm sàng. Đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Người chịu trách nhiệm chuyên môn về dược của Nhà Thuốc, quầy thuốc. Người phụ trách dược lâm sàng của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20950 | Hoàng Thị Nguyệt | 8318/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc. Đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Người chịu trách nhiệm chuyên môn về dược của Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20951 | Nguyễn Văn Trọng | 8343/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc. Đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Người chịu trách nhiệm chuyên môn về dược của Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
| 20952 | Lê Thị Thái | 5248/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 10/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kho thuốc |
| 20953 | Nguyễn Ngọc Linh | 017856/TH-CCHN | KB,CB Gây mê hồi sức | từ 17h15-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 và CN cả ngày | BS Gây mê |
| 20954 | Phan Văn Hiền | 000145/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | từ 17h15-21h thứ 2 đến thứ 6; cả ngày thứ 7 và CN | Điều dưỡng |
| 20955 | Phạm Thùy Trang | 017589/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | thứ 2 -thứ 6: 17h15-21h; thứ 7 & CN cả ngày | Điều dưỡng |
| 20956 | Bùi Nhật Duy | 005074/NB- CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | T2-Chủ nhật: Sáng 7h00-11h30; Chiều 14h00-18h30 | -Phụ trách chuyên môn PK |
| 20957 | Vũ Ngọc Hải | 0023799/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | T2-Chủ nhật: Sáng 7h00-11h30; Chiều 14h00-18h30 | Điều dưỡng |
| 20958 | Phạm Thị Hồng Vân | 005267/NB-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | T2-Chủ nhật: Sáng 7h00-11h30; Chiều 14h00-18h30 | Bác sỹ |
| 20959 | Lê Thị Liên | 001077/TH-GPHN | Đa khoa | Từ tháng 1/2025; 6h30'-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20960 | Phạm Thị Vân | 001098/TH-GPHN | Đa khoa | Từ thangs/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |