Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19241 | Đỗ Thị Dung | 000593/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
| 19242 | Lưu Thị Kim | 000594/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKR Ngọc Deltal |
| 19243 | Nguyễn Thị Hằng | 000595/TH-GPHN | PL XII | 8th | PKDK 246 |
| 19244 | Cao Xuân Thành | 000596/TH-GPHN | Y sỹ-> PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
| 19245 | Trương Ngọc Diệp | 000597/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
| 19246 | Phạm Diệu Linh | 000599/TH-GPHN | YHCT | 11th | BV HR |
| 19247 | Trịnh Thị Nụ | 000600/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK 246 |
| 19248 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000601/TH-GPHN | PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
| 19249 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa | 9th | BV Htien |
| 19250 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV UB |
| 19251 | Phạm Thị Hoàn | 000604/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
| 19252 | Nguyễn Thị Hằng | 000605/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
| 19253 | Tạ Văn Đoàn | 000606/TH-GPHN | Y học dự phòng | 18th | chưa |
| 19254 | Phạm Văn Trọng | 000607/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BV Qxuong |
| 19255 | Nguyễn Minh Hòa | 000608/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Ncong |
| 19256 | Trần Thị Linh | 000609/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 19257 | Lê Thị Thảo | 000610/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Htien |
| 19258 | Lê Đình Huấn | 000611/TH-GPHN | Y Khoa | 18thj | BV TĐCQ |
| 19259 | HOÀNG THỊ TIỆP | 000612/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV NGọc Lặc |
| 19260 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | PHCN | 6th | BV ABH |
| 19261 | Hoàng Thị Trà Giang | 598 | XNYH | 9th | chưa |
| 19262 | Đổng Thị Quỳnh | 000614/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV TĐCQ |
| 19263 | Nguyễn Thị Hường | 000615/TH-GPHN | PL XII | 9th | Dd trường học |
| 19264 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 000616/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Đại An |
| 19265 | Dương Thị Trang | 000617/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | PKR Công Tâm |
| 19266 | Đặng Thị Quý | 000618/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc lặc |
| 19267 | Nguyễn Việt Anh | 000619/TH-GPHN | Y khoa | 18th | chưa |
| 19268 | Hà Thị Mi | 000620/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
| 19269 | Nguyễn Thị Huyền | 000621/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
| 19270 | Hoàng Thị Minh Anh | 000622/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
| 19271 | Đỗ Thị Lan Anh | 000623/TH-GPHN | Ngoại Khoa | 18th | CT Doosan VN |
| 19272 | Vũ Trường Minh | 000624/TH-GPHN | PL XII | 9th | PK Thiên Đức |
| 19273 | Mai Công Tâm | 000625/TH-GPHN | YHCT | 12th | PK Gia truyền mai công tài |
| 19274 | Nguyễn Hồng Hạnh | 000626/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | CT Vacxin VN |
| 19275 | Vi Văn Khuyên | 000627/TH-GPHN | YHCT | 12th | Bốc thuốc gia truền |
| 19276 | Lê Quang Anh | 000628/TH-GPHN | Y Khoa | 12TH | BV Htien |
| 19277 | Hoàng Thị Hạnh | 000629/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
| 19278 | Lê Thị Định | 000630/TH-GPHN | PL XII | 2 năm | TTKSBT |
| 19279 | Nguyễn Văn Thắng | 000631/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | chưa |
| 19280 | Bùi Minh Hải | 000632/TH-GPHN | YHCT | 18th | Chưa |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa