| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20161 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | Nội khoa;Phục hồi chức năng;Chẩn đoán hình ảnh | Chuyển Ctac từ 1/10/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
| 20162 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT_BYT | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 20163 | Vũ Thái Bình | 3548/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h17h;T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa- Khoa Dược |
| 20164 | Cao Thị Loan | 4113/CCHND-SYT-TH | | | |
| 20165 | Bùi Thị Hoài | 15333/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sỹ |
| 20166 | Vũ Lại Thành Công | 14786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - PHCN | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
| 20167 | Bùi Thị Sang | 001978/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa, Nội tiết | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa |
| 20168 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | PTCM |
| 20169 | Đặng Thị Giang | 14513/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
| 20170 | Đỗ Thị Phương Anh | 016710/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
| 20171 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
| 20172 | Nguyễn Lê Lương | 000757/TH-GPHN | Chẩn đoán hình ảnh | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV chẩn đoán hình ảnh |
| 20173 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 20174 | Phạm Hữu Hiển | 000709/TH-GPHN | Y khoa | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ hành chính) + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20175 | Lê Thị Hà | 8191/CCCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ đại học | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) + trực và điều động | Dược sỹ ĐH |
| 20176 | Nguyễn Thị Hồng | 7306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) trực và điều động | Dược sỹ cao đẳng |
| 20177 | Mai Thị thanh | 000502/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 1/4/2025; Thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h + trực | Điều dưỡng |
| 20178 | Bùi Thị Hồng Lý | 000875/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên |
| 20179 | Hoàng Thị Hiền | 000832/TH-GPHN | đa khoa | Chuyển đến Từ 31/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20180 | Mai Thị Huyền | 000850/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20181 | Nguyễn Thị Dung | 000843/TH -GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20182 | Mai Thị Ngọc Ánh | 018389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 20/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 20183 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X quang; Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ chuyên khoa X quang, Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch |
| 20184 | Nguyễn Thị Huyền | 000880/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ |
| 20185 | Nguyễn Thị Thơm | 000830/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
| 20186 | Phạm Hồng Phượng | 000881/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20187 | Phạm Thị Dung | 000873/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20188 | Phạm Thị Huế | 000844/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20189 | Tống Thị Thùy Linh | 000833/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20190 | Vũ Thị Liên | 000877/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20191 | Mai Văn Việt | 000839/TH-GPHN | Đa khoa | Chuyển đến Từ 19/02/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20192 | Nguyễn Quốc Đạt | 000831/TH-GPHN | Đa khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20193 | Nguyễn Văn Tuyển | 000845/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
| 20194 | Nguyễn Thị Phương | 000382/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 21/9/2024: Nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 20195 | Trần Thị Phượng | 001212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/9/2024; nghỉ từ 1/7/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
| 20196 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20197 | Lương Tuấn Anh | 001275/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách phòng xét nghiệm |
| 20198 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Quầy thuốc, Tủ thuốc Trạm Y tế. | Chuyển Ctac về BV Thành phố TH | PKĐK Trung tâm y tế Lang Chánh |
| 20199 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 17/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSCC sản |
| 20200 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 20/9/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Phòng xét nghiệm |