| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20081 | Nguyễn Thị Hông Diên | 010862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Liên chuyên khoa |
| 20082 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máu | Nghỉ việc từ 18/4/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
| 20083 | Hoàng Văn Hoan | 012900/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm, siêu âm, nội soi tiêu hoá chẩn đoán; Hoá sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Xét nghiệm;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 20084 | Phạm Thị Nga | 005480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nội |
| 20085 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 003641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
| 20086 | Phạm Thị Ngoan | 011745/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
| 20087 | Vũ Thị Bích Ngọc | 001659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 20088 | Đinh Thị Thu Trang | 001954/TH-CCHN | Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền |
| 20089 | Trần Thị Trà Giang | 012499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
| 20090 | Phan Thị ánh Tuyết | 001979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
| 20091 | Lê Thị Thuý | 002239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
| 20092 | Đào Huyền Trang | 001967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 20093 | Nguyễn Thị Phượng | 013413/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
| 20094 | Nguyễn Thị Dung | 002238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
| 20095 | Nguyễn Thị Hà | 001980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
| 20096 | Mai Xuân Dũng | 001958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
| 20097 | Doãn thị thu Hương | 001655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
| 20098 | Đoàn Văn Nam | 012463/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
| 20099 | Lê Thị Lý | 001975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
| 20100 | Trần Quang Thắng | 013436/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY ; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
| 20101 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 001032/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
| 20102 | Lại Thế Hoà | 013433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại |
| 20103 | Lê Thị Nga | 001135/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
| 20104 | Hoàng Thị Thảo | 002002/TH-GPHN | Điều dưỡng | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
| 20105 | Nguyễn Thị Nguyên | 013415/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
| 20106 | Lê Xuân Trường | 14533/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
| 20107 | Trần Thị Hà | 012536/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
| 20108 | Vũ Thị ánh Nguyệt | 011679/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
| 20109 | Trịnh Hữu Sơn | 010175/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 20110 | Trương Thị Liên | 010176/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 20111 | Nguyễn Thị Hương | 000664/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 20112 | Đào Thị Khuyên | 009930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm |
| 20113 | Đỗ Thị Hoa | 013432/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nhi |
| 20114 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 013431/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | nghỉ việc từ 1/10/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
| 20115 | Trịnh Thị Tình | 000185/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 20116 | Đỗ Thị Thanh Hương | 002013/TH-GPHN | Điều dưỡng | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
| 20117 | Bùi Văn Thanh | 013408/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang, cắt lớp vi tính | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 20118 | Phạm Thị Yến | 013438/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
| 20119 | Hoàng Thị Hằng | 011661/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 20120 | Nguyễn Thị Phượng | 001654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |