Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19081 | ĐỖ ĐÌNH THẢO | 000461/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
| 19082 | Nguyễn Thị Chiên | 000462/TH-GPHN | đa khoa | 12th | PKDK Ttam |
| 19083 | Nguyễn Văn Kiểu | 000463/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PKDK Ttam |
| 19084 | Lê Văn Liêm | 000464/TH-GPHN | Theo PL XVII | PK YHCT BS Khiết | |
| 19085 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 000465/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 19086 | Hà Hải Quang | 000466/TH-GPHN | PL XII | 6th | chưa |
| 19087 | Lò Cao Kỳ | 000467/TH-GPHN | XNYH | 6th | chưa |
| 19088 | Phạm Duy Toàn | 000468/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
| 19089 | Hoàng Văn Tình | 000469/TH-GPHN | PL XII | 16th | BV Tỉnh |
| 19090 | Bùi Thúy Nga | 000470/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
| 19091 | Phạm Thị Vinh | 000471/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
| 19092 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | PL XII | mất | chưa |
| 19093 | Lê Thị Duyên | 000473/TH-GPHN | PL XII | trùng số | BV Nhi |
| 19094 | TRƯƠNG THỊ HUỆ | 000474/TH-GPHN | PL XII | Cấp lại do sai tháng sinh | BV Yên Định |
| 19095 | Nguyễn Thị Bình | 000475/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
| 19096 | Bùi Bích Phương | 000476/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
| 19097 | Trịnh Đình Dũng | 000477/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
| 19098 | Trịnh Thanh Hải | 000478/TH-GPHN | PL XII | Do bị mất | Chưa |
| 19099 | Cù Đức Dũng | 000479/TH-GPHN | PL XII | 17th | BV Tỉnh |
| 19100 | Cầm Bá Dương | 000480/TH-GPHN | PL XII | 3 năm | BV Tỉnh |
| 19101 | Lê Thị Thảo Linh | 000481/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
| 19102 | Lê Thị Ngoan | 000482/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
| 19103 | Lê Thị Mai | 000483/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
| 19104 | Phạm Văn Tường | 000484/TH-GPHN | HAYH | 9th | BV Đại An |
| 19105 | Nguyễn Thị Linh | 000485/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Hải Tiến |
| 19106 | Lương Tuấn Linh | 000486/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
| 19107 | Lê Thị Hồng | 000487/TH-GPHN | PL XII | 22th | PKDK Melatec |
| 19108 | Nguyễn Thị Lan Anh | 000488/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Mai Thanh |
| 19109 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 000489/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
| 19110 | TRƯƠNG THỊ VÂN | 000490/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
| 19111 | HÀ HẢI ANH | 000491/TH-GPHN | PL X | 9th | BV Hải Tiến |
| 19112 | LỮ TRỌNG ANH | 000492/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
| 19113 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | 000493/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
| 19114 | LƯƠNG XUÂN HÙNG | 000494/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
| 19115 | Lương Thị Huyên | 000495/TH-GPHN | PL XII | 22th | PKDK Melatec |
| 19116 | Vũ Ngọc Tùng | 000496/TH-GPHN | PL XII | 2,5 năm | PKDK Melatec |
| 19117 | Lê Thị Minh Hằng | 000497/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
| 19118 | Trịnh Ngọc Ánh | 000498/TH-GPHN | Theo PLXI | 12th | chưa |
| 19119 | Lê Văn Huy | 000499/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
| 19120 | Trần Thị Phương Linh | 000500/TH-GPHN | pl XII | 9th | chưa |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa