| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19161 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; CCĐT PHCN | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS YHCT;PHCN |
| 19162 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | kcb Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
| 19163 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán | Từ 08/7/2024;Giảm từ ngày 1/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 19164 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa- huyết học | từ 8/7/2024;Nghỉ từ 01/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 19165 | Cao Đình Quý | 002455/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 01/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 19166 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tù 06/7/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Xét nghiệm y học |
| 19167 | Lê Phương Thuý | 000399/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành
kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB bằng phương pháp YHCT |
| 19168 | Đồng Thị Thanh | 002664/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán | Từ 1/7/2024;07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán |
| 19169 | Trần Lê Nam | 038569/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 9/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 19170 | Lê Văn Linh | 8026/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ |
| 19171 | Trần Công Hiến | 007574/HT-CCHN | CHuyên khoa xét nghiệm | 7/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN) | Phòng xét nghiệm |
| 19172 | Lê Ngọc Khánh | 000525/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | Chưa |
| 19173 | Nguyễn Thị Thương | 000526/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19174 | Trần Mạnh Cường | 000527/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19175 | Nguyễn Thị Thu Hà | 000528/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19176 | Hoàng Thị Hương | 000529/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19177 | Trịnh Thị Khánh Ly | 000530/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19178 | Lê Thị Thoan | 000531/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19179 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 000532/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19180 | Phạm Thị Thơm | 000533/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19181 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
| 19182 | Lê Thị Trang | 000535/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
| 19183 | Lê Thị Nga | 000524/TH-GPHN | Y Khoa | 14th | CTCP Vaxcin VN |
| 19184 | Trần Thị Tuyết | 000536/TH-GPHN | KCB YHCT | 18th | PK YHCT Cảnh Long |
| 19185 | Lê Thị Nguyệt | 000537/TH-GPHN | PL XII | 11th | |
| 19186 | Lê Hồng Long | 000538/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
| 19187 | Nguyễn Đình Hưng | 000539/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Qxuong |
| 19188 | Lê Thành Đạt | 000540/TH-GPHN | YHCT | 12th | BV An Khang |
| 19189 | Trần Đình Hoan | 000541/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | | chưa |
| 19190 | Trịnh Thị Dung | 000542/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | không |
| 19191 | Đào Thị Thảo | 000543/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
| 19192 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
| 19193 | Trần Thị Hảo | 000545/TH-GPHN | PL XII | 14th | chưa |
| 19194 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | PL XII | 15th | BV Bỉm Sơn |
| 19195 | Lê Thị Quỳnh | 000547/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Ncong |
| 19196 | Lê Thị Ngọc Anh | 000548/TH-GPHN | PL XII | 9th | bv pthinh |
| 19197 | Hoàng Thị Quyên | 000549/TH-GPHN | PL XII | 10th | BV PHCN |
| 19198 | Trịnh Thị Oanh | 000550/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Tỉnh |
| 19199 | Lê Thị Thắm | 000551/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Hương Hướng |
| 19200 | Phạm Thị Vân Anh | 000552/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | CĐY TH |