| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19801 | Nguyễn Hoàng Anh | 010789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức, Siêu âm ổ bụng chẩn đoán, thận lọc máu | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó khoa HSCC-Bác sỹ chuyên khoa Gây mê hồi sức |
| 19802 | Nguyễn Thị Thu | 015965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19803 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 15222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19804 | Cao Thị Duyên | 007895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19805 | Phạm Thị Hiền | 14215/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa xét nghiệm | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19806 | Nguyễn Thị Giang | 14935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nội tiết | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19807 | Lê Thị Diệp | 15039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19808 | Triệu Thị Tuyết | 000833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
| 19809 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 14933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển Ctac BV Da Liễu tháng 5/2025 | BVĐK Quảng Xương |
| 19810 | Bùi Thị Ngọc | 012550/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19811 | Vũ Thị Huê | 012734/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19812 | Uông Thị Ngọc Trâm | 016664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
| 19813 | Ngô Phương Quỳnh | 016733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
| 19814 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 016634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19815 | Nguyễn Thu Hương | 15588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19816 | Lê Thị Thúy | 14881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19817 | Cầm Thị Huyền | 016434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19818 | Hoàng Thị An | 016632/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19819 | Nguyễn Thị Minh Hường | 004825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19820 | Lê Thị Duyên | 004815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19821 | Trần Thị Hồng | 012738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19822 | Lê Đình Tài | 017733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19823 | Nguyễn Thị Mai | 007106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19824 | Hoàng Văn Đạo | 016667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19825 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 016635/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 1/5/2025 | BVĐK Quảng Xương |
| 19826 | Lê Thị Ánh | 007988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19827 | Vũ Kim Khấn | 004799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và gây mê hồi sức | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa HSCC+KCB Gây mê hồi sức |
| 19828 | Trịnh Thăng Nguyên | 009788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Phụ Sản |
| 19829 | Nguyễn Thị Hạnh | 016137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19830 | Lê Thị Hoàn | 004800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng |
| 19831 | Trương Thị Tú | 016665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19832 | Phạm Thị Tuyết | 018594/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
| 19833 | Hoàng Thị Mai | 012722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. KTV thận lọc máu | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19834 | Nguyễn Văn Thìn | 004845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV thận lọc máu | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19835 | Nguyễn Thị Thắm | 004805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng |
| 19836 | Hoàng Thị Thúy | 007976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19837 | Bùi Thị Hằng | 012739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
| 19838 | Lê Kim Sơn | 006849/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, KCB VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Y học Cổ truyền và Phục hồi chức năng |
| 19839 | Đỗ Ngọc Hùng | 004856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL và PHCN; KTV vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Y sỹ |
| 19840 | Vũ Khánh Trình | 007556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL và PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Y sỹ |