| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20361 | Trịnh Thị Dung | 003774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Điều dưỡng |
| 20362 | Trương Ngọc Bốn | 003695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều | Điều dưỡng |
| 20363 | Đinh Ngọc Sơn | 002327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; chuyên khoa Tâm thần, siêu âm Doppler xuyên sọ, siêu âm tim mạch trẻ em, điện não, điện tim, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa CĐHA-TDCN; Bác sĩ CK Nội, Tâm thần; |
| 20364 | Nguyễn Thị Loan | 002326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chẩn đoán chức năng: siêu âm, điện não, lưu huyết não, đọc kết quả chụp CLVT; Siêu âm Doppler xuyên sọ | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó khoa CĐHA-TDCN; Bác sĩ chuyên khoa Nội; Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng. |
| 20365 | Nguyễn Anh Tuấn | 012929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần; Khám bệnh, chữa bệnh Chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh; bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; thăm dò chức năng. |
| 20366 | Lê Anh Hiền | 003729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Tâm thần; siêu âm tổng quát | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng. |
| 20367 | Bùi Bảo Ngọc | 13835/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20368 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; thăm dò chức năng |
| 20369 | Hoàng Thị Quyên | 002321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa CĐHA,TDCN-Điều dưỡng viên |
| 20370 | Hoàng Thị Thương | 000363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20371 | Lê Đình Quân | 002359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20372 | Lê Thị Loan | 002342/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20373 | Lê Thị Tuyết | 012714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20374 | Lê Thị Thúy | 002375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20375 | Lê Thiện Tuấn Anh | 000079/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh; thăm dò chức năng |
| 20376 | Lê Văn Cường | 002354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật Y Xquang | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y Xquang |
| 20377 | Mai Thị Quý | 012782/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20378 | Nguyễn Ngọc Thái | 012591/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh; thăm dò chức năng |
| 20379 | Nguyễn Quang Lợi | 002382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20380 | Nguyễn Thị Thuần | 002284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20381 | Phạm Thị Nhung | 012582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20382 | Trần Duy Hưng | 012537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20383 | Trịnh Tố Uyên | 003650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên VLTL-PHCN | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN |
| 20384 | Lê Thị Thảo | 002367/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật y VLTL-PHCN | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng; Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN |
| 20385 | Nguyễn Xuân Sơn | 2207/TH-CCHN | Bán lẻ thuốc, dược lâm sàng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa Dược |
| 20386 | Đinh Thị Hà | 3098/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20387 | Đỗ Thị Nhân | 3091/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20388 | Hoàng Thị Thanh Minh | 1349/TH-CCHN | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20389 | Lê Thị Mai | 3092/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20390 | Lê Việt Hùng | 3095/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20391 | Nguyễn Sơn Tùng | 03096/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20392 | Phạm Thị Oanh | 3097/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của Trạm y tế | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20393 | Phan Thị Hồng Thủy | 641/TH-CCHN | Nhà thuốc; Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doang nghiệp kinh doanh thuốc | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Dược sĩ |
| 20394 | Đoàn Thị Phương | 012236/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng khoa Khám bệnh; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20395 | Trần Thị Huế | 016231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20396 | Nguyễn Anh Thư | 019314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20397 | Lê Thị Phương | 002446/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh; Điều dưỡng viên |
| 20398 | Bùi Thị Vui | 002386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20399 | Cao Thị Hương | 012583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20400 | Cao Thị Vinh | 002445/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |